Tất tần tật các từ vựng tiếng Anh về mạng xã hội (Social Network)

Trung tâm tiếng anh Vĩnh Yên

Mạng xã hội là hệ thống giúp con người trên toàn thế giới kết nối với nhau. Hầu hết mọi người đều biết đến và sử dụng mạng xã hội trong cuộc sống hàng ngày. Chính vì vậy, tích lũy vốn tiếng Anh về mạng xã hội rất cần thiết giúp tất cả mọi người tiếp cận và sử dụng tốt công cụ hiện đại này. Hãy cùng bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về mạng xã hội (Social Network) qua bài viết sau cùng Ngoại ngữ Phương Lan nhé 

Bộ từ vựng tiếng Anh về mạng xã hội thông dụng

Mạng xã hội bao gồm nhiều nền tảng với chức năng chia sẻ và kết nối xã hội. Đây cũng là công cụ hữu hiệu phục vụ việc học tập, làm việc và giải trí đời sống. Ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về mạng xã hội thông dụng dưới đây để tránh tình trạng bỡ ngỡ khi sử dụng bạn nhé!

  • Facebook users / [ˈfeɪsbʊk] ˈjuːz.əz / người dùng Facebook
  • Social network / ˈsəʊʃ.əl ˈne.twɜːk / mạng xã hội
  • Log in / lɒɡ ɪn / đăng nhập
  • Log out / lɒɡ ˈaʊt / đăng xuất
  • Share (v) /ʃeər/ chia sẻ
  • Message (n) /ˈmes.ɪdʒ/ tin nhắn
  • Search (v) /sɜːtʃ/ tìm kiếm
  • Rate  (v) /reɪt/  đánh giá
  • Review (v) /rɪˈvjuː/ nhận xét
  • Group (n) /ɡruːp/ hội, nhóm
  • Notification (n) /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ thông báo
  • Event (n) /ɪˈvent/ sự kiện
  • Comment  (v) (n) /ˈkɒm.ent/ bình luận, lời bình luận
  • Tag (v) /tæɡ/ gắn thẻ
  • Follow (v) /ˈfɒl.əʊ/ theo dõi
  • Unfollow: Hành động bỏ theo dõi một tài khoản mạng xã hội.
  • Reply (v) /rɪˈplaɪ/ trả lời, phản hồi
  • Report  (v) /rɪˈpɔːt/ báo cáo
  • Block (v) /blɒk/ chặn
  • Post (v) /pəʊst/ đăng
  • React (v) /riˈækt/ phản ứng
  • Hide (v) /haɪd/  ẩn
  • Update/post a status / ˌʌp.ˈdeɪt pəʊst ə ˈsteɪ.təs / cập nhật, đăng một trạng thái
  • Upload a picture / ˌʌp.ˈləʊd ə ˈpɪk.tʃə / tải lên một hình ảnh
  • Join a group / dʒɔɪn ə ɡruːp / Tham gia một nhóm
  • Stay in contact with / steɪ ɪn ˈkɒn.tækt wɪð / giữ liên lạc với
  • Communicate with / kə.ˈmjuː.nɪk.eɪt wɪð /  giao tiếp với
  • Keep in touch with / kiːp ɪn tʌtʃ wɪð / giữ liên lạc với
  • Interact with / ˌɪn.tə.ˈrækt wɪð / tương tác với
  • Get/update information / ˈɡet ˌʌp.ˈdeɪt ˌɪn.fə.ˈmeɪʃ.ən / nhận, cập nhật thông tin
  • Share information with / ʃeər ˌɪn.fə.ˈmeɪʃ.ən wɪð / chia sẻ thông tin với
  • Add friends / æd frendz /  thêm bạn bè
  • Facebook Addiction / [ˈfeɪsbʊk] ə.ˈdɪk.ʃən / nghiện FB
  • Account setting /əˈkaʊnt ˈset.ɪŋ/ thiết lập tài khoản
  • Activity log /ækˈtɪv.ə.ti lɒɡ/ lịch sử đăng nhập
  • Privacy setting /ˈprɪv.ə.si ˈset.ɪŋ/  thiết lập cá nhân
  • News feed /njuːz fiːd/ danh sách cập nhật câu chuyện mới (bảng tin)
  • Social network terminology: Thuật ngữ mạng xã hội
  • You online /juː ˈɒn.laɪn/ Bạn qua mạng
  • English social network theme /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˈsəʊ.ʃəl ˈnɛt.wɜːk θiːm/: Tiếng Anh chủ đề mạng xã hội
  • Account settings /əˈkaʊnt ˈsɛtɪŋz/: Thiết lập tài khoản
  • Share /ʃɛər/: Chia sẻ
  • Messages /ˈmɛsɪdʒɪz/: Tin nhắn
  • Notifications /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃənz/: Thông báo
  • Live stream /laɪv striːm/: Phát trực tiếp
  • Lifecasting/ˈlaɪf.kɑː.stɪŋ/: Truyền hình trực tiếp
  • Emoji /ɪˈməʊ.dʒi/: Những hình ảnh ngộ nghĩnh được sử dụng để bày tỏ cảm xúc của người dùng
  • Viral /ˈvaɪrəl/: Bất cứ thứ gì được phổ biến, và tạo phản hồi mạnh mẽ trên mạng xã hội
  • Key Influencer /ki ˈɪn.flu.ənsər/: Những tài khoản mạng xã hội có nhiều follower hay subscriber, nên nội dung họ đăng lên thường tương tác và dễ lan truyền hơn so với các tài khoản khác. Một phần đông key influencer trên mạng xã hội thường là siêu sao, người nổi tiếng trong cuộc sống.
  • Hashtag /ˈhæʃ.tæɡ/: Dấu hashtag, được sử dụng để gắn thẻ nội dung, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và theo dõi các chủ đề cụ thể.
  • Group chat /ɡruːp tʃæt/: Phòng chat nhóm, được sử dụng để trò chuyện với nhiều người dùng khác cùng lúc.
  • Social media addiction: Nghiện mạng xã hội, là tình trạng sử dụng mạng xã hội quá mức, gây ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của người dùng.
  • Social media detox: Thử thách cai nghiện mạng xã hội, là thử thách tạm thời ngừng sử dụng mạng xã hội để đánh giá lại mối quan hệ của mình với các nền tảng này.
  • Social media etiquette: Quy tắc ứng xử trên mạng xã hội, là những quy tắc về cách cư xử, giao tiếp và tương tác trên các nền tảng mạng xã hội.
  • Social media /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/: Mạng xã hội
  • Social networking /ˈsoʊʃəl ˈnɛtwɜrkɪŋ/: Mạng lưới xã hội
  • Profile /ˈproʊfaɪl/: Hồ sơ cá nhân
  • News feed /nuz fiːd/: Dòng tin tức hiển thị bài đăng của bạn bè và người bạn theo dõi
  • Status update /ˈsteɪtəs ˈʌpdeɪt/: Cập nhật trạng thái
  • Post /poʊst/: Đăng bài nội dung, hình ảnh
  • Follower /ˈfɒloʊər/: Người theo dõi
  • Friend /frɛnd/: Bạn bè
  • Connect /kəˈnɛkt/: Kết nối
  • Message /ˈmɛsɪdʒ/: Tin nhắn
  • Notification /ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən/: Thông báo
  • Tag /tæɡ/: Gắn thẻ
  • Trending /ˈtrɛndɪŋ/: Xu hướng
  • Viral /ˈvaɪrəl/: Lan truyền nhanh
  • Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/: Tương tác trên mạng xã hội (lượt thích, thả tim, bình luận, chia sẻ…)
  • Privacy /ˈpraɪvəsi/: Quyền riêng tư
  • Social media marketing /ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmɑrkɪtɪŋ/: Tiếp thị trên mạng xã hội
  • Social content /ˈsoʊʃəl ˈkɒntɛnt/: Nội dung mạng xã hội
  • Retweet /ˈriːtwiːt/: Hành động chia sẻ lại một bài đăng trên Twitter.
  • Like /laɪk/: Hành động thể hiện sự thích thú hoặc đồng ý với một bài đăng trên mạng xã hội.
  • DM (Direct Message) /daɪˈrɛkt ˈmɛsɪdʒ/: Trên mạng xã hội thường là viết tắt của cụm từ “Direct Message” và có nghĩa là “Tin nhắn trực tiếp”. Đây là tính năng trong các nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng gửi tin nhắn riêng tư cho nhau, không cần thông qua bảng tin chung hoặc trang cá nhân công khai.
  • Social media marketing: Tiếp thị trên mạng xã hội, là hình thức tiếp thị sử dụng các kênh mạng xã hội như Facebook, Instagram, Pinterest… để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.

Cụm từ tiếng Anh về mạng xã hội thường dùng 

Chắc hẳn bạn học cảm thấy quen thuộc với một số cụm từ dưới đây vì có thể bạn đã nhìn thấy chúng trong quá trình dùng mạng xã hội. Bạn học hãy nạp thêm cụm từ tiếng Anh về mạng xã hội thường dùng giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

  • To connect with someone on social media: Kết nối với ai đó trên mạng xã hội

Ví dụ: I sent her a friend request to connect with her on social media. (Tôi đã gửi cho cô ấy một lời mời kết bạn để kết nối với cô ấy trên mạng xã hội.)

  • To post something on social media: Đăng gì đó lên mạng xã hội

Ví dụ: I just posted a new photo on social media, check it out! (Tôi vừa đăng một bức ảnh mới trên mạng xã hội, kiểm tra đi!)

  • To comment on something on social media: Bình luận về gì đó trên mạng xã hội

Ví dụ: I always love to comment on my friend’s posts on social media. (Tôi luôn thích bình luận về những bài đăng của bạn bè trên mạng xã hội.)

  • To share something on social media: Chia sẻ gì đó trên mạng xã hội

Ví dụ: This article is so interesting; I’m going to share it on social media. (Bài viết này thú vị quá; tôi sẽ chia sẻ nó trên mạng xã hội.)

  • To like something on social media: Thích gì đó trên mạng xã hội

Ví dụ: I always like my sister’s photos on social media to show support. (Tôi luôn thích ảnh của em gái trên mạng xã hội để thể hiện sự ủng hộ.)

  • To follow someone on social media: Theo dõi ai đó trên mạng xã hội

Ví dụ: She has great content; I decided to follow her on social media(Cô ấy có nội dung tuyệt vời; tôi quyết định theo dõi cô ấy trên mạng xã hội.)

  • To be friends with someone on social media: Là bạn với ai đó trên mạng xã hội

Ví dụ: We’ve known each other for years; now, we’re friends on social media too. (Chúng ta biết nhau từ nhiều năm trước; giờ đây, chúng ta là bạn trên mạng xã hội.)

  • To join a social media group: Tham gia một nhóm trên mạng xã hội

Ví dụ: I decided to join the photography enthusiasts group on social media. (Tôi quyết định tham gia nhóm người yêu nhiếp ảnh trên mạng xã hội.)

  • To like a social media page: Thích một trang trên mạng xã hội

Ví dụ: I like this brand, so I’m going to like their page on social media(Tôi thích thương hiệu này, nên tôi sẽ thích trang của họ trên mạng xã hội.)

  • To check someone’s social media profile: Xem hồ sơ mạng xã hội của ai đó

Ví dụ: Before the interview, I decided to check the candidate’s social media profile(Trước cuộc phỏng vấn, tôi quyết định kiểm tra hồ sơ mạng xã hội của ứng viên.)

  • To be an influencer on social media: Là người có ảnh hưởng trên mạng xã hội

Ví dụ: She shares amazing fashion tips and has become quite an influencer on social media(Cô ấy chia sẻ những mẹo thời trang tuyệt vời và đã trở thành một người ảnh hưởng khá lớn trên mạng xã hội.)

  • To use social media for marketing: Sử dụng mạng xã hội cho tiếp thị

Ví dụ: Many companies use social media for marketing to reach a wider audience. (Nhiều công ty sử dụng mạng xã hội cho tiếp thị để đạt tới đối tượng khách hàng rộng lớn.)

Một số câu đối thoại tiếng Anh về mạng xã hội phổ biến 

  • You win the Internet!

Đây là câu đối thoại tiếng Anh về mạng xã hội phổ biến khi muốn gửi đến ai đó một lời khen hay sự tán thưởng (lời khen mang tính phóng đại).

  • Said no one ever
Xem thêm  Tất tần tật bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề biển thú vị 

Câu đối thoại tiếng Anh về mạng xã hội sau được dùng trong ngữ cảnh khi bạn bất đồng quan điểm với ai đó.

  • You’re basic

Một cách diễn đạt tế nhị, khi bạn muốn chê bai ai đó trên mạng xã hội. Bạn có thể sử dụng câu đối thoại tiếng Anh trên giúp ý tứ trở nên lịch sự hơn thay vì thay vì nói người ta ngốc nghếch hay khờ khạo.

Gợi ý về một số mẫu câu tiếng Anh về mạng xã hội 

Để giúp bạn học tốt hơn về chủ đề mạng xã hội, Tiếng Anh Vĩnh Yên đã tổng hợp và gợi ý các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về mạng xã hội cực hữu ích.

  • The concert is about to begin. I hope someone would live stream on Facebook. (Buổi diễn sắp bắt đầu rồi. Hy vọng là có ai đó sẽ live stream trên Facebook.)
  • In my opinion, this content post should be included hashtag like #tienganhnghenoi #ngoaingu #trungtamtienganh. (Theo quan điểm của tôi, bài đăng này nên kèm thêm hashtag như #tienganh #ngoaingu #trungtamtienganh.)
  • I’m retweeting this because it’s so funny! (Tôi chia sẻ lại bài Tweet này bởi vì nó thú vị!)
  • I liked your post about your new job. Congratulations! (Tôi thích bài viết của bạn về công việc mới của bạn. Chúc mừng!)
  • This emoji is really cute! Where do you get it? (Cái biểu tượng này dễ thương quá. Bạn tải nó ở đâu vậy?)
  • My video is now viral on Facebook and Twitter. Can you believe it? (Trời ơi không thể tin được. Video của tôi đang tràn ngập Facebook và Twitter.)
  • I have a question about your post. Can you clarify? (Tôi có một câu hỏi về bài viết của bạn. Bạn có thể làm rõ được không?)
  • I’m following you now on your social media. I love your fashion sense. (Bây giờ tôi đang theo dõi bạn trên mạng xã hội. Tôi yêu phong cách thời trang của bạn.)
  • I had to unfollow her because her posts were too annoying. (Tôi đã phải hủy theo dõi cô ấy vì bài viết của cô ấy quá khó chịu.)
  • I blocked him because he was harassing me. (Tôi chặn anh ta vì anh ta quấy rối tôi.)
  • Can you DM me your phone number? (Bạn có thể nhắn số điện thoại của bạn cho tôi chứ?)
  • Let’s start a group chat so we can all plan the party. (Hãy tạo một nhóm chat để chúng ta có thể lên kế hoạch tiệc tùng.)
  • Our social media marketing campaign has been very successful. (Chiến dịch marketing mạng xã hội đã diễn ra rất thành công.)
  • I think I might be addicted to social media. I spend too much time on it every day. (Tôi nghĩ rằng bản thân nghiện mạng xã hội. Tôi dành quá nhiều thời gian cho chúng mỗi ngày.)
  • I’m going on a social media detox for a week to see how it goes. (Tôi đang thực hiện cai nghiện mạng xã hội trong một tuần để xem mọi việc diễn ra như thế nào.)
  • I think it’s important to follow social media etiquette. We should all be respectful of each other online. (Tôi nghĩ điều quan trọng là phải tuân theo quy tắc trên xã hội. Tất cả chúng ta nên tôn trọng lẫn nhau trên mạng.)
  • I connected with my old friend on Facebook. (Tôi đã kết nối với người bạn cũ của mình trên Facebook.)
  • I checked the social media profile of the company before applying for a job. (Tôi đã xem hồ sơ mạng xã hội của công ty trước khi nộp đơn xin việc.)
  • She is an influencer on social media. (Cô ấy là người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.)
  • We use social media for marketing our products. (Chúng tôi sử dụng mạng xã hội để tiếp thị sản phẩm của mình.)
  • I posted a photo of my vacation on Instagram. (Tôi đã đăng một bức ảnh về kỳ nghỉ của mình trên Instagram.)
  • I commented on your post about the new movie. (Tôi đã bình luận về bài đăng của bạn về bộ phim mới.)
  • I shared the link to the article on my Facebook page. (Tôi đã chia sẻ liên kết đến bài báo trên trang Facebook của mình.)
  • I liked your photo on Instagram. (Tôi đã thích bức ảnh của bạn trên Instagram.)
  • I follow you on Twitter. (Tôi theo dõi bạn trên Twitter.)
  • We are friends on Facebook. (Chúng ta là bạn bè trên Facebook.)
  • I joined a social media group about cooking. (Tôi đã tham gia một nhóm trên mạng xã hội về nấu ăn.)
  • I liked the Facebook page of my favorite restaurant. (Tôi đã thích trang Facebook của nhà hàng yêu thích của tôi.)

Hy vọng với bài viết với chủ đề tiếng Anh về mạng xã hội đã giúp bạn học tích lũy thêm cho bản thân vốn từ vựng, cụm từ và mẫu câu giao tiếp phổ biến. Lưu lại bài học và thực hành vận dụng bài học thường xuyên vào những tình huống thực tế bạn nhé!

Xem thêm: Những cách chào hỏi bằng tiếng Anh cho lần đầu gặp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *