Chủ đề hôm nay NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN sẽ giúp bạn tìm hiểu về cách phân biệt trợ từ động thái “了” và trợ từ ngữ khí “了”
TRỢ TỪ NGỮ KHÍ “了” | TRỢ TỪ ĐỘNG THÁI “了” |
1. Chỉ đứng ở cuối câu (sau thành phần câu có tính danh từ, tính từ động từ; biểu thị sự thay đổi của động tác, tình huống, sự vật)
Ví dụ: 我们吃饭了。 Wǒmen chīfàn le. Chúng mình ăn cơm rồi.
|
1. Thường đứng ở giữa câu (sau động từ, tính từ; biểu thị động tác hoàn thành)
Ví dụ: 我们吃了饭再走吧。 Wǒmen chīle fàn zài zǒu ba. Chúng mình ăn xong rồi đi.
|
2. Có thể dùng sau danh từ hoặc số lượng từ, thường thể hiện sự xuất hiện của một tình hình mới.
Ví dụ: 1. 中秋节了。 Zhōngqiū jié le. Trung thu đến rồi. 2. 五十岁了。 Wǔshí suì le. Năm mươi tuổi rồi. |
2. Không có cách dùng này. |
3. Dùng để hoàn thành câu
Ví dụ: 1. 他来了。 Tā lái le. Anh ấy đến rồi. 2. 太美了! Tài měi le! Đẹp quá! |
3. Không có cách dùng này.
|
Lưu ý: Trong một số trường hợp, sau động từ không mang tân ngữ, “了”vừa đứng sau động từ, tính từ vừa đứng ở cuối câu. Lúc này “了”vừa là trợ từ động thái, vừa là trợ từ ngữ khí (vừa biểu thị sự thay đổi của tình huống, vừa biểu thị động tác hoàn thành)
Ví dụ: 1. 我们都吃了。 Wǒmen dōu chī le. Chúng tôi đều ăn rồi. 2. 他的脸红了。 Tā de liǎnhóng le. Anh ấy đỏ mặt rồi. |