Tiếng Hàn sơ cấp bao gồm những điểm ngữ pháp quan trọng nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Khi bạn nắm vững những điểm ngữ pháp sơ cấp này, khả năng sử dụng tiếng Hàn của bạn sẽ trở nên thành thạo hơn.
Điều này cũng tạo nền tảng vững chắc để bạn học các điểm ngữ pháp ở trình độ trung và cao cấp. Trung tâm Tiếng Hàn Phương Lan đã tổng hợp bộ sưu tập kiến thức ngữ pháp tiếng hàn cho người mới bắt đầu. Hy vọng rằng bạn sẽ sử dụng tiếng Hàn một cách chính xác và dễ dàng hơn. Đặc biệt, bạn sẽ có khả năng đạt điểm cao trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn TOPIK.
Hãy cùng Ngoại ngữ Phương Lan tìm hiểu ngay về ngữ pháp tiếng hàn cơ bản cho kì thi Topik nhé!
1. N + 은/는 -> S: Cấu trúc ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn
- Trợ từ chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu.
- Danh từ có phụ âm cuối + 은, danh từ không có phụ âm cuối + 는.
- Nhấn mạnh vào phần vị ngữ. Ví dụ: 저는 선생님입니다 > Tôi là giáo viên
2. N + 을/를 -> O: Tân ngữ
- Đứng sau danh từ đóng vai trò tân ngữ trong câu, là đối tượng (người, vật, con vật…) bị chủ ngữ tác động lên. Ví dụ: 저는 사과를 먹어요 > Tôi ăn táo
3. N + 이/가 -> S: Tiểu từ chủ ngữ
- Tiểu chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu, tương tự 은/는.
- Danh từ có phụ âm cuối + 이, danh từ không có phụ âm cuối + 가.
- Nhấn mạnh vào phần chủ ngữ. Ví dụ: 제가 선생님입니다 > Tôi là giáo viên
4. N + 입니다: Là
- Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ.
- Đuôi câu này có nghĩa là “Là”.
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn. Ví dụ: 저는 의사입니다 -> Tôi là bác sĩ
5. N + 입니까?: Có phải là ….?
- Đuôi câu nghi vấn của 입니다.
- Đuôi câu này có nghĩa là “Có phải là…”
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn. Ví dụ: 당신은 의사입니까? -> Bạn có phải là bác sĩ không?
6. N + 예요/이에요: Là
- Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ.
- Đuôi câu này có nghĩa là “Là”
- Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, mức độ kính ngữ thấp hơn 입니다. Ví dụ: 저는 의사이에요-> Tôi là bác sĩ
7. N + 이/가 아닙니다: Không phải là
- Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ.
- Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là”.
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 입니다. Ví dụ: 저는 한국 사람이 아닙니다 > Tôi không phải là người Hàn Quốc
8. N +이/가아니에요 : Không phải là
- Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ
- Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là”
- Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 예요/이에요 Ví dụ: 이것은 펜이 아니에요 > Cái này không phải bút
9. N +하고/와/과+ N : Và, với
- Liên từ nối giữa 2 danh từ, để thể hiện sự bổ sung
- Được dịch là “Và”
- Còn có nghĩa là “với” khi sử dụng trong cấu trúc (Chủ ngữ +은/는 hoặc 이/가 + Đối tượng nào đó + 하고/와/과 + Động từ) Ví dụ: 저는 친구와 영화를 봐요 -> Tôi xem phim với bạn tôi
10. V/A +ㅂ니다/습니다 – Cấu trúc ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn
- Đuôi câu kính ngữ trang trọng lịch sự nhất cho động từ/tính từ.
- Động/tính từ có phụ âm cuối + 습니다.
- Động/tính từ không có phụ âm cuối + ㅂ니다. Ví dụ: 저는 사과를 먹습니다 > Tôi ăn táo
11. V/A + 아/어/여요: Đây là cấu trúc ngữ pháp để chia đuôi kính ngữ thân thiện cho động từ/tính từ.
Nó có mức độ kính ngữ thấp hơn 습니다/ㅂ니다. Có 3 trường hợp chia đuôi này:
Trường hợp 1: V/A + 아요:
- Động tính từ chứa nguyên âm 아 trước 다 và không có phụ âm cuối (patchim) + 요:
- 가다 + 요 > 가요 (Tôi đi)
- 자다 + 요 > 자요 (Tôi ngủ)
- 비싸다 + 요 > 비싸요 (Nó đắt)
- Động tính từ chứa nguyên âm 아/오 trước 다 chia với 아요:
- 받다 + 아요 > 받아요 (Tôi nhận)
- 찾다 + 아요 > 찾아요 (Tôi tìm thấy)
- 오다 + 아요 > 오아요 > 와요 (Tôi đến)
- 보다 + 아요 > 보아요 > 봐요 (Tôi xem)
- 속다 + 아요 > 속아요 (Tôi bị lừa)
Trường hợp 2: V/A + 어요:
- Tất cả động tính từ không chứa nguyên âm 아/오 trước 다 chia với 어요:
- 먹다 + 어요 > 먹어요 (Tôi ăn)
- 읽다 + 어요 > 읽어요 (Tôi đọc)
- 주다 + 어요 > 주어요 > 줘요 (Tôi cho)
Trường hợp 3: V/A + 여요:
- Tất cả động tính từ kết thúc bằng 하다 chia với 어요 và biến đổi thành 해요:
- 사랑하다 + 여요 > 사랑해요 (Tôi yêu)
- 공부하다 + 여요 > 공부해요 (Tôi học)
12. N +에서: Đây là trợ từ 에서 đứng sau động từ chỉ nơi chốn
N + 에서 được dùng trong 2 ngữ cảnh:
- Được dịch là “Ở” khi câu kết thúc bằng động từ hành động (không phải động từ di chuyển) như ăn, uống, tập thể dục… để diễn tả nơi mà hành động diễn ra.
Ví dụ: 저는 집에서 밥을 먹어요 (Tôi ăn cơm ở nhà).
- Được dịch là “Từ” khi câu kết thúc bằng hành động di chuyển như xuất phát, đến từ, lấy ra…, để diễn tả nơi mà hành động xuất phát.
Ví dụ: 저는 베트남에서 왔어요 (Tôi đến từ Việt Nam).
13. N +에: Đây là trợ từ 에 đứng sau danh từ để chỉ nơi chốn
N + 에 được dùng trong 2 ngữ cảnh:
- Được dịch là “Đến” khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự di chuyển như đi, đến, đặt… để diễn tả nơi mà hành động hướng đến.
- Được dịch là “Ở” khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự tồn tại 있다/없다 (ở, không ở/ có, không có).
Ví dụ: 학교에 가요 (Tôi đi đến trường).
- Được dịch là “Vào” khi câu kết thúc bằng động từ chỉ thời gian.
14. 안+ V/A: Đây là cấu trúc ngữ pháp phủ định động từ/tính từ trong tiếng Hàn.
Nó được dịch là “Không” và thường được sử dụng trong văn nói. Chú ý: Động từ kết thúc bằng gốc 하다, 안 đứng trước 하다.
Ví dụ: 오늘 학교에 안 가요 (Hôm nay tôi không đi đến trường).
15. V/A +지않다: Đây là cấu trúc ngữ pháp phủ định động từ/tính từ trong tiếng Hàn.
Nó được dịch là “Không” và thường được sử dụng trong văn viết. Tương tự ngữ pháp 14, tuy nhiên ngữ pháp này thường được sử dụng đa số trong văn viết.
Ví dụ: 이걸 사지 않아요 (Tôi không mua cái này).