Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
Ngữ pháp Anh 9 Thì Tương lai hoàn thành – Future Perfect
Các trường hợp sử dụng:
- Diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ: By this time tomorrow, they will have gone to their favorite restaurant to eat breakfast.
(Trước giờ này ngày mai, họ sẽ đến nhà hàng yêu thích để ăn sáng).
Mẫu câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + have + VpII + O |
Phủ định | S + shall/will + not + have + VpII + O |
Câu hỏi | WH + will + S + have + VpII +…? |
Câu hỏi Yes/No | Shall/will + S + have + VpII + O? |
Cách nhận biết: by this time tomorrow, by the time you arrive, by the end of, before + quãng thời gian,…
Thì Quá khứ hoàn thành – Past Perfect
Các trường hợp sử dụng:
- Diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: I met them after they finished their lunch.
(Tôi gặp họ khi họ đã ăn xong buổi trưa).
- Diễn tả hành động xảy ra và đã hoàn thành trước một thời điểm (một hành động khác xảy ra) ở quá khứ.
Ví dụ: When you arrived yesterday we had had dinner.
(Hôm qua khi bạn tới thì chúng tôi đã ăn tối xong rồi).
- Sử dụng như câu điều kiện loại 3 – Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.
Ví dụ: If I had know that, I would have acted differently.
(Nếu tôi biết điều đó, tôi đã làm khác đi).
Mẫu câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + had Vpll + O |
Phủ định | S + had not + Vpll + O |
Câu hỏi | WH + had + S + VpII +…? |
Câu hỏi Yes/No | Had + S + Vpll + ….? |
Cách nhận biết:
_ When/By the time/Before: Hành động xảy ra sau (Hành động chen vào).
When/By the time/Before + Mệnh đề (clause) quá khứ đơn – Simple Past |
Ví dụ: I had cleaned the house by the time my mom asked me to do so.
(Tôi đã dọn xong nhà cửa trước khi mẹ tôi yêu cầu).
_ After: Hành động xảy ra trước và bị xen vào một hành động khác.
After + Mệnh đề (clause) quá khứ hoàn thành – Past Perfect |
After they had had a baby, they got married.
(Sau khi sinh con xong, họ mới tổ chức đám cưới).
Thì Tương lai tiếp diễn – Future Continuous
Các trường hợp sử dụng:
- Diễn tả hành động/sự việc diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: We will be going for a long walk at this time next Friday.
(Chúng tôi sẽ đi bộ vào thời gian này ở thứ Sáu tuần sau).
- Diễn tả hành động đang xảy ra nhưng có một sự việc khác xen vào trong tương lai.
Ví dụ: When you come tomorrow, they will be cooking dinner.
(Khi ngày mai bạn đến, họ sẽ đang nấu bữa tối rồi).
- Diễn tả hành động xảy ra và kéo dài liên tục trong một thời gian dài ở tương lai.
Ví dụ: My birthday party will be starting at 7 o’clock next Saturday.
(Tiệc sinh nhật của tôi dự kiến sẽ bắt đầu vào lúc 7 giờ thứ 7 tuần sau).
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra như một phần của thời gian biểu/kế hoạch đã định trước.
Mẫu câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + will + be + V-ing |
Phủ định | S + won’t + be + V-ing |
Câu hỏi Yes/No | Will + S + be + V-ing? |
Cách nhận biết: at this time tomorrow, until Friday, at 9 o’clock,…
Ngữ pháp tiếng Anh 9 – Cấu trúc câu Suggest
Chức năng: Đưa ra đề xuất/ý kiến.
Cấu trúc Suggest với danh từ/cụm danh từ
_ Danh từ/cụm danh từ trong trường hợp này đóng vai trò là tân ngữ (Object).
S + suggest + Noun/Noun Phrase (Tân ngữ) |
Ví dụ: I suggest some Pepsi with pizza for our dinner tonight.
(Tôi gợi ý một ít Pepsi với bánh pizza cho bữa tối của chúng ta tối nay).
S + suggest + something + to + somebody. |
Ví dụ: Can you suggest a good Japanese song to me?
(Bạn có thể gợi ý cho tôi một bài hát tiếng Nhật hay không?).
Cấu trúc Suggest với mệnh đề “THAT”
S+ suggest + that + S + (should) + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ: I suggest that we (should) go camping next week.
(Tôi đề nghị chúng ta nên đi cắm trại vào tuần tới).
My doctor suggested that I take more rest.
(Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn).
Cấu trúc Suggest + V-ing
Trường hợp sử dụng: Đề cập đến một hành động gợi ý nhưng không nhắc đến người thực hiện hành động là ai.
Cấu trúc:
S + suggest + V-ing + O |
Ví dụ: My dad suggest going to the gym twice a month.
(Bố tôi đề nghị đi đến phòng tập thể dục hai lần một tháng).
I suggest going to the library to study.
(Tôi đề nghị đến thư viện để học tập).
Lưu ý: Sau suggest không dùng to + V.
Cấu trúc So… that (Quá… đến nỗi mà)
Chức năng: Cấu trúc này thường dùng để cảm thán một người, sự vật hay sự việc nào đó.
Cấu trúc so… that với tính từ/trạng từ
Cấu trúc:
S + tobe + so + adj/adv + that + S + V |
Ví dụ: I was so tired that I wake up late yesterday.
(Tôi đã rất mệt mỏi đến nỗi tôi đã thức dậy muộn ngày hôm qua).
Ví dụ: He ran so quickly that I could not keep up with him.
(Anh ấy chạy nhanh đến nỗi tôi không thể theo kịp anh ấy).
Cấu trúc so… that với các động từ tri giác đặc biệt
Các động từ tri giác trong tiếng Anh ám chỉ đến các hành động cảm nhận bằng các giác quan như:
- Feel (Cảm thấy).
- Seem (Nhận thấy).
- Taste (Nếm).
- Sound (Nghe có vẻ).
- Look (Nhìn có vẻ).
- Smell (Mùi có vẻ).
Cấu trúc:
S + feel/seem/taste/sound/look/smell + so + adj + that + S + V + O |
Ví dụ: The cake looks so good that I want to eat it alone.
(Cái bánh trông ngon đến nỗi tôi muốn ăn nó một mình).
Cấu trúc so…that với các loại danh từ
Danh từ đếm được số ít | S + V + so + adj + a + N + that + S + V | It was so big a dog that I was scared of it (Nó là một con chó lớn đến nỗi tôi khiếp sợ). |
Danh từ đếm được số nhiều | S + V + so + many/few + N + that + S + V | He has so many toys that his room is messy all the time (Anh ấy có nhiều đồ chơi nên phòng lúc nào cũng bừa bộn). |
Danh từ không đếm được | S + V + so + much/little + N + that + S + V | I drank so much milk in the morning that I felt full. |
Cấu trúc Such… that
Ý nghĩa: Such… that (thật…. đến nỗi mà).
Cấu trúc:
S + V + such (a/an) + adj + N + that + S + V + O |
Ví dụ: It was such a hot day that I had to take my shirt off.
(Hôm đó là một ngày nóng nực đến nỗi tôi phải cởi áo ra).
Cấu trúc Too… to (Quá… đến nỗi không thể)
Cấu trúc “Too… to” dùng để chỉ điều gì đó quá mức, hoặc nhắc đến khả năng làm việc gì đó. Câu có cấu trúc này luôn mang nghĩa phủ định.
Cấu trúc:
S + to be + too + adj/adv + (for sb) + to V + O |
Ví dụ: This T-Shirt is too big for me to wear.
(Chiếc áo phông này quá lớn đối với tôi để mặc).
Ví dụ: The exam was too hard for me to do.
(Bài kiểm tra quá khó đối với tôi).
Mạo từ (a/an/the) – Lớp 8 (116)
Mạo từ không xác định a/an
Trường hợp sử dụng:
- Mạo từ không xác định a/an – Đứng trước danh từ số ít đếm được.
- Mạo từ “an” đứng trước các danh từ bắt đầu bằng các nguyên âm “U, E, O, A, I”.
Các trường hợp ngoại lệ: a university, a one-legged man, a European, an SOS, an X-ray,…
Mạo từ xác định “the”
Chức năng: Đứng trước danh từ xác định (tức là cả người nghe và người nói đều biết rõ về sự vật/sự việc đó)
Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
So sánh nhất | The strongest person (người mạnh nhất), the biggest city (thành phố lớn nhất). |
Khi một sự vật là duy nhất | The sun (Mặt trời), The Mercury (Sao thủy), the Saturn (Sao thổ). |
Đứng trước first, second, only,… | The only one (người duy nhất), the second semester (học kỳ 2). |
The + adj (chỉ một nhóm người cụ thể) | The rich (người giàu), the poor (người nghèo), the old (người già). |
Dùng trước các danh từ riêng: Sông, biển, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước,… | The United States (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ), The United Kingdom (Vương quốc Anh), the Netherlands (Hà Lan), The Eiffel Tower, The Pacific (Thái Bình Dương),… |
The + tên số nhiều (chỉ dòng họ) | The Simpsons, The Smiths, The Gellers,…. |
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/