Ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn sơ cấp

Trong quá trình học tiếng Hàn, đôi khi người học sẽ gặp phải khó khăn khi muốn trình bày nguyên nhân, lý do của một việc nào đó nhưng không biết dùng ngữ pháp nào cho phù hợp. Bởi vì có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau được sử dụng trong văn nói và văn viết để chỉ mối quan hệ nhân quả. Vì thế, các bạn hãy cùng Ngoại ngữ Phương Lan tìm hiểu thật chi tiết về các cấu trúc ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn nhé!

Ngoại ngữ Phương Lan đã giúp các bạn tổng hợp các ngữ pháp cùng chủ đề từ sơ cấp đến trung, cao cấp. Với mỗi cấu trúc ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn, ngoài phần giải thích ý nghĩa và các ví dụ, các bạn cũng đừng quên đọc kĩ các lưu ý để tránh sử dụng sai trong quá trình giao tiếp, bạn nhé!

Ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn sơ cấp

1. Động từ  / tính từ + 아/어/여서, Danh từ  + 여서/ 이어서, Danh từ + (이)라서

Ý nghĩa

Đây là cấu trúc vì nên trong tiếng Hàn thường gặp nhất. Ngữ pháp –아/어/여서 diễn tả hành động hay trạng thái ở vế trước là lý do, nguyên nhân của vế sau.

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
배가 불러서 더 먹을 수 없어요. Vì no bụng nên không thể ăn thêm được nữa.
비가 와서 길이 미끄러워요. Vì trời mưa nên đường trơn trượt.
너무 피곤해서 일찍 잤어요. Vì quá mệt nên tôi đã ngủ sớm.
방학이어서 고향에 간 학생이 많아요. Vì là kỳ nghỉ nên rất nhiều học sinh đã về quê.

Lưu ý

Trước -아/어/여서 tuyệt đối không chia thì, chỉ giữ nguyên thì hiện tại và thì của câu được chia ở vế sau.

  • 머리가 아팠어서 약을 먹었어요. (X)
  • 머리가 아파서 약을 먹었어요. (O) (Tôi bị đau đầu nên đã uống thuốc).

Không dùng dạng câu mệnh lệnh như -(으)세요, -(으)십시오,… và dạng câu đề nghị như -ㅂ시다,-ㄹ까요?… với cấu trúc ngữ pháp này.

  • 배가 고파서 밥을 먹으세요. (X)
  • 배가 고파서 밥을 먹어요. (O) (Vì đói bụng nên ăn cơm).

Cấu trúc ngữ pháp -아/어/여서 thường được sử dụng nhiều trong các câu cảm ơn và xin lỗi, ví dụ như:

  • 도와주셔서 정말 감사합니다! (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ tôi!)
  • 선생님, 늦어서 죄송합니다! (Cô ơi, em xin lỗi vì đã đến trễ)

2. Động từ / tính từ + (으)니까, Danh từ + 이니까

Ý nghĩa

Ngữ pháp – (으)니까 nhấn mạnh hành động hay trạng thái ở vế trước là nguyên nhân của vế sau. Cấu trúc vì nên trong tiếng Hàn này thường được sử dụng nhiều trong văn nói. Thông thường được dùng để đưa ra phán đoán dựa trên suy nghĩ của người nói hoặc đưa ra lý do cho lời hẹn, đề nghị hay mệnh lệnh của người nói.

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
외국에서 혼자 사니까 외로워요. Vì sống một mình ở nước ngoài nên cảm thấy cô đơn.
학생이니까 열심히 공부해야 해요. Vì là học sinh nên phải học hành chăm chỉ.
오늘 날씨가 좋으니까 바다에 같이 갑시다. Thời tiết hôm nay đẹp nên cùng nhau đi biển nhé!
눈이 오니까 운전 조심하세요. Có tuyết rơi nên hãy lái xe cẩn thận nhé!

Lưu ý

Có thể chia thì quá khứ và tương lai trước -(으)니까, đối với thì tương lai dùng dạng -(으)ㄹ 거니까.

  • 오래간만에 만났으니까 술이나 한잔 합시다. (Lâu quá mới gặp nên chúng ta hãy nhậu đi)
  • 주말은 여행을 갈 거니까 캐리어를 사세요. (Cuối tuần này sẽ đi du lịch nên hãy mua vali nhé!)

Dạng câu mệnh lệnh và đề nghị thường được sử dụng đối với cấu trúc vì nên này.

  • 비가 와서 우산을 가지고 가세요. (X)
  • 비가 오니까 우산을 가지고 가세요. (O) (Trời mưa nên hãy mang ô theo nhé!)
3. Động từ / tính từ + 기 때문에, Danh từ + 이기 떄문에  (때문에)

Ý nghĩa

Ngữ pháp -기 때문에 diễn tả vế trước là lý do hoặc nguyên nhân của vế sau, thường được sử dụng trong văn viết nhiều hơn văn nói. So với những ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn khác như -(으)니까 hay -아/어/여서 thì -기 때문에 được dùng nhiều khi người nói đặc biệt muốn nhấn mạnh lý do hơn là kết quả. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc văn nói chính thức.

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
돈이 없기 때문에 새 옷을 살 수 없어요. Bởi vì không có tiền nên không thể mua áo mới.
한국어를 공부하기 때문에 아르바이트를 하려고 시간이 없어요. Vì học tiếng Hàn nên không có thời gian đi làm thêm.
졸업식이기 때문에 학교에 대학생이 많아요. Vì là lễ tốt nghiệp nên có rất nhiều sinh viên trong trường.

Lưu ý

Có thể chia thì quá khứ và tương lai trước -기 때문에.

어제 머리가 아팠기 때문에 학교에 안 갔어요. (Ngày hôm qua tôi bị đau đầu nên đã không đến trường).

Không được dùng dạng câu mệnh lệnh như -(으)세요, -(으)십시오,… và dạng câu đề nghị như -(으)ㅂ시다, -(으)ㄹ까요?… với cấu trúc ngữ pháp này.

  • 날씨가 좋기 때문에 같이 공원에서 산책합시다. (X)
  • 날씨가 좋으니까 같이 공원에서 산책합시다. (O) (Thời tiết đẹp nên hãy cùng nhau đi công viên nhé!)

So sánh 3 ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn: -아/어/여서, -(으)니까 và -기 때문에

So sánh -아/어/여서 -(으)니까 -기 때문에
Điểm giống nhau – Cả 3 đều là ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn và có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “Vì… nên…”, “Do… nên…”
– Cả 3 ngữ pháp đều kết hợp được với động từ, tính từ và danh từ.
Điểm khác nhau Chỉ sử dụng trong câu trần thuật, không dùng trong câu mệnh lệnh, đề nghị. Sử dụng được trong mọi loại câu và thường được dùng nhiều trong câu mệnh lệnh, đề nghị. Chỉ sử dụng trong câu trần thuật, không dùng trong câu mệnh lệnh, đề nghị.
Chỉ chia thì hiện tại, không được chia thì quá khứ và tương lai ở vế trước. Có thể chia thì hiện tại, quá khứ và tương lai ở vế trước. Chỉ chia thì hiện tại, không được chia thì quá khứ và tương lai ở vế trước.
Sử dụng nhiều khi muốn cảm ơn hoặc xin lỗi ai đó. Sử dụng nhiều khi muốn đưa ra yêu cầu, đề nghị cho ai đó. Sử dụng nhiều khi muốn nhấn mạnh lý do.

Bên cạnh các cấu trúc vì nên trong tiếng Hàn sơ cấp này, các bạn cũng có thể tham khảo thêm tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp để học thêm các ngữ pháp khác cùng trình độ, bạn nhé!

Ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn trung, cao cấp

Tổng hợp ngữ pháp nguyên nhân kết quả trung, cao cấp trong tiếng Hàn

4. Động từ + 는 바람에

Ý nghĩa

Ngữ pháp -는 바람에 diễn tả ý nghĩa căn cứ vào hành động ở vế trước, hoặc với ảnh hưởng của hành động đó thì một kết quả không tốt xảy ra ở vế sau. Thông thường, ở vế trước là việc không lường trước được nên dẫn đến kết quả tiêu cực, không mong muốn ở vế sau. Có thể dịch nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “Do đột nhiên / bỗng nhiên …. nên …”

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
그는 회사에서 사고를 내는 바람에 해고를 당했어요. Do anh ấy gây ra sự cố ở công ty nên đã bị sa thải.
갑자기 감기에 걸리는 바람에 등산을 못 했어요 Do bỗng nhiên bị cảm cúm nên tôi đã không thể đi leo núi được.
사거리에서 교통사고가 나는 바람에 길이 막혀서 그랬어요. Do đột nhiên có tai nạn giao thông ở ngã tư nên bị tắc đường.

Lưu ý

Vì ngữ pháp này chỉ lý do của việc đã xảy ra rồi nên vế sau của câu bắt buộc phải dùng thì quá khứ.

  • 버스를 놓치는 바람에 학교에 지각해요. (X)
  • 버스를 놓치는 바람에 학교에 지각했어요. (O) (Do lỡ chuyến xe bus nên tôi đi học muộn).

Không dùng dạng câu mệnh lệnh như -(으)세요, -(으)십시오,… và dạng câu đề nghị như -ㅂ시다,-ㄹ까요?… với cấu trúc ngữ pháp này.

5. Động từ + (으)ㄴ/는 덕분에, Danh từ + 덕분에

Ý nghĩa

Vế trước của ngữ pháp -(으)ㄴ/는 덕분에 diễn tả lý do của kết quả tích cực ở vế sau. Cấu trúc ngữ pháp này nói lên rằng nhờ vào  việc nào đó hay với sự giúp đỡ của người nào đó mà dẫn đến kết quả tốt đẹp. Thường được sử dụng nhiều khi muốn cảm ơn người khác. Có thể dịch nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “Nhờ có… nên…”

Thì hiện tại:

  • Động từ + 는 덕분에
  • Danh từ + 인 덕분에 hoặc danh từ + 덕분에

Thì quá khứ: Động từ + (으)ㄴ 덕분에

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
선생님께서 잘 가르쳐 주신 덕분에 시험에서 좋은 결과를 얻었어요. Nhờ cô giảng dạy tận tình nên em đã đạt kết quả tốt trong kỳ thi.
반 친구와 함께 말하기 연습을 자주 하는 덕분에 한국어 발음이 좋아져요. Nhờ thường xuyên luyện nói với bạn cùng lớp nên phát âm tiếng Hàn của tôi dần trở nên tốt hơn.
리사는 환경 보호에 대해 흥미있게 쓴 글 덕분에 중국어 쓰기 대회에서 1등을 했어요. Nhờ bài viết rất hay về bảo vệ môi trường nên Lisa đã xếp thứ nhất trong cuộc thi viết tiếng Trung.

Lưu ý

Không dùng dạng câu mệnh lệnh như -(으)세요, -(으)십시오,… và dạng câu đề nghị như -ㅂ시다,-ㄹ까요?,… với cấu trúc ngữ pháp này.

6. Động từ + 는 통에, Danh từ + 통에

Ý nghĩa

Ngữ pháp -는 통에 diễn đạt nguyên nhân hay căn cứ ở vế trước làm xuất hiện kết quả tiêu cực, không tốt ở vế sau. Cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng nhiều trong các trường hợp vế sau xảy ra trong những tình huống phức tạp, ồn ào, vội vã, gấp gáp, v.v.

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
옆 집에서 계속 떠드는 통에 잠을 잘 수가 없었어요. Do nhà hàng xóm liên tục ồn ào nên không thể ngủ được.
아이는 시끄럽게 우는 통에 집중이 안 돼요. Do đứa trẻ khóc ầm ĩ nên không thể tập trung được.
아내가 서두르는 통에 지갑과 핸드폰을 집에 두고 왔어요. Vợ tôi vội vã nên đã để quên ví và điện thoại di động ở nhà.
전쟁 통에 가족과 헤어진 사람이 많았습니다. Nhiều người phải ly biệt với gia đình do chiến tranh.

Lưu ý

Không dùng dạng câu mệnh lệnh như -(으)세요, -(으)십시오,… và dạng câu đề nghị như -ㅂ시다,-ㄹ까요?… với cấu trúc ngữ pháp này.

7. Động từ / tính từ + (으)ㄴ/는 탓에, Danh từ + 탓에

Ý nghĩa

Ngữ pháp –(으)ㄴ/는 탓에 được sử dụng trong tình huống muốn đổ lỗi, nêu lý do hoặc nguyên nhân cho một tình huống không tốt nào đó. Vế sau thường là việc tiêu cực, mang tính phủ định.

Thì hiện tại:

  • Động từ + 는 탓에
  • Tính từ + (으)ㄴ 탓에
  • Danh từ + 인 탓에

Thì quá khứ: Động từ + (으)ㄴ 탓에

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
그는 일이 바쁜 탓에 가족들과 함께 시간을 보내지 못해요. Anh ta bận rộn với công việc nên không thể dành thời gian cho gia đình.
시험 문제가 어려운 탓에 결과가 나빴어요. Vì đề thi khó nên kết quả thi tệ.
지원 씨는 밤늦게까지 한국 드라마를 보는 탓에 아침에 자주 늦게 일어나는 경우가 많아요. Jiwon thường xuyên dậy muộn vào buổi sáng do xem phim Hàn Quốc đến tận khuya.
생각 없이 돈을 쓰는 탓에 생활비가 늘 부족해요. Do tiêu tiền không suy nghĩ nên giờ thiếu phí sinh hoạt.

Lưu ý

Chỉ có thể sử dụng -(으)ㄴ/는 탓에 với nghĩa phủ định, kết quả tiêu cực nên nếu dùng với kết quả tích cực thì câu sẽ thiếu tự nhiên.

So sánh 4 ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn: -는 바람에, -(으)ㄴ/는 덕분에, -는 통에 và -(으)ㄴ/는 탓에

So sánh -는 바람에 -(으)ㄴ/는 덕분에 -는 통에 -(으)ㄴ/는 탓에
Điểm giống nhau Cả 4 đều là ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn
Điểm khác nhau Nguyên nhân không thể dự tính, không lường trước được. Tất cả nguyên nhân đều được. Nguyên nhân phát sinh do những tình huống phức tạp, ồn ào, vội vã, gấp gáp. Tất cả nguyên nhân đều được.
Vế sau là kết quả tiêu cực. Vế sau là kết quả tích cực. Vế sau là kết quả tiêu cực.
Chỉ chia thì quá khứ ở vế sau. Có thể chia thì hiện tại, quá khứ và tương lai ở vế sau.
Chỉ có thể kết hợp với động từ. Kết hợp được với động từ, tính từ và danh từ.

8. Động từ + 느라(고)

Ý nghĩa

Ngữ pháp -느라(고) diễn tả vế trước là nguyên nhân, lý do dẫn đến kết quả ở vế sau. Vế sau nảy sinh các tình huống, hoàn cảnh mang tính phủ định, tiêu cực, thường kết hợp với các từ như 못, 안, 지 않다, 힘들다, 바쁘다, 늦다, 정신이 없다. Có thể dịch tiếng Việt là “Vì… nên…”, “Vì mải (lo làm gì đó)… nên…”

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
어젯밤에 축구 시합을 보느라고 밤을 세웠어요. Tối qua tôi thức khuya vì xem thi đấu bóng đá.
기말 보고서를 쓰느라고 친구도 못 만나요. Vì viết báo cáo cuối kỳ nên bạn bè cũng chẳng gặp mặt được.
시험 공부를 하느라고 정신 없이 바빠요. Vì ôn thi nên bận tối tăm mặt mũi.

Lưu ý

Không thể chia thì quá khứ và tương lai ở vế trước, thì của hai vế phải giống nhau và được chia ở vế sau.

  • 지난 주말에 이사를 했느라고 가고 파티를 하지 못했어요. (X)
  • 지난 주말에 이사를 하느라고 가고 파티를 하지 못했어요. (O) (Cuối tuần vì phải chuyển nhà nên không thể tham gia tiệc được).

Không dùng đuôi câu mệnh lệnh như -(으)세요, -(으)십시오 và đuôi câu đề nghị như -ㅂ시다,-ㄹ까요? với cấu trúc ngữ pháp này.

Chủ ngữ của hai vế câu phải giống nhau.

Không thể dùng với các động từ thể hiện việc nào đó xuất hiện có tính nhất thời hoặc với những việc nảy sinh không phải do ý chí, ý muốn của chủ ngữ.

  • 비가 오느라고 친구와 함께 등산을 못 했어요. (X)
  • 시험 공부를 하느라고 친구와 함께 등산을 못 했어요. (O) (Vì mải ôn thi nên đã không thể đi leo núi với bạn bè).
Ví dụ về cấu trúc -느라(고) trong tiếng Hàn

9. Động từ / tính từ + 고 해서, Danh từ + (이)고 해서

Ý nghĩa

Ngữ pháp -고 해서 diễn tả ý nghĩa lấy hành động hay trạng thái của vế trước làm lý do thì sẽ xuất hiện kết quả như vế sau. Tuy nhiên, cấu trúc ngữ pháp này còn hàm chứa ý nghĩa vế trước là lý do chính hoặc lý do điển hình, ngoài ra còn có các lý do khác nữa nhưng người nói chỉ ám chỉ, không nói thẳng ra.

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
오늘은 피곤하고 해서 일찍 퇴근했어요. (Chủ yếu là do) Hôm nay hơi mệt nên tan làm sớm.
기름값도 오르고 해서 요즘 회사에 버스를 타고 다녀요. (Chủ yếu là do) Giá xăng tăng nên dạo này tôi đi làm bằng xe bus.
승진을 하고 해서 동료들에게 한턱냈어요. Được thăng chức nên đã khao đồng nghiệp. (Ngụ ý khao đồng nghiệp vì còn lý do khác ngoài việc thăng chức).

Lưu ý: Có thể chia thì quá khứ hoặc tương lai, phỏng đoán ở vế trước của câu.

10. Động từ / tính từ + (으)므로, Danh từ + (이)므로

Ý nghĩa

Cấu trúc vì nên trong tiếng Hàn –(으)므로 diễn tả vế trước là lý do hay căn cứ của vế sau. Do thể hiện sự trang trọng nên thường được dùng nhiều trong văn viết hoặc các tình huống chính thức như thuyết trình, diễn thuyết, bản tin, thời sự, báo cáo, v.v.

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
사고가 많이 발생하는 지역이므로 운전에 유의하시기 바랍니다. Vì đây là khu vực xảy ra nhiều tai nạn nên hãy chú ý khi lái xe.
이 곳은 위험하므로 어린이가 들어갈 수 없습니다. Vì nơi này nguy hiểm nên trẻ em không thể đi vào.
지금은 공연 중이므로 회장에 입장할 수 없습니다. Vì bây giờ đang tiến hành buổi công diễn nên không thể tiến vào trong hội trường.

Lưu ý

Có thể dùng thì quá khứ ở vế trước của câu theo dạng động từ / tính từ + 았/었/였으므로, danh từ + 였/이었으므로. Tuy nhiên, cấu trúc này không được dùng với -겠 để thể hiện dự đoán hay tương lai.

Không dùng dạng câu mệnh lệnh như -(으)세요, -(으)십시오,… và dạng câu đề nghị như -ㅂ시다,-ㄹ까요?… với cấu trúc ngữ pháp này.

11. Động từ / tính từ + 기에, Danh từ + (이)기에

Ý nghĩa

Ngữ pháp -기에 diễn tả vế trước là nguyên nhân, lý do hay căn cứ cho việc thực hiện hành động ở vế sau. Cấu trúc ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn này thường sử dụng nhiều trong văn viết, các tình huống trang trọng hoặc trong văn học, lời bài hát.

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
장미꽃이 예쁘기에 한 다발을 샀어요. Hoa hồng đẹp nên tôi đã mua một đóa.
신입 회원이기에 10% 할인해 주었어요. Vì là hội viên mới nên được giảm 10%.
수업 시간에 졸기에 혼났어요. Bị mắng vì ngủ gật trong giờ học.

Lưu ý

Không dùng dạng câu mệnh lệnh như -(으)세요, -(으)십시오,… và dạng câu đề nghị như -ㅂ시다,-ㄹ까요?… với cấu trúc ngữ pháp này.

Chủ ngữ của hai vế phải khác nhau và vế trước không được là ngôi thứ nhất (người nói).

  • 친구가 한국 드라마를 소개해 달라기에 내가 좋아하는 배우의 드라마를 추천했어요. (Bạn tôi kêu giới thiệu một bộ phim truyền hình Hàn Quốc nên tôi đã đề cử phim của diễn viên tôi thích).

Trong văn nói có thể sử dụng biểu hiện tương tự là động từ / tính từ + 길래.

12. Động từ / tính từ + 아/어/여서 그런지, Danh từ + (이)라서 그런지

Ý nghĩa

Ngữ pháp –아/어/여서 그런지 diễn tả vì hành động hay trạng thái ở vế trước mà dẫn đến xảy ra vế sau, mặc dù nguyên nhân, lý do này có thể không chắc chắn (chỉ là suy đoán mơ hồ, không phải lý do xác thực). Cấu trúc ngữ pháp này thường được sử dụng trong văn nói. Có thể dịch nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “Vì … hay sao mà …”, “Chẳng biết có phải vì … hay không mà …”

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
마크는 말하기 연습을 자주 해서 그런지 한국어 발음이 잘하네요. Vì Mark thường xuyên luyện nói hay sao mà phát âm tiếng Hàn tốt thật.
매운 음식을 먹어서 그런지 갑자기 배탈이 났어요. Chẳng biết có phải vì ăn đồ cay hay không mà tự dưng bị tiêu chảy.
주말이라서 그런지 영화표가 비싸요. Chắc là do cuối tuần nên vé xem phim hơi mắc.

Lưu ý

Chủ ngữ của vế trước và vế sau phải giống nhau.

13. Động từ / tính từ + (으)ㄴ 나머지

Ý nghĩa

Ngữ pháp -(으)ㄴ 나머지 diễn tả một hành động nào đó hoặc sự tiến triển của một trạng thái nào đó ở vế trước là nguyên nhân gây ra kết quả ở vế sau. Cấu trúc ngữ pháp này chủ yếu dùng trong trường hợp hành động hoặc trạng thái ở vế trước trở nên thái quá nên dẫn đến hậu quả tiêu cực ở vế sau. Có thể dịch nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “Do quá… nên…”, “Vì quá… nên…”

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
요즘 바쁜 나머지 여행을 갈 시간이 없어요. Dạo này do quá bận rộn nên không có thời gian để đi du lịch.
그녀는 돈을 너무 헤프게 쓴 나머지 급기야 빈털터리가 되었다. Cô ấy tiêu xài phung phí nên cuối cùng trở thành kẻ không một xu dính túi.
스트레스를 많이 받은 나머지 건강도 나빠졌다. Vì bị stress quá nhiều nên sức khỏe cũng xấu đi.

Lưu ý

Chủ ngữ của vế trước và vế sau phải giống nhau.

14. Danh từ + (으)로 인해(서)

Ý nghĩa

Ngữ pháp -(으)로 인해(서) diễn tả ý nghĩa danh từ ở vế trước là nguyên nhân của kết quả ở vế sau. Có thể sử dụng với cả kết quả tích cực và tiêu cực. Cấu trúc ngữ pháp này được dùng nhiều trong văn viết và các tình huống chính thức như tin tức, báo chí, báo cáo, diễn thuyết, v.v.

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
지진으로 인해서 많은 건물이 붕괴되었다. Nhiều tòa nhà bị đổ sập do trận động đất.
학교 근처에서 난 교통사고로 인해서 학생 두 명이 사망했다. Hai học sinh thiệt mạng trong vụ tai nạn giao thông xảy ra gần trường học.
유조선의 침몰로 인해서 주변 해역에 해양오염이 발생했어요. Do sự cố chìm tàu chở dầu nên vùng biển xung quanh đã bị ô nhiễm.
한류의 영향으로 인해 한국 제품에 대한 외국인의 관심이 높아지고 있다. Nhờ ảnh hưởng của Hallyu nên sự quan tâm của người nước ngoài về các sản phẩm của Hàn Quốc ngày càng tăng lên.

Lưu ý

Ngữ pháp này có thể dùng với dạng -(으)로 인한 khi bổ nghĩa cho danh từ phía sau.

  • 올해 들어 음주운전으로 인한 교통사고 건수가 감소했다. (Số vụ tai nạn giao thông do say rượu đã giảm trong năm nay).
Ví dụ về ngữ pháp -(으)로 인해(서)

15. Danh từ + (으)로 말미암아

Ý nghĩa

Ngữ pháp –(으)로 말미암아 diễn tả danh từ phía trước (thường là hành vi hay hiện tượng nào đó) là nguyên nhân làm cho kết quả không tốt xảy ra ở vế sau. Cấu trúc ngữ pháp này tương tự với -(으)로 인해(서) nhưng -(으)로 말미암아 chỉ dùng trong các tình huống tiêu cực, còn -(으)로 인해(서) thì dùng được trong cả tình huống tiêu cực và tích cực.

Ví dụ

Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
도시 개발로 말미암아 환경오염이 심해지고 있다. Do sự phát triển đô thị nên tình trạng ô nhiễm môi trường đang trở nên trầm trọng.
코로나-19로 말미암아 많은 기업들이 도산했다. Nhiều doanh nghiệp phá sản do đại dịch Covid-19.
베트남 회사들은 불경기로 말미암아 감원이 실시되었다. Do khủng hoảng kinh tế nên nhiều công ty Việt Nam đã tiến hành cắt giảm nhân lực.
Tổng hợp cấu trúc vì nên trong tiếng Hàn

Có rất nhiều ngữ pháp tiếng Hàn khác nhau chỉ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Thế nên Ngoại ngữ Phương Lan hy vọng rằng thông qua bài viết tổng hợp ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn chi tiết nhất này, các bạn có thể nắm vững và ghi nhớ cách sử dụng của từng ngữ pháp phù hợp với đối tượng và ngữ cảnh giao tiếp.

Trong quá trình học tập, bên cạnh ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp ngữ pháp và từ vựng với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng – Ngữ pháp của Ngoại ngữ Phương Lan.

Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *