Những cách “Kêu cứu” bằng tiếng Hàn.

Những câu “Kêu cứu” bằng tiếng Hàn là chủ đề giao tiếp cơ bản các bạn cần học để có thêm kiến thức và sử dụng khi cần thiết. Đặc biệt là khi bạn đang sống ở Hàn hay đi du lịch tại đây. Cùng học nhé.

 

>>> Cách sử dụng 같이  함께  trong Tiếng Hàn.

      1.Câu “Kêu cứu” bằng tiếng Hàn thông dụng nhất

          1.1도와 주세요

Khi gặp phải tại hoa không lường trước, con người chúng ta thường kêu cứu một cách vô ý thức mà không cần suy nghĩ. Ở Việt Nam thường nói “Cứu tôi với” trong những trường hợp nguy hiểm và bất ngờ.

Ở Hàn câu “도와 주세요” chắc hẳn các bạn đã được nghe rất nhiều đúng không? Nó chính là câu kêu cứu phổ biến nhất mà người Hàn hay dùng. Khi xem phim, show chúng ta thường xuyên nghe thấy cụm từ này khi diễn viên đang gặp nguy hiểm, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là Xin hãy giúp đỡ tôi.

Vậy câu “도와 주세요” (Xin hãy giúp đỡ tôi) hay được người Hàn sử dụng trong trường hợp nào? Câu này thường được sử dụng khi:

  • Ngã và trầy xước cơ thể, chảy máu
  • Mất đồ đạc do trộm cắp
  • Sàm sỡ hoặc bị xâm phạm vào cơ thể (nhẹ)
  • Đi lạc
  • Thất lạc người thân, thú cưng…

 

            1.2 살려 주세요

Người Hàn thường hay sử dụng mẫu câu “살려 주세요!” khi gặp nguy hiểm bất ngờ. Câu này có nghĩa là “Hãy cứu sống tôi”/”Cứu (sống) tôi với”

  • 살다: Sống
  • 살리다: Cứu sống (Động từ)
  • 주세요: Xin/Hãy

⇒ Khi gặp những trường hợp nguy hiểm đến mạng sống các bạn DHS hãy sử dụng mẫu câu “Cứu tôi với” bằng tiếng Hàn này nhé! Nếu có người nghe thấy, họ sẽ biết bạn đang gặp nguy hiểm đến tính mạng và tìm cách giúp đỡ bạn.

 

  •  Không có quy định nào rõ ràng trong việc sử dụng 2 mẫu câu này, người Hàn cũng thường xuyên sử dụng chúng trong tất cả các trường hợp nguy hiểm và gắn thêm chữ “제발” (Làm ơn) để nhấn mạnh sự cầu cứu. Các bạn hãy tham khảo thông tin trên của SOFL để sử dụng sao cho phù hợp với hoàn cảnh và mục đích nhất.

>>> Tại sao bạn nên học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày.

     2. Một số cách “Kêu cứu” bằng tiếng Hàn thông dụng

       2.1 Cấp cứu y tế

         2.1.1.Dùng khi bị ngã, bị đánh, làm tổn thương cơ thể hoặc có người bị thương.                                            

  1. 앰뷸런스를 불러주세요!  => Gọi xe cấp cứu đi!
  2. 의사가 필요합니다.  => Tôi cần bác sĩ.
  3. 거기에 사고가 났어요.  => Đã có tai nạn xảy ra.
  4. 서둘러 주세요!  => Nhanh lên!
  5. 칼에 뵈었습니다. 혈액이 많이 흐른다 어떻게 해야합니까=>  Tôi vừa bị đứt tay, máu chảy rất nhiều, tôi phải làm gì ạ?
  6. 화상을 입었습니다. 다리가 정말 아파요 => Tôi vừa bị bỏng, tôi đang rất đau chân.
  7. 괜찮으세요? => Bạn có ổn không?
  8. 모두들 괜찮으세요? => Mọi người có ổn không?
  9. 폭행했다 ⇒ Tôi bị hành hung
  10. 나는 교통 사고 있었다! 살려 주세요! ⇒ Tôi bị tai nạn giao thông, Hãy cứu tôi!

 

  1. Gặp tội phạm

Sử dụng khi bị mất cắp đồ đạc.

  1. 거기 서 도둑놈! => Dừng lại, tên trộm kia!
  2. 경찰을 불러 주세요! => Hãy gọi công an đi!
  3. 여기 도둑이있어 여자의 전화기를 훔 쳤어 ⇒ Ở đây có một tên trộm, hắn đã ăn cắp điện thoại của một cô gái
  4. 제 지갑을 도둑 맞았어요. => Tôi vừa bị mất ví.
  5. 집 번호 234, 제 가방을 도둑 맞았어요. => Tôi vừa bị mất túi xách ở số nhà 234 xong.
  6. 제 컴퓨터를 도둑 맞았어요. 도둑이 나를 때렸다 => Tôi vừa bị mất laptop. Tên trộm đã đánh tôi.
  7. 도난 신고를 하고 싶습니다. => Tôi muốn báo cáo mất trộm.
  8. 제 집이 파손되었습니다. => Ô tô của tôi vừa bị đột nhập.
  9. 저는 강도를 당했습니다. => Tôi vừa bị cướp.

 

III. Có hỏa hoạn

  1. 불이야! “제발, 살려 주세요. 홍 길거리 12 번지에 있어요! => Cháy! Cầu xin hãy cứu sống tôi, tôi ở đường Hong Gil số nhà 12!
  2. 소방서에 전화 하세요! => Hãy gọi cứu hỏa nhanh!
  3. 거기에 불이 났습니다. => Ở đó có cháy.
  4. 건물이 불에 타고 있습니다. => Tòa nhà đang bốc cháy
  5. 휴대 전화에 불이 붙었습니다. 어떻게 해야합니까? ⇒ Điện thoại tôi bị cháy, tôi phải làm gì bây giờ?
  6. 홍서 학교에 불이 났어요, 여기로 오세요 ⇒ Trường học Hong Seo bị cháy, xin hãy đến đây ngay ạ!

Những cách “kêu cứu” bằng tiếng Hàn trên sẽ giúp bạn giải quyết được những trường hợp nguy hiểm và xử lý tình huống một cách bình tĩnh hơn. Hãy nhớ học thuộc vì biết đâu có lúc cần đến nhé! Trong các bài thi, bài tập cũng có rất nhiều chủ đề cần đến kiến thức này đấy .

>>> Xem thêm nhiều bài viết hay và bổ ích tại Ngoại ngữ Phương Lan.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *