Số đếm trong Tiếng Anh

tiếng anh lớp 4

Từ vựng về số đếm trong tiếng Anh

  • Zero – /ˈziːroʊ/: Không
  • One – /wʌn/: Số một
  • Two – /tuː/: Số hai
  • Three – /θriː/: Số ba
  • Four – /fɔːr/: Số bốn
  • Five – /faɪv/: Số năm
  • Six – /sɪks/: Số sáu
  • Seven – /ˈsevn/: Số bảy
  • Eight – /eɪt/: Số tám
  • Nine – /naɪn/: Số chín
  • Ten – /ten/: Số mười
  • Eleven – /ɪˈlevn/: Số mười một
  • Twelve – /twelv/: Số mười hai
  • Thirteen – /ˌθɜːrˈtiːn/: Số mười ba
  • Fourteen – /ˌfɔːrˈtiːn/: Số mười bốn
  • Fiffteen – /ˌfɪfˈtiːn/: Số mười lăm
  • Sixteen – /ˌsɪksˈtiːn/: Số mười sáu
  • Seventeen – /ˌsevnˈtiːn/: Số mười bảy
  • Eighteen – /ˌeɪˈtiːn/: Số mười tám
  • Nineteen – /ˌnaɪnˈtiːn/: Số mười chín
  • Twenty – /ˈtwenti/: Số hai mươi
  • Twenty-one – /ˈtwenti wʌn/: Số hai mươi mốt
  • Twenty-two – /ˈtwenti tuː/: Số hai mươi hai
  • Thirty – /ˈθɜːrti/: Số ba mươi
  • Forty – /ˈfɔːrti/: Số bốn mươi
  • One hundred – /wʌn ˈhʌndrəd/: Số một trăm
  • One hundred and one – /wʌn ˈhʌndrəd ænd wʌn/: Số một trăm linh một
  • Two hundred – /tuː ˈhʌndrəd/: Số hai trăm
  • One thousand – /wʌn ˈθaʊznd/: Số một nghìn
  • One million – /ˈmɪljən/: Một triệu
  • One billion – /ˈbɪljən/: Một tỷ

Từ vựng về sự lặp lại trong tiếng Anh

  • Once – /wʌns/: Một lần
  • Twice – /twaɪs/: Hai lần
  • Three times – /taɪmz/: Ba lần

Từ vựng về số thứ tự trong tiếng Anh

  • First – /fɜːrst/: Thứ nhất
  • Second – /ˈsekənd/: Thứ hai
  • Third – /θɜːrd/: Thứ ba
  • Fourth – /fɔːrθ/: Thứ tư
  • Fifth – /fɪfθ/: Thứ năm
  • Sixth – /sɪksθ/: Thứ sáu
  • Seventh – /ˈsevnθ/: Thứ bảy
  • Eighth – /eɪtθ/: Thứ tám
  • Ninth – /naɪnθ/: Thứ chín
  • Tenth – /tenθ/: Thứ mười
  • Eleventh – /ɪˈlevnθ/: Thứ mười một
  • Twelfth – /twelfθ/: Thứ mười hai
  • Thirteenth – /ˌθɜːrˈtiːnθ/: Thứ mười ba
  • Fourteenth – /ˌfɔːrˈtiːnθ/: Thứ mười bốn
  • Fifteenth – /ˌfɪfˈtiːnθ/: Thứ mười lăm
  • Sixteenth – /ˌsɪksˈtiːnθ/: Thứ mười sáu
  • Seventeenth – /ˌsevnˈtiːnθ/: Thứ mười bảy
  • Eighteenth – /ˌeɪˈtiːnθ/: Thứ mười tám
  • Nineteenth – /ˌnaɪnˈtiːnθ/: Thứ mười chín
  • Twentieth – /ˈtwentiəθ/: Thứ hai mươi
  • Thirtieth – /ˈθɜːrtiəθ/: Thứ ba mươi
  • Fortieth – /ˈfɔːrtiəθ/: Thứ bốn mươi
  • Hundredth – /ˈhʌndrədθ/: Thứ một trăm
  • One thousandth – /ˈθaʊznθ/: Thứ một nghìn
  • One millionth – /ˈmɪljənθ/: Thứ một triệu

Từ vựng về các từ bổ trợ cho số trong tiếng Anh

  • About/Approximately – /əˈbaʊt/əˈprɑːksɪmətli/: Khoảng/Xấp xỉ
  • Over/More than – /ˈoʊvər/mɔːr ðæn/: Hơn
  • Under/Less than – /ˈʌndər/les ðæn/: Dưới

Các lưu ý khác

  1. Khi một số cần kết hợp giữa hàng triệu/ngàn/trăm ngàn/ngàn/trăm với hàng đơn vị hoặc hàng chục, ta thêm “And” ngay trước hàng đơn vị hoặc hàng chục. Ví dụ:
  • 110 – One hundred and ten
  • 1,250 – One thousand, two hundred and fifty
  • 2,001 – Two thousand and one
  1. Số đếm khi viết ra KHÔNG bao giờ thêm “S” khi chỉ muốn cho biết số lượng của danh từ đi liền sau số. Ngoài những số sau đây khi thêm “S” sẽ có nghĩa khác, không còn là 1 con số cụ thể nữa mà là một cách nói ước chừng, nhớ là bạn phải có “Of” đằng sau. Ví dụ:
  • Tens of = hàng chục…
  • Dozens of = hàng tá…
  • Hundreds of = hàng trăm
  • Thousands of = hàng ngàn
  • Millions of = hàng triệu
  • Billions of = hàng tỷ
  1. Cách đếm số lần trong Tiếng Anh
  • Once = một lần (có thể nói One Time nhưng không thông dụng bằng Once)
  • Twice = hai lần (có thể nói Two Times nhưng không thông dụng bằng Twice)
  • Từ ba lần trở lên, ta phải dùng ” Số từ + times”: three times = 3 lần; four times = 4 lần.

Như vậy, bài viết Số đếm trong Tiếng Anh đã được chia sẻ tới các bạn. Hy vọng, bài viết mà trung tâm giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang và sẽ học tiếng Anh. Ngoài ra còn rất nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau trên https://ngoainguphuonglan.edu.vn/, bạn có thể truy cập trang để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *