Nhận biết các đuôi của danh từ trong tiếng Anh cực đơn giản

tiếng anh giao tiếp người đi làm

I.Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ(Noun) trong tiếng Anh được sử dụng nhằm để chỉ người, vật, địa điểm, một sự việc hoặc tình trạng.

Danh từ có 2 dạng: một là danh từ cụ thể, hai là danh từ trừu trượng.

1.Danh từ cụ thể

Đây là những danh từ chỉ người, vật, địa điểm mà chúng ta có thể nhìn thấy, chạm được, cầm nắm, ngửi hoặc nếm được.

Ví dụ:

  • Danh từ chỉ người:Male (đàn ông), Mr. Thuy (ông Thuỳ), Cashier (thu ngân),…
  • Danh từ chỉ địa điểm:Hometown (Quê hương) , Ho Chi Minh City (Thành phố Hồ Chí Minh), Lake (Sông),…
  • Danh từ chỉ vật:Ferry (Cái phà), Elevator (Cái thang máy), Receipt (Hoá đơn),…

2. Danh từ trừu tượng

Danh từ trừu tượng được coi là những ý tưởng, khái niệm, cảm xúc hoặc trạng thái. Chính vì vậy, chúng là các danh từ vô hình mà chúng ta không thể nhìn thấy, ngửi, nếm, chạm hoặc nếm.

Ví dụ:

  • Danh từ chỉ khái niệm:Love (yêu thương), Religion (tôn giáo).
  • Danh từ chỉ cảm xúc:Anxiety (sự lo lắng), Happiness (niềm vui).
  • Danh từ chỉ trạng thái:Attention (sự tập trung), Mess (xáo trộn).

II.Các đuôi của danh từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các đuôi của danh từ có khá nhiều dạng khác nhau. Cùng chúng mình tìm hiểu bảng tổng hợp dưới đây để có thể dễ dàng nhận biết các danh từ trong tiếng Anh hơn nhé.

Số thứ tự Các đuôi của danh từ Ví dụ
1 ant Assistant (người trợ lý ), want (sự thiếu),…
2 ent Parent (cha, mẹ), tent (cái lều), opponent (đối thủ), accent (chất giọng),…
3 tion Introduction (sự giới thiệu), Condition (điều kiện), Solution (giải pháp), Function (chức năng), Presentation (bài thuyết trình),…
4 sion Passion (đam mê), Mission (sứ mệnh), Decision (quyết định), Occasion (dịp), Conclusion (kết luận),…
5 ation Nation (quốc gia), Motivation (động lực), Occupation (nghề nghiệp), Inspiration (sự truyển cảm hứng), Information (thông tin),…
6 ness Happiness (sự hạnh phúc), Weakness (điểm yếu), Laziness (sự lười biếng), Sickness (bệnh tật),…
7 ment Achievement (thành tựu), Department (phòng ban), Equipment (thiết bị),…
8 ty Ability (khả năng), Responsibility (trách nhiệm), Nationality (quốc tịch), Identity (danh tính), University (đại học), Duty (nhiệm vụ),…
9 *y Constancy (sự kiên định), Privacy (sự riêng tư), Company (công ty), Salary (lương), Secretary (thư ký), Strategy (chiến lược), Chemistry(hoá học),…
10 or Actor (diễn viên nam), Elevator (thang máy), Neighbor (hàng xóm), Vendor (người bán hàng), Professor (giáo sư),…
11 age Garbage (rác), Message (thông điệp), Advantage (lợi thế),…
12  ance Assistance (Sự trợ giúp), Insurance (Bảo hiểm),…
13 ence Existence (Sự tồn tại), Experience (Kinh nghiệm),…
14 ism Feminism (Nữ quyền), Tourism (Du lịch), Criticism (Sự chỉ trích),…
15 ure Failure (Sự thất bại), Nature (Thiên nhiên), Picture (Bức ảnh), Future (Tương lại), Lecture (Bài giảng),…
16 th Breath (hơi thở), Month (tháng), Birth (Sự chào đời ), Math (môn toán),…
17 ee Employee(Nhân viên), Attendee (Người tham dự), Interviewee (Người ứng viên), Degree (Bằng cấp),…
18 er Player (Người chơi), Shower (Việc tắm), Engineer (Kĩ sư), Career (Sự nghiệp), Gender (Giới tính), Developer (Nhà phát triển), Offer (Sự đề nghị), Folder (Tài liệu), Member (Thành viên),…
19 ist Artist (Nhà nghệ sĩ), Guitarist (Nghệ sĩ guitar), List (Danh sách), Specialist (Chuyên viên), Tourist (Hành khách),…
20 t Receipt (Hoá đơn), Shift (Ca làm), Sunset (Hoàng hôn), Midnight (Nửa đêm), Rest (Lúc nghỉ ngơi), Efficient (Có hiệu suất cao), Report (Báo cáo), Client (Khách hàng ),…
21 ship Relationship (Mối quan hệ), Internship (Kỳ thực tập),…
22 ics Economics (Kinh tế học), Physics (Vật lý học),…
23 dom Freedom (Sự tự do), Kingdom (Vương quốc),…
24 phy Philosophy(Triết học), Geography (Địa lý),…
25 ing Jogging (Môn thể thao chạy bộ), Training (Đào tạo), Meeting (Cuộc họp),…
26 p Stamp (Con tem), Ship (Con thuyền),…
27 k Textbook (Sách giáo khoa), Notebook (Quyển vở), Feedback (Phản hồi),…

III.Ngoại lệ:

  • -al: approval(phê duyệt), proposal(đề nghị), renewal (sự đổi mới) , refusal(sự từ chối), professional (sự chuyên nghiệp), potential (tiềm năng), principal (hiệu trưởng),…
  • -ive:initiative (sáng kiến), objective (mục tiêu), representative (người đại diện),…
  • -ic:mechanic (thợ cơ khí),…
  • ate:candidate (thí sinh), certificate (chứng nhận),…

IV.Bài tập về các đuôi của danh từ tiếng Anh có đáp án

Dưới đây là một số câu bài tập về các đuôi của danh từ trong tiếng Anh cơ bản, hãy cùng Ngoại ngữ Phương Lan  thực hành để ôn tập lại kiến thức nhé.

Bài tập: Điền dạng đúng trong các từ trong ngoặc của các câu sau đây

  1. My dad is always my ______ (inspirate).
  2. There are three ______ (candidate) standing in the room.
  3. My parents show ______ (approval) by smiling.
  4. What do you look for in a ______ (relate)?
  5. She is one of the best ______ (employ) in my company.
  6. When I have free time, I often practice ______ (run).
  7. What is your idea of perfect ______ (happy)?
  8. They are having a ______ (meet) on Monday to discuss the solution.
  9. I pick him as our ______ (representable).
  10. She works as an ______ (assist) in a local bookshop.
  11. Children are allowed much more ______ (free) these days.
  12. She is a ______ (special) in financial management.
  13. He has a sense of ______ (confident).
  14. This is my ______ (six) class.
  15. she has a ______ (strategic) for starting a new promotion.
  16. Who’s your favorite ______ (act)?
  17. Jane has a summer ______ (internal) at this hotel.
  18. she installs the ______ (private) of her phone.
  19. (Tourist) ______ is Thailand’s main industry.

Bài tập đuôi danh từ tiếng Anh

Đáp án:

  1. Inspiration
  2. Candidates
  3. Approval
  4. Relationship
  5. Employee
  6. Running
  7. Happiness
  8. Meeting
  9. Representative
  10. Assistant
  11. Freedom
  12. Specialist
  13. Confidence
  14. Sixth
  15. Strategy
  16. Actor
  17. Internship
  18. Privacy
  19. Tourism

Bài viết trên đây đã tổng hợp trọn bộ kiến thức về các đuôi của danh từ trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Hi vọng rằng với những thông tin kiến thức mà chúng mình chia sẻ trong bài viết đã gúp bạn hiểu rõ hơn cũng như nắm vững kiến thức về các đuôi danh từ tiếng Anh.

Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ!

Xem thêm:Các Từ Tiếng Anh Đồng Âm Khác Nghĩa Thông Dụng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *