NHỮNG CỤM TỪ TIẾNG HÀN: LÀM QUEN, GẶP GỠ BẠN BÈ VÀ DỊP ĐẶC BIỆT
Bạn nhận được một lời mời dùng cơm từ một người bạn mới quen? Thế nhưng, bạn chỉ mới học qua được bảng chữ cái Hangul và bạn không biết làm sao để tạo ấn tượng tốt đẹp cho dịp đặc biệt này. Đừng lo, nếu bạn chưa thông thạo tiếng Hàn, thử ngay những cụm từ tiếng Hàn thông dụng dưới đây để “phá băng” cảm giác bỡ ngỡ của bạn.
Các cụm từ tiếng Hàn sử dụng trên bàn ăn
Hàn Quốc có một nền văn hóa ẩm thực phong phú. Sự phong phú này không chỉ thể hiện ở món ăn mà còn tác động lên phương diện ngôn ngữ dùng trong ăn uống. Điều này cũng đồng nghĩa rằng bạn có thể tha hồ thể hiện cảm xúc của mình theo những cách khác nhau với chủ đề ẩm thực.
Ví dụ, sau mỗi bữa ăn, thay vì nói “cảm ơn”, bạn có thể thay thế bằng cụm từ tiếng Hàni 잘 먹었 습니다 (jal meogeotseumnida). Cụm từ này có nghĩa là bữa ăn rất ngon miệng.
Ở một khía cạnh khác, có lẽ bạn sẽ khá ngạc nhiên khi nhận về những ánh mắt kinh ngạc của người Hàn khi bạn… là người ăn chay trường. Đơn giản chỉ vì đối với người Hàn, thịt nướng gần như là một tín ngưỡng không thể thiếu trong đời sống ẩm thực. Thế nên, sẽ thật khó để họ có thể tưởng tượng được làm sao bạn có thể sống mà không có thịt.
Nào! Bây giờ thì học ngay nhé bạn!
1. 맛있게 드세요 [masitge deuseyo]: Chúc ngon miệng
2. 많이 먹어요 [mani meogeoyo]: Ăn nhiều lên nhé
3. 잘 먹겠습니다 [jal meokgetseumnida]: Tôi sẽ ăn thật ngon miệng
4. 잘 먹었습니다 [jal meogeotseumnida]: Bữa ăn rất ngon miệng
5. 맛있어요! [masisseoyo!]: Đồ ăn rất ngon
6. 맛없어요 [maseopseoyo]: Vị của nó không ngon lắm!
7. 배고파요 [baegopayo]: Tôi đói bụng
8. 목 말라요 [mok mallayo]: Tôi khát
9. 커피 주세요 [keopi juseyo]: Vui lòng cho tôi cà phê
10. 저는 채식주의자예요 [jeoneun chaesikjuuijayeyo]: Tôi ăn chay10. 저는 채식주의자예요 [jeoneun chaesikjuuijayeyo]: Tôi ăn chay
11. 저는 고기를 못 먹어요 [jeoneun gogireul mot meogeoyo]: Tôi không ăn thịt
12. 다 먹을 수 있어요 [da meogeul su isseoyo]: Tôi có thể ăn bất cứ thứ gì
Các cụm từ tiếng Hàn khi bắt đầu cuộc trò chuyện
Trong giao tiếp, ấn tượng đầu tiên quyết định phần lớn đến hình ảnh của bạn trong mắt người khác. Nhất là với người Hàn bởi họ là dân tộc đặc biệt quan tâm đến hình ảnh của bản thân và người đang giao tiếp đối diện.
Hôm nay, Green Academy sẽ mang đến một số cụm từ tiếng Hàn giúp bạn ghi điểm trong mắt người Hàn ngay từ lần gặp gỡ đầu tiên. Học ngay nhé bạn!
1. 만나서 반가워요 [mannaseo bangawoyo]: Rất vui được gặp bạn
2. 이름이 뭐예요? [ireumi mwoyeyo?]: Tên của bạn là gì?
3. 제 이름은 존이에요 [je ireumeun jonieyo]: Tên của tôi là John
4. 어디에서 왔어요? [eodieseo wasseoyo?]: Bạn đến từ đâu?
5. 몇 살이에요? [myeot sarieyo?]: Bạn bao nhiêu tuổi?
6. 저는 스물 네살이에요 [jeoneun seumul nesarieyo]: Tôi 24 tuổi
7. 한국말 잘 못해요 [hangungmal jal motaeyo]: Tôi nói tiếng Hàn không tốt lắm
8. 요즘 한국말 배워요 [yojeum hangungmal baewoyo]: Tôi mới chỉ học tiếng Hàn vài ngày thôi
9. 직업이 뭐예요? [jigeobi mwoyeyo?]: Công việc của bạn là gì?
10. 제 직업은 모델이에요 [je jigeobeun moderieyo]: Tôi là một người mẫu
11. 정말요? [jeongmallyo?]: Thật hả?
12. 어디에 사세요? [eodie saseyo?]: Bạn sống ở đâu vậy?
13. 결혼했어요? [gyeolhonhaesseoyo?]: Bạn kết hôn chưa?
14. 운동을 좋아해요? [undongeul joahaeyo?]: Bạn thích tập thể dục không?
15. 당근케이크를 좋아해요 [danggeunkeikeureul joahaeyo]: Tôi thích bánh cà rốt
Các cụm từ tiếng Hàn khi gặp gỡ bạn bè
Thử tưởng tượng bạn chuẩn bị gặp lại một người bạn Hàn Quốc mà bạn có dịp quen trước đó. Tuy vậy, từ trước đến giờ hai bạn chỉ sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Việt để nói chuyện với nhau. Vậy lần tới khi gặp lại, hãy thử ngay những cụm từ tiếng Hàn dưới đây bạn nhé! Chắc hẳn bạn của bạn sẽ “mắt chữ o, miệng chữ ô” khi nghe bạn nói tiếng Hàn đấy.
1. 오랜만이에요 [oraenmanieyo]: Lâu quá mới gặp lại cậu
2. 밥 먹었어요? [bap meogeosseoyo?]: Cậu ăn cơm chưa
3. 잘 지내요? [jal jinaeyo?]: Cậu có khỏe không?
4. 잘 지냈어요? [jal jinaesseoyo?]: Cậu sao rồi?
5. 어떻게 지냈어요? [eotteoke jinaesseoyo?]: Dạo này cậu làm gì
6. 어디로 갈까요? [eodiro galkkayo?]: Chúng ta sẽ đi đâu đây?
7. 형한테 안부 전해 주세요 [hyeonghante anbu jeonhae juseyo]: Cho mình gửi lời chào đến anh/em trai cậu nhé
8. 집에 잘 들어가요 [jibe jal deureogayo]: Về nhà an toàn nhé!
Lưu ý: Trong trường hợp bạn muốn sử dụng những cụm từ này khi giao tiếp với một người bạn thân, bạn có thể bỏ 요 (yo) để thể hiện sự thân mật.
Những cụm từ tiếng Hàn dùng trong dịp đặc biệt
Hàn Quốc có khá nhiều ngày lễ và người Hàn cũng rất thích ăn mừng những sự kiện này. Trong những dịp đặc biệt, các thành phố lớn thường mở cửa suốt đêm và mọi người thường lang thang trên đường phố trong những dịp này.
Vậy bạn có bao giờ nghĩ đến một chuyến du lịch đặc biệt vào những dịp lễ của người Hàn? Bạn có thể hòa cùng không khí ăn mừng của họ và sử dụng những cụm từ tiếng Hàn dưới đây để chúc mừng những dịp đặc biệt này.
1. 생일 축하합니다 [saengil chukahamnida]: Chúc mừng sinh nhật
2. 메리 크리스마스 [meri keuriseumaseu]: Giáng sinh an lành
3. 새해 복 많이 받으세요! [saehae bok mani badeuseyo!]: Chúc mừng năm mới
4. 즐거운 추석 보내세요 [jeulgeoun chuseok bonaeseyo]: Chúc mừng ngày lễ Chuseok
5. 해피 발렌타인 데이! [haepi ballentain dei!]: Mừng ngày lễ tình nhân
6. 건배! [geonbae!]: Cheer!
7. 축하해요 [chukahaeyo]: Xin chúc mừng!
XEM THÊM : CÁCH GỌI TAXI BẰNG TIẾNG HÀN -GIAO TIẾP TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ TAXI