NÓI TIẾNG ANH VÔ CÙNG TỰ NHIÊN NẾU BẠN BIẾT CÁC TỪ LÓNG NÀY

slang

Mỗi một ngôn ngữ đều có “từ lóng”, “từ lóng” thay đổi theo hoàn cảnh và nhu cầu của người dùng. Nếu bạn hiểu được cách dùng của những từ ấy, nghĩa là bạn đang bắt kịp với thay đổi của ngôn ngữ ấy. Hôm nay, ngoại ngữ Phương Lan xin giới thiệu tới các bạn một số từ lóng để giúp các bạn hiểu ngôn ngữ nói của những người bạn nước ngoài. Đồng thời, giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên như hơi thở, tránh được những tình huống dở khóc dở cười.

1. Awesome (adj): tuyệt vời

Đây là một từ lóng phổ biến ở tất cả các quốc gia nói tiếng Anh. Từ già đến trẻ ai cũng biết từ này. Khi bạn nói “awesome“, bạn cần nói với giọng điệu tươi vui, thể hiện rằng bạn nghĩ một điều gì đó là tuyệt vời.

Ví dụ:

It was awesome! I really like it! (Nó thật tuyệt vời. Tôi rất thích.)

2. Cool (adj) = awesome: great, fantastic

Nghĩa là bạn đồng ý với ý kiến nào đó của đối phương. Lưu ý, hãy phân biệt với một nghĩa thường thấy khác của từ lóng tiếng Anh này là “mát mẻ“. Bạn cần đọc rõ bối cảnh của câu để tránh nhầm lẫn nhé.

Ví dụ:

  • How ‘s the weather in Hanoi these days?
  • It ‘s getting cooler and colder ( Cool mang nghĩa mát lạnh)
  • What did you think of my new girlfriend? She seemed like a cool girl. I like her voice. ( She seemed like a nice girl)

3. Hang out (verb/noun)

Nếu ai đó hỏi bạn “Where do you usually hang out?”

(Họ đang muốn biết nơi mà bạn thường đến khi rảnh rỗi.)

Nếu bạn hỏi bạn của mình xem họ đang làm gì, họ trả lời “ Justhanging out”, tức là họ đang rảnh và chẳng làm gì đặc biệt cả.

Ví dụ:

  • Hey, Lily. What are you doing?Nothing much, just hanging out with Jack. (Trong trường hợp này, bạn cũng có thể chỉ cần nói hanging mà không cần có out: “Nothing much, just hanging with Jack”).

4. To chill out (verb) nghĩa là thư giãn, xả hơi.

Chill out” nghĩa là thư giãn, xả hơi.

Bạn nói có hoặc không có “out” đều được, người bản xứ đều hiểu. Các từ lóng tiếng Anh đôi khi có thể linh hoạt sử dụng như vậy đấy.

Ví dụ:

  • Hey Sarah, what are you guys doing?
  • We ‘re just chilling (out). Would you like to come around?

5. Basic  /‘beisik/ (adj): ngầm chỉ những thứ bình thường, tầm thường, tẻ nhạt

Ví dụ: The boy is showing off his new motorbike, so basic. (Cậu ta đang khoe chiếc xe mô tô mới, cũng thường thôi mà.)

6. Buck – /bʌk/ (n): đô la

Thông thường “Buck” nghĩa là con hươu/nai/thỏ đực hoặc chỉ người ăn diện sang trọng, công tử bột.

Nhưng trong cuộc giao tiếp thông thường của người Mỹ, họ thường dùng từ “Buck” để chỉ đồng đô la.

Ví dụ: Hey Brad, this pizza is only a buck! (Chiếc pizza đó chỉ có giá 1 đô la.)

7. Check out: ngó nghiêng theo kiểu “nam ngó nữ”, “nữ ngó nam”

Ví dụ: See that boy? He’s checking you out! (Có nhìn thấy anh chàng kia không? Anh ta đang dòm cậu đấy!)

8. Từ lóng tiếng Anh: Cram – /kræm/ (v): nhồi nhét

Cuống cuồng học hành trước khi kiểm tra vì trước đó nghỉ học liên tục.

Ví dụ:

  • A: Did you study? (Cậu đã học bài chưa?)
  • B: Nope. (Chưa hề.)
  • A: Then why do you have your book out? (Thế sao cậu lại lấy sách ra?)
  • B: I’m (Tớ đang nhồi.)

9. Creep – /kri:p/ (n): một người lạ/kỳ dị khó ưa

Ví dụ: He was such a creep – he was always staring at me in the canteen. (Hắn ta là một tên kỳ quặc – hắn luôn nhìn chằm chằm vào tôi ở căng tin.)

10. Dude – /dju:d/ (n): cách gọi người thân thiết, đồng nghĩa với Buddy, Pal và Mate

Cách họ sử dụng từ này hơi giống với cách giới trẻ Việt Nam sử dụng từ “ông”, “bà”… với nhau.

Ví dụ: Hey dude, what’s up? (Này ông, khỏe không?)

11. Từ lóng tiếng Anh: Dunno (v): không biết

“Dunno” nghĩa là “I don’t know” – “tôi không biết”. Đó là một cách nói đơn giản và nhanh gọn lại vô cùng phổ biến trong giới trẻ.

Tuy nhiên, hãy cẩn thận với đối tượng mà bạn nói – nếu bạn sử dụng nó với một người ở địa vị cao hơn thì bạn có thể bị coi là vô lễ và khiếm nhã.

Vì thế để an toàn thì bạn chỉ nên sử dụng từ này với những người cùng độ tuổi hoặc trẻ hơn.

Ví dụ:

A: Where’s Jane? She’s supposed to be here by now.
B: Dunno, she’s always late! (Không biết, cô ấy lúc nào cũng muộn thôi!)

12. Feeling blue; have the blues: cảm giác chán nản, buồn bã

Ví dụ: Patricia tends to feel blue around the holidays. (Patricia có xu hướng chán nản trong kỳ nghỉ.)

13. Give a ring: gọi cho ai đó qua điện thoại

Ví dụ: Nice talking to you. Give me a ring sometime. (Rất vui khi được trò chuyện với bạn. Thỉnh thoảng gọi điện cho tôi nhé.)

14. Insane – /in’sein/ (adj): điên cuồng, mất trí

Nó sẽ hiệu quả hơn nếu nói theo kiểu hóm hỉnh.

Ví dụ: Man that guy is insane! (Trời, anh chàng đó mất trí rồi!)

15. Knock – /nɔk/ (v): nói điều tiêu cực, điều bất lợi, gièm pha, chê bai, miệt thị

Ví dụ: I’m not knocking them: if they want to do it, it’s up to them. (Tôi không chê bai họ: nếu họ muốn làm thế thì đó là việc của họ.)

16. Piece of cake: dễ như ăn bánh

Một phép ẩn dụ dùng để mô tả chuyện gì đó dễ dàng và không tốn sức.

Ví dụ: No problem. When you know what you’re doing, it’s a piece of cake. (Không vấn đề gì. Khi bạn hiểu mình đang làm gì thì nó dễ như ăn bánh thôi.)

17. Pig out (v): ăn như heo, ăn thỏa thích

Đây là một phép ẩn dụ cho việc chè chén say sưa. Ví dụ: The food was free, so I pigged out. (Đồ ăn được miễn phí, nên tôi ăn thỏa thích.)

18. Rip off – /rɪp/ (n): quá mắc
To be ripped off – /rɪpt/ (v): bị chặt chém về giá cả.

Ví dụ:

A: How much did you buy your wheels for bro?
B: $2000!
C: Dude, you were so ripped off. This car’s worth only half of that! (Bạn bị “chém” rồi! Giá của nó chỉ đáng một nửa thôi!)

19. Từ lóng tiếng Anh: Ship – /∫ip/ (v): ghép đôi

Dùng khi bạn muốn ủng hộ mối quan hệ giữa hai nhân vật trong phim ảnh, truyện tranh, sách báo…(các nhân vật hư cấu).

Ví dụ: I ship Nobita and Shizuka. (Tớ thích Nobita và Shizuka là một đôi.)

20. The cold shoulder: lạnh nhạt

Cụm từ lóng tiếng Anh này được sử dụng như một phép ẩn dụ về việc ai có cố tình lơ đi điều gì.

Ví dụ: I wanted to be friends with my ex, but she gave me the cold shoulder. (Tôi muốn làm bạn với người yêu cũ, nhưng cô ấy lạnh nhạt với tôi.)

21. Tight – /tait/ (adj): miêu tả sự thân mật, gần gũi (thường là các đối thủ trong cuộc thi)

Ví dụ: I’ve been tight with Chris ever since highschool. (Tôi thân thiết với Chris từ hồi còn học cấp 3.)

22. To be beat – /bi:t/ (adj): mệt mỏi, rã rời

Từ “beat” mang nghĩa là đánh bại. Nếu bạn nghe ai đó nói rằng “I’m beat” thì chắc hẳn người đó đang vô cùng mệt mỏi hoặc kiệt sức.

Ví dụ:

A: Do you want to go out tonight?
B: Sorry, I can’t. I am beat and I have to wake up early tomorrow. (Tớ mệt rũ rồi mà sáng mai tớ còn phải dậy sớm nữa.)

23. To be in (adj): đang thịnh hành, đang hot

“In” không chỉ mang nghĩa nghĩa là giới từ, nó còn có thể được dùng với nghĩa hoàn toàn khác.

Nó chỉ những thứ đang thịnh hành và đang là xu hướng của thời điểm hiện tại.

Những thứ mà “đang thịnh hành” hiện giờ có thể không còn “hot” sau 1 tháng nữa – vì sao ư? Vì xu hướng luôn luôn thay đổi!

Ví dụ:

A: So, what is in at the moment? (Bây giờ đang thịnh hành cái gì thế?)
B: Seriously Dad?
A: Yeah, come on I wanna know what’s cool and what’s not!

24. To be sick – /sɪk/ (adj): cực kỳ tuyệt vời

“Sick” ở đây không phải bệnh. Nếu một người bạn nói rằng: “The party was sick” nghĩa là bữa tiệc đó cực kỳ tuyệt vời.

Trong trường hợp này nó mang một ý nghĩa tương tự như từ “awesome”, tuy nhiên, có thể bạn sẽ chỉ thấy thanh thiếu niên và sinh viên sử dụng nó thôi.

Ví dụ:

A: You missed a sick party last night! (Cậu đã bỏ lỡ bữa tiệc tuyệt vời tối qua!)
B: Oh, man, I knew I should have gone!

25. To dump somebody – /‘dʌmp/ (v): chia tay một ai đó (bị “đá”)

Nếu bạn “dump somebody”, bạn có thể làm tan vỡ trái tim họ đấy.

Nếu bạn “dump” bạn gái hay bạn trai của mình, nghĩa là bạn chấm dứt mối quan hệ lãng mạn với họ bởi vài lý do nào đó.

Và nếu bạn bị “dump”, nghĩa là ai đó không muốn hẹn hò với bạn nữa.

Ví dụ: Didn’t you hear? Alex dumped Amy last night! Just don’t mention his name at all!

Xem thêm tại https://ngoainguphuonglan.edu.vn/tieng-anh/

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *