📚 Ngữ pháp cần ôn cho TOPIK sơ cấp 4
1. Kết nối câu (Trung cấp)
Ngữ pháp | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
-거나 | Hoặc | 커피를 마시거나 차를 마셔요. (Uống cà phê hoặc trà.) |
-아/어서 | Vì, nên | 배가 고파서 밥을 먹었어요. (Vì đói nên tôi đã ăn.) |
-지만 | Nhưng | 어렵지만 재미있어요. (Khó nhưng thú vị.) |
-기 때문에 | Bởi vì | 바쁘기 때문에 못 갔어요. (Vì bận nên không đi được.) |
2. Diễn đạt mong muốn, dự định
Ngữ pháp | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
-(으)려고 하다 | Định làm gì | 여행을 가려고 해요. (Tôi định đi du lịch.) |
-(으)려고 | Để làm gì | 공부하려고 도서관에 갔어요. (Tôi đã đến thư viện để học.) |
-고 싶어하다 | (Người khác) muốn làm gì | 동생이 사과를 먹고 싶어해요. (Em muốn ăn táo.) |
3. Các mẫu ngữ pháp mở rộng
Ngữ pháp | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
-(으)면서 | Vừa…vừa… | 음악을 들으면서 공부해요. (Vừa nghe nhạc vừa học.) |
-(으)면 | Nếu…thì… | 시간이 있으면 여행을 가요. (Nếu có thời gian thì đi du lịch.) |
-아/어야 하다 | Phải làm gì | 숙제를 해야 해요. (Phải làm bài tập.) |
-ㄴ/은/는 것 같다 | Có vẻ như | 비가 오는 것 같아요. (Có vẻ trời mưa.) |
4. Các biểu hiện trong văn nói và viết
Ngữ pháp | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
-아/어 보다 | Thử làm gì | 한국 음식을 먹어 봤어요. (Tôi đã thử ăn món Hàn.) |
-기 시작하다 | Bắt đầu làm gì | 공부하기 시작했어요. (Đã bắt đầu học.) |
-게 되다 | Được, trở nên | 한국어를 잘하게 됐어요. (Đã trở nên giỏi tiếng Hàn.) |
-(으)ㄴ 후에 | Sau khi | 밥을 먹은 후에 산책했어요. (Sau khi ăn cơm tôi đi dạo.) |
🎯 Cách học ngữ pháp để đạt TOPIK 4:
- Học mẫu câu và cụm từ kèm tình huống sử dụng.
- Luyện viết đoạn văn ngắn (100-150 từ) mỗi ngày.
- Luyện nghe hội thoại thực tế (tin tức đơn giản, drama Hàn nhẹ nhàng).
- Làm đề TOPIK II phần đọc và nghe mẫu.