Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Chủ đề chào hỏi/Greeting

Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Chủ đề chào hỏi/Greeting

  • Hello: Xin chào
  • Good Morning: Chào buổi sáng
  • Good Afternoon: Chào buổi trưa
  • Good Evening: Chào buổi tối
  • Who is there: Ai kia?
  • Who are you? Bạn là ai?
  • Are you Vietnamese? Bạn có phải là người Việt Nam không?
  • How are you? Bạn khỏe không?
  • I am fine. Thank you. Tôi khỏe, cảm ơn
  • Please, sit down: Vui lòng ngồi xuống
  • Sit here: Ngồi đây
  • Wait for me: Chờ tôi
  • Wait a minute: Đợi tí
  • Wait a moment: Đợi một chút
  • Come with me: Đi với tôi
  • I am happy to make your acquaintance: Tôi rất vui được làm quen với bạn
  • I am very pleased to meet you: Tôi rất vui được được gặp các bạn
  • Glad to meet you: Vui mừng được gặp các bạn
  • Please come in: Xin mời vào
  • Where are you coming from? Bạn đến từ đâu
  • I don’t understand English well: Tôi hiểu tiếng anh không tốt
  • You speak too fast: Cậu nói quá nhanh
  • Please speak more slowly: Hãy nói chậm hơn
  • Does anybody here speak Vietnamese? Có ai ở đây nói Tiếng Việt không? 
  • What do you wish? Bạn muốn gì?
  • I want to see you: Tôi muốn gặp bạn
  • Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • What is this called in English? Cái này trong tiếng anh được gọi là gì?
  • What does this word mean? Từ này nghĩa là gì?
  • Please repeat: Hãy nhắc lại
  • I know: Tôi biết
  • I don’t know: Tôi không biết
  • I’m afraid: Tôi sợ
  • I think so: Tôi nghĩ vậy
  • I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy
  • Its seem to me: Dường như với tôi
  • I have forgotten: Tôi đã quên mất
  • How do you do? Bạn có khỏe không
  • Very well, thank you. And you? Rất khỏe. Cảm ơn. Còn bạn thì sao?
  • I am fine. Thank you. Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.
  • I am not very well: Tôi không được khỏe cho lắm.
  • How is your wife? Vợ của bạn khỏe không.
  • She is rather out of sorts: Cô ấy hơi mệt.
  • She is sick: Cô ấy ốm.
  • I’m glad to meet you: Tôi rất vui được gặp bạn.
  • I’m sorry: Tôi xin lỗi
  • Excuse me.. Xin lỗi bạn…
  • I beg your pardon: Xin lỗi bạn nói gì.
  • Please: Làm ơn..
  • Come this way, if you please: Vui lòng đi lối này.
  • Pardon: Xin lỗi.
  • Pardon me: Xin lỗi, tôi nghe không rõ.
  • Give me… Đưa tôi.
  • Bring me… Cho tôi biết.
  • Good luck: Chúc may mắn.
  • See you again: Hẹn gặp lại bạn.
  • Please repeat: Làm ơn nhắc lại.
  • Please come in: Làm ơn vào đi.
  • Please sit down:Mời ngồi xuống.
  • Please drink: Mời uống nước.
  • What do you say? Bạn nói gì?
  • Don’t speak too fast: Đừng nói quá nhanh.
  • Where do you live? Bạn sống ở đâu?
  • You are very kind: Bạn rất tốt bụng.
  • How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
  • Who are you? Bạn là ai?
  • Sit here: Ngồi đây.
  • I know: Tôi hiểu rồi.
  • I am in a hurry: Tôi đang vội.
  • I am very sorry: Tôi rất xin lỗi
  • I have no time: Tôi không có thời gian.
  • I must go: Tôi phải đi. 
  • What time is it now? Bây giờ là mấy giờ?
  • How long have you been here? Bạn sống ở đây bao lâu rồi?
  • How many people? Có bao nhiêu người?
  • How far? Bao xa?
  • My husband is out: Chồng tôi không có ở nhà.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *