Những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng: Chủ đề giá cả
It cost a fortune. – Nó tốn một gia tài.
It cost an arm and a leg. – Nó quá đắt.
That’s a rip-off. (= overpriced; far more expensive than it should be) – Nó quá đắt; đắt hơn nhiều so với mức bình thường
That’s a bit pricey. – Hơi đắt một chút.
That’s quite reasonable. (= it’s a good price) – Điều đó khá hợp lý. (= Đó là một cái giá tốt)
That’s a good deal. (= a good value for the amount of money) – Đó là một giá tốt. (= một giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra)
It was a real bargain. – Đó là một món hời thực sự.
It was dirt cheap. (= extremely inexpensive) – Nó rẻ mạt. (= cực kỳ rẻ)
How much …? (Giá bao nhiêu …?)
It’s very expensive. (Cái này mắc quá)
Could you lower the price? (Bạn có thể giảm giá không?)
I can’t buy this; it is too expensive. (Tôi không thể mua nó, nó đắt quá)
I can only afford this much. (Tôi chỉ có chừng này thôi.)
Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề thời tiết
It’s a little chilly. – (Trời hơi lạnh.)
It’s freezing. (= extremely cold) – Nó đang đóng băng. (= cực kỳ lạnh)
Make sure to bundle up. (bundle up = put on warm clothes for protection against the cold) – Hãy chắc chắn mặc quần áo ấm để chống lạnh
It’s absolutely boiling! (boiling = extremely hot) – Nó đang hoàn toàn sôi sục! (sôi = cực nóng)
It scorching hot outside – bên ngoài nóng như thiêu đốt
The wind is coming from the north. (Gió thổi từ hướng Bắc)
I think it will rain. (Tôi nghĩ là trời sẽ mưa)
I am wet through. (Tôi ướt hết)
The rain has stopped. (Cơn mưa đã ngừng)
The sky is getting dark. (Trời đang tối dần)
The sound like thunder (Nghe như có sấm)
That’s lightning (Có chớp)
We had a lot of heavy rain in this morning (Sáng nay trời mưa to rất lâu)
We haven’t had any rain for a fortnight (Cả nửa tháng nay trời không mưa)
I’m exhausted. – Tôi kiệt sức rồi.
I’m dead tired. – Tôi mệt chết đi được.
I’m beat -Tôi bị đánh bại
I can hardly keep my eyes open -Tôi khó có thể mở mắt ra.
I’m gonna hit the sack. (hit the sack = go to bed) – Tôi sẽ đi ngủ
Những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng: Chủ đề giới thiệu bản thân
Please let me introduce myself. My name is Thuan. (Cho phép tôi được giới thiệu về bản thân mình. Tôi tên là Thuận)
May I introduce myself, I am Nga. (Tôi xin phép được giới thiệu về bản thân, tôi là Nga)
Hello. It’s very nice to meet you, too. (Chào bạn. Tôi cũng rất vui được gặp bạn)
I’m Lan. Nice to meet you, too. (Tôi là Lan. Tôi cũng rất vui được gặp bạn)
I’m pleased to meet you. (Rất vui được gặp bạn)
It’s a pleasure to meet you, Mr. An. (Rất vui khi được gặp bạn An)
Yes. it’s nice to meet you, too. (Vâng, tôi cũng rất vui khi được gặp bạn)
Hello Tan. Nice to meet you. (Chào Tân, rất vui được gặp bạn)
19. Những câu nói giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề chúc mừng
Congratulations! (Chúc mừng nhé!)
New year, new successes! (Năm mới, thành công mới!)
Happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật)
I’ll see you very soon, and please, all the best to your parents! (Mình mong gặp lại cậu sớm, làm ơn gửi lời chúc tốt đẹp nhất tới bố mẹ cậu giúp mình nhé!)
All the best to Quan. I was really hoping I’d see her today. (Gửi lời chúc tốt nhất tới Quân giúp mình nhé. Mình đã rất hy vọng được gặp cậu ấy hôm nay).
You’re moving to London? That’s a huge step. I wish you the best of luck! (Cậu sắp chuyển đi London à? Đó là một thay đổi cực lớn đấy. Mình chúc cậu mọi điều may mắn!)
You’re going to have a final assignment and the term will be over soon. Best of luck to everyone! (Các bạn sẽ có một bài luận cuối cùng và học kỳ sẽ sớm kết thúc. Chúc mọi điều may mắn!)
To your health! (Chúc sức khỏe)
I wish you health and happiness. (Tôi chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc)
Bless you = God bless you = God bless = May God bless you (Chúa sẽ bảo vệ bạn, Chúa sẽ phù hộ sức khỏe cho bạn)
Những câu nói tiếng Anh thông dụng hằng ngày: Chủ đề thăm hỏi
Standy! I haven’t seen you in, what two years? (Standy! Tôi đã không gặp bạn hai năm rồi)
I think it’s been over three. (Tôi nghĩ nó phải được hơn 3 năm)
Really? That’s so hard to believe. What’s new? (Thật ư? Thật khó tin. Dạo này có gì mới không?)
I haven’t seen you in quite a while! (Tôi đã không gặp bạn trong một thời gian dài)