1. Ngữ pháp A/V-아/어/여서
Cấu trúc ngữ pháp A/V-아/어/여서 được sử dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết. Diễn tả mệnh đề trước là nguyên nhân của mệnh đề sau.
Gốc tính từ/động từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ | +아서
|
Gốc tính từ/động từ kết thúc bằng nguyên âm khác ngoài ㅏ hoặc ㅗ | +어서
|
Gốc tính từ/động từ kết thúc bằng 하다 | +여서 ⇒ 해서
|
Danh từ kết thúc bằng phụ âm (patchim) | +이어서 hoặc +이라서
|
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm | +여서 hoặc +라서
|
Ví dụ
- 커피를 마셔서 잠을 못 잤어요: Vì uống cà phê nên không ngủ được.
- 머리가 아파서 학교에 못 갔어요: Vì đau đầu nên không thể đi học.
- 학생이어서 돈이 많이 없어요: Vì là học sinh nên không có nhiều tiền.
Lưu ý
1. Không dùng thì quá khứ “았/었/였” và tương lai “겠” trước 아/어/여서.
- 밥을 먹었어서 배가 고프지 않아요. (x) ⇒ 밥을 먹어서 배가 고프지 않아요. (o)
2. Không dùng đuôi mệnh lệnh, đề nghị “(으)세요”, “(으)ㅂ시다”, “아/어 주세요”, “(으)ㄹ까요,… với cấu trúc ngữ pháp này.
- 배가 너무 고파서 밥을 주세요. (x) ⇒ 배가 너무 고프니까 밥을 주세요. (o)
2. Ngữ pháp A/V-(으)니까
Cấu trúc (으)니까 diễn tả lý do, nguyên nhân xảy ra của vấn đề, được dùng nhiều trong văn nói.
Gốc tính từ/động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ | +니까
|
Gốc tính từ/động từ kết thúc bằng phụ âm | +(으)니까
|
Danh từ kết thúc bằng phụ âm (patchim) | +이니까
|
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm | +니까
|
Ví dụ
- 몸이 너무 아프니까 아무것도 못했어요: Vì đau quá nên không thể làm bất cứ việc gì.
- 비가 오니까 택시를 탑시다: Vì trời mưa nên chúng ta hãy đi taxi đi.
- 한국에서 살았으니까 한국말을 잘해요: Vì đã sống ở Hàn Quốc nên tôi giỏi tiếng Hàn.
Lưu ý
1. Trước “–(으)니까” có thể kết hợp với thì quá khứ và tương lai.
- 밥을 먹었으니까 배가 고프지 않아요.
2. Mệnh đề sau kết hợp được với câu mệnh lệnh và đề nghị.
- 내일 시험이 있으니까 잘 공부하세요.
3. Không thể kết hợp với các cụm từ chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi.
- 와주시니까 감사합니다. (x) ⇒ 와주셔서 감사합니다. (o)
3. Ngữ pháp A/V-기 때문에, N-때문에
Ngữ pháp A/V-기 때문에 diễn tả nguyên nhân, lý do cho kết quả ở mệnh đề phía sau. Ngữ pháp này được sử dụng nhiều trong văn viết hơn 2 ngữ pháp trên.
Tính từ/động từ | +기 때문에
|
Danh từ | +때문에 (vì)
|
Danh từ | +이기 때문에 (vì là)
|
Ví dụ
- 손님이 오기 때문에 음식을 만들어요: Vì khách đến nên tôi làm thức ăn.
- 비 때문에 놀러 가지 못해요: Vì mưa nên tôi không thể đi chơi.
- 세계의 연예인이기 때문에 정말 유명해요: Vì là nghệ sĩ nên rất nổi tiếng.
- 값이 너무 비싸기 때문에 안 샀어요: Vì giá đắt quá nên tôi không mua.
4. Ngữ pháp V-느라고
Ngữ pháp -느라고 thể hiện mệnh đề trước là nguyên nhân, lý do dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau. Tuy nhiên, mệnh đề sau mang tính tiêu cực. Có thể sử dụng cấu trúc này dưới dạng -느라.
- 돌아오다 ⇒ 돌아오느라(고)
- 마시다 ⇒ 마시느라(고)
- 공부하다 ⇒ 공부하느라(고)
Ví dụ
- 가: 요즘 왜 그렇게 바빠요?: Dạo này sao bạn bận vậy? ⇒ 나: 아르바이트하느라고 바빠요: Vì đi làm thêm nên tôi bận.
- 가: 아까 전화했는데 왜 안 받았어요?: Lúc nãy tôi điện thoại, sao bạn không bắt máy? ⇒ 나: 운전하느라고 못 받았어요: Vì lái xe nên tôi không bắt máy được.
- 가: 윤희 씨, 왜 숙제를 안 했어요?: Yun-hee, sao bạn không làm bài tập? ⇒ 나: 어젯밤에 영화를 보느라고 숙제를 못 했어요: Hôm qua vì mãi xem phim nên không thể làm bài tập.
Lưu ý
1. Chỉ kết hợp với động từ. Động từ đứng trước –느라고 là những động từ yêu cầu thời gian, sức lực, ý chí của chủ thể hành động.
- 비가 많이 오느라고 놀러 가지 못 했어요. (x)
2. Chủ ngữ ở hai mệnh đề phải đồng nhất.
- 민희씨는 운전하느라고 윤석씨는 전화하지 못 받았어요. (x)
3. Vế sau không sử dụng đuôi câu mệnh lệnh và thỉnh dụ.
- 비가 많이 오느라고 놀러 가지 마세요. (x)
4. Không sử dụng hình thức quá khứ “-았/었/였” trước –느라고.
- 급히 왔느라고 깜빡 잊어 버렸어요. (x)
5. Diễn tả hành động ở mệnh đề trước diễn ra liên tục và trùng một phần/hoàn toàn với hành động ở mệnh đề sau.
- 입원하느라고 학교에 못 갔어요.
5. Ngữ pháp V-는 바람에
Cấu trúc V-는 바람에 bao gồm mệnh đề trước là lý do cho kết quả ở mệnh đề sau. Thông thường mệnh đề trước diễn tả tình huống, hoàn cảnh gây ảnh hưởng tiêu cực đến mệnh đề sau hoặc gây ra kết quả không mong muốn.
- 가다 ⇒ 가는 바람에
- 먹다 ⇒ 먹는 바람에
- 들다 ⇒ 드는 바람에
Ví dụ
- 휴대전화가 갑자기 고장 나는 바람에 연락을 못 했어요: Đột nhiên điện thoại bị hư nên tôi không thể liên lạc được.
- 가: 오늘 왜 회사에 지각했어요?: Hôm nay tại sao bạn đi làm trễ vậy? ⇒ 나: 길이 막히는 바람에 늦었어요: Vì tắc đường nên tôi đi trễ.
- 태풍이 오는 바람에 비행기가 취소됐어요: Tại có bão nên chuyến bay đã bị hủy.
Lưu ý
1. Chỉ kết hợp với động từ.
- 날씨가 갑자기 추운 바람에 감기가 걸렸어요. (x) ⇒ 날씨가 갑자기 추워진 바람에 감기가 걸렸어요. (o)
2. Chủ yếu sử dụng trong câu mang ý nghĩa tiêu cực.
- 대회에서 우승하는 바람에 정말 행복했어요. (x)
3. Vì cấu trúc này mô tả lý do đã xảy ra rồi nên mệnh đề sau bắt buộc chia hình thức quá khứ.
- 개가 짖는 바람에 잠에서 깼어요.
4. Không dùng với câu mệnh lệnh, hoặc thỉnh dụ.
- 신용카드를 잃어버리는 바람에 은행에 가세요. (x)
6. Ngữ pháp A/V-(으)ㄴ/는 탓에
Bản chất của 탓 có nghĩa là lý do hoặc nguyên nhân gây ra tình huống tiêu cực nào đó. Chính vì thế, cấu trúc này được dùng để nêu ra lý do, nguyên nhân, biện hộ, quy trách nhiệm cho một tình huống không tốt nào đó. Nghĩa là mệnh đề sau xảy ra là do mệnh đề trước.
Tính từ | Quá khứ | +았/었/였던 탓에
|
Hiện tại | +(으)ㄴ 탓에
|
|
Động từ | Quá khứ | +(으)ㄴ 탓에
|
Hiện tại | +는 탓에
|
|
Danh từ | Quá khứ | +였던 탓에
+이었던 탓에
|
Hiện tại | +인 탓에
|
Ví dụ
- 어제 술을 많이 마신 탓에 오늘 아침에 머리가 아팠어요: Vì hôm qua uống nhiều rượu nên sáng nay tôi đau đầu quá.
- 장마철인 탓에 비가 자주 와요: Vì là mùa mưa nên trời thường xuyên mưa.
- 스트레스를 많이 받는 탓에 건강이 안 좋아졌어요: Vì bị stress nên sức khỏe tôi không được tốt.
Lưu ý
1. Chỉ dùng cấu trúc ngữ pháp này với kết quả tiêu cực.
- 어제 눈이 많이 왔던 탓에 길이 미끄러워요.
2. Có thể sử dụng dưới dạng N 탓에 và A/V-(으)ㄴ/는 탓이다.
- 더운 날씨 탓에 잠을 못 자는 사람이 많아요.
- 그 배우가 폐암에 걸린 것은 담배를 많이 피운 탓여요.
XEM THÊM :