Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi giao lưu kết bạn

tiếng anh giao tiếp cho người mất gốc tại vĩnh Yên

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này Ngoại ngữ Phương Lan sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng khi giao lưu kết bạn.

I.Những câu Tiếng Anh giới thiệu

1. What’s your name?   _Tên bạn là gì?
My name’s + tên         _Tên mình là …
 I’m + tên                     _ Mình là …
 This is + …                 _  Đây là …
Ex: Lucy; Sophia
-my wife           :vợ mình
-my husband    :chồng mình
-my boyfriend    :bạn trai mình
-my girlfriend     :bạn gái mình
-my son             :con trai mình
-my daughter     :con gái mình

2. I’m sorry, I didn’t catch your name   _ Xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn
3. Do you know each other?                _ Các bạn có biết nhau trước không?
4. Nice to meet you!          _Rất vui được gặp bạn
-Pleased to meet you!       _Rất vui được gặp bạn
-How do you do?    _Rất hân hạnh được làm quen (cách nói trang trọng dùng khi gặp ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là how do you do?)

5.How do you know each other?    _Các bạn biết nhau trong trường hợp nào ?

-We work together                     _Bọn mình làm cùng nhau
-We used to work together            _Bọn mình đã từng làm cùng nhau
-We were at school together         _Bọn mình đã học phổ thông cùng nhau
-We’re at university together         _Bọn mình đang học đại học cùng nhau
-We went to university together     _Bọn mình đã học đại học cùng nhau

II.Những câu Tiếng Anh dùng để hỏi và trả lời “Bạn từ đâu đến”?

1. Where are you from?           Bạn từ đâu đến?
2. Where do you come from?  Bạn từ đâu đến?
3. Whereabouts are you from?  Bạn từ đâu đến?
4. I’m from …                               Mình đến từ …
Ex: England    nước Anh
5. Whereabouts in … are you from?    Bạn đến từ nơi nào ở … ?
Ex: Canada
6. What part of … do you come from?    Bạn đến từ nơi nào ở …?
Ex: Italy    Ý
7. Where do you live?      _Bạn sống ở đâu?
Ex: I live in …    Mình sống ở …
-London       _Luân Đôn
 -France         _Pháp
-I’m originally from Dublin but now live in Edinburgh    _Mình gốc Dublin nhưng giờ mình sống ở Edinburgh
-I was born in Australia but grew up in England           _Mình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh

III. Những câu Tiếng Anh dùng để “Tiếp tục hội thoại”

1. What brings you to …?    Điều gì đã đem bạn đến … ?
Ex: England           nước Anh
-I’m on holiday       Mình đi nghỉ
-I’m on business    Mình đi công tác
-I live here             Mình sống ở đây
-I work here           Mình làm việc ở đây
-I study here          Mình học ở đây

  1. Why did you come to …?  Tại sao bạn lại đến …?
    Ex: The UK    vương quốc Anh
    -I came here to work          _Mình đến đây làm việc
    -I came here to study         _Mình đến đây học
    -I wanted to live abroad     _Mình muốn sống ở nước ngoài
  2. How long have you lived here?  Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?
    -I’ve only just arrived         _Mình vừa mới đến
    -A few months                    _Vài tháng
    About a year                      _Khoảng một năm
    -Just over two years          _Khoảng hơn hai năm
    -Three years                      _Ba năm
  3. How long are you planning to stay here?  Bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ?
    Ex:Until August                 _Đến tháng Tám
    -A few months                    _Một vài tháng
    -Another year                     _Một năm nữa
    -I’m not sure                       _Mình không chắc lắm
  4. Do you like it here?      Bạn có thích ở đây không?
    -Yes, I love it!                   _Có chứ, mình thích lắm
    -I like it a lot                       _Mình rất thích
    -It’s OK                              _Cũng được

What do you like about it?   Bạn thích ở đây ở điểm nào ?
Ex:I like the …                  Mình thích …
-Food             _đồ ăn
-Weather       _thời tiết
-People         _con người

IV. Những câu hỏi Tiếng Anh về “Tuổi tác và sinh nhật”

1. How old are you?    Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
-I’m + tuổi
Ex:  twenty-two    hai hai
thirty-eight    ba tám
Chú ý là bạn cũng có thể dùng thêm từ “years old (tuổi)” đằng sau, ví dụ “I’m forty-seven years old (tôi bốn bảy tuổi)”, tuy nhiên trong văn nói rất ít dùng.

2.When’s your birthday?  Bạn sinh nhật vào ngày nào?

-It’s …    Mình sinh nhật ngày …
Ex:16 May    16 tháng 5
-2 October     2 tháng 10

V.Những câu hỏi Tiếng Anh về “Sắp xếp cuộc sống”

1. Who do you live with?          Bạn ở với ai?
2. Do you live with anybody?  Bạn có ở với ai không?
-I live with …     Mình ở với …
-my boyfriend    bạn trai
-my girlfriend     bạn gái
-my partner       người yêu/bạn đời
-my husband    chồng
-my wife           vợ
-my parents     bố mẹ
-a friend           một người bạn
-friends            các bạn
-relatives         họ hàng
3. Do you live on your own?    Bạn ở một mình à?
Ex: I live on my own    Mình ở một mình
-I share with one other person    Mình ở chung với một người nữa

VI. Những câu Tiếng Anh “Hỏi địa chỉ liên lạc”

-What’s your phone number?   Số điện thoại của bạn là gì?
-What’s your email address?    Địa chỉ email của bạn là gì?
-What’s your address?              Địa chỉ của bạn là gì?
-Could I take your phone number?    Cho mình số điện thoại của bạn được không?
-Could I take your email address?    Cho mình địa chỉ email của bạn được không?
-Are you on …?      Bạn có dùng … không?
Ex: Facebook ; Skpe; Viber….

Ngoại ngữ Phương Lan hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!!

Xem thêm:Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi lái xe

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *