Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 5

tiếng anh tiểu học tại Vĩnh Yên

Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 5

1. V -지 못하다 (không thể làm gì đó)

  • Cấu trúc -지 못하다 đứng sau động từ có ý nghĩa là “ không thể làm một việc gì đó”.

Ví dụ:

오늘 일이 있어서 학교 가지 못해요 (Vì hôm nay có việc nên tôi không thể đi học)

숙제를 해야 해서 영화를 보지 못해요 (Vì phải làm bài tập về nhà nên tôi không thể xem phim)

내일 시험을 봐야 해서 친구를 만나지 못해요 (Ngày mai phải thi nên không thể gặp bạn)

2. A/V – (으)면 (Nếu)

  • Cấu trúc – (으)면  được gắn sau tính từ\động từ với ý nghĩa chỉ một giả thiết nào đó.

Ví dụ:

내일 비가 오면  학교에 안 갈 거예요 (Nếu mai mưa tôi sẽ không đi học)

시간이 있으면 나랑 영화를 볼래요? (Nếu có thời gian bạn muốn đi xem phim cùng tôi không?)

날씨가 추우면 치마를 입지 마세요 (Nếu thời tiết lạnh thì đừng mặc váy)

3. –V + (으)ㄹ + N

  • Cấu trúc -(으)ㄹ được gắn sau động từ và trước danh từ để chỉ hành động trong tương lai bổ sung ý nghĩa cho danh từ phí sau nó.

Ví dụ:

저녁에 먹을 음식을 준비했어요 (Tôi đã chuẩn bị món ăn mà mình sẽ ăn vào buổi tối)

이 집은 살 집이에요 (Đây là nhà mà tôi sẽ sống)

수진 씨는 마실 음료수를 샀어요 (Nước chúng tôi sẽ uống thì Suchin đã mua rồi)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *