Phân biệt Will, Would, Shall, Should

Tiếng anh Tiểu học tại Vĩnh Phúc

Trong tiếng Anh giao tiếp, việc sử dụng các trợ động từ hay động từ khuyết thiếu là hết sức phổ biến. Hôm nay chúng ra sẽ cùng tìm hiểu về “Will”, “would”, “shall” và “should”, những từ mà chúng ta cảm thấy rất quen thuộc trong các bài học tiếng Anh thời THPT.

Trong bài viết lần này, hãy cùng Ngoại ngữ Phương Lan tìm hiểu cách sử dụng hợp lí và chính xác nhất nhé.

1.Cách sử dụng Will

▶ Nói về một sự việc trong tương lai mà bạn tin là sắp xảy ra hoặc chắn chắn xảy ra.

Ex: Clare will be five years old next month

(Clare sẽ tròn 5 tuổi vào tháng tới)

▶ Nói về những quyết định nhanh chóng, sự hứa hẹn, đề nghị và dự báo một khả năng.

Ex:

  • I think I willtake the bus instead of walking. (quyết định nhanh chóng)

(Tôi nghĩ tôi sẽ đi xe buýt thay vì là đi bộ.)

  • willget the dog washed tomorrow. (lời hứa)

(Ngày mai tôi sẽ tắm cho con chó.)

  • willhelp you with your homework after dinner. (đề nghị)

(Mẹ sẽ giúp con làm bài tập ở nhà sau bữa tối.)

  • I‘llbet she spent a lot of money on that dress. (dự báo một khả năng)

(Tôi cá là cô ta đã tiêu rất nhiều tiền cho bộ quần áo đó.)

 Đề cập đến nhân quả trong các tình huống không thể thay đổi (dùng trong câu điều kiện loại 1)

Ex: If it rains, I will get wet.

(Nếu trời mưa, tôi sẽ bị ướt)

▶ Nói với người khác về việc bạn muốn làm hoặc quyết tâm làm.

Ex: I’ll give you a lift

(Tôi sẽ chở bạn).

▶ Hỏi đề nghị ai làm điều gì.

Ex: Will you give me her address?

(Cậu cho tớ địa chỉ cô ấy chứ?)

2.Cách sử dụng Would

▶ Nói về tương lai từ điểm nhìn của quá khứ trong câu gián tiếp

Ex: He said he would see his brother tomorrow

(Cậu ấy nói là sẽ gặp anh trai của mình vào ngày mai).

▶ Sử dụng trong các trường hợp: yêu cầu, lời mời, xin phép,…

Ex:

  • Wouldyou like to come to the party on Saturday? (lời mời)

(Bạn có thể tới bữa tiệc vào thứ 7 tuần này không?)

  • Wouldyou be able to post this parcel for me? (yêu cầu)

(Anh có thể gửi bưu kiện này cho tôi được không?)

  • WouldI be able to leave early today? (xin phép)

(Liệu tôi có thể về sớm ngày hôm nay không?)

  • Wouldyou like steak or chicken for dinner? (sự ưu tiên)

(Cô muốn ăn bít tết hay thịt gà cho bữa tối?)

  • wouldprefer to eat ice cream. (sự ưu tiên)

(Tôi thích ăn kem hơn.)

  • WouldFriday at 7pm suit you? (thu xếp)

(Lúc 7 giờ chiều thứ Sáu có tiện cho anh không?)

  • Friday at 8pm wouldsuit me. (thu xếp)

(8 giờ chiếu ngày thứ Sáu sẽ tiện cho tôi.)

▶ Mời ai một cách lịch sự.

Ex: Would you like me to come with you?

(Cậu có muốn tớ đi cùng không?)

▶ Nói về giả định – điều người nói tưởng tượng.

Ex: I would hate to miss the show.

(Tôi ghét việc sẽ phải lỡ chương trình ấy lắm).

▶ Được dùng trong câu điều kiện loại hai và loại ba, để nói về những tình huống giả định hoặc không chắc xảy ra.

Ex: If I knew where Peter lived, I would visit him. (câu điều kiện loại hai)

(Nếu tôi biết nơi Peter sống, tôi sẽ tới thăm anh ấy)

3.Cách sử dụng Shall

Trước đây, “shall” được dùng thay thế cho”will” khi chủ ngữ là “I”, “we” nhưng cách dùng này không còn phổ biến. “Shall” được dùng cho các trường hợp bạn muốn:

 Đề xuất làm gì với ngôi “I”, “we”.

Ex: I’m cold. Shall I close this window?

(Lạnh quá. Tôi đóng cửa sổ nhé?)

▶ Giao nhiệm vụ cho người khác một cách trang trọng.

Ex: You shall obey the rules.

(Anh sẽ phải tuân theo các quy tắc).

4.Cách sử dụng Should

▶ Hỏi ý kiến.

Ex: What should we do now?

(Chúng ta nên làm gì bây giờ?)

▶ Nhấn mạnh ai đó nên làm gì.

Ex: He should be more open to ideas.

(Anh ta nên cởi mở hơn với các ý kiến).

 

Hy vọng qua các bài viết, các bạn đã có được cho mình những kinh nghiệm cho mình trong việc học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để kĩ năng trở nên thành thục hơn nhé. Chúc các bạn may mắn

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *