Trong các bài thi cũng như trong giao tiếp thường ngày, rất dễ để bạn có thể bắt gặp những từ đồng nghĩa giống với từ mà bạn đã biết trước đó.
Việc sử dụng những từ đồng nghĩa này sẽ giúp ta tránh lặp lại các từ quá nhiều lần, phù hợp hơn với từng mục đích sử dụng. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thông dụng
1. DANH TỪ
- Chance – Opportunity : Cơ hội
- Applicant – Candidate : Ứng viên
- Energy – Power : Năng lượng
- Employee – Staff : Nhân viên
- Brochure – Leaflet : Tờ rơi
- Route – Road : Tuyến đường
- Downtown – City centrel : Trung tâm
- Signature – Autograph : Chữ ký
- Improvement – Developmet : Sự phát triển
- Law – Regulation : Luật, quy định
- Permit – License : Giấy phép
- Bycicle – Bike : Xe đạp
- Aircraft – Airplane : Máy bay
- Attraction – Allurement : Sự hấp dẫn
2. ĐỘNG TỪ
- Announce – Inform : Thông báo
- Accentuate – Emphasize : Nhấn mạnh
- Book – Reserve : Đặt trước
- Cancel – Abort : Hủy lịch
- Delay – Postpone : Trì hoãn
- Decrease – Reduce : Giảm
- Like – Enjoy : Yêu thích
- Seek – Search for : Tìm kiếm
- Require – Ask for : Yêu cầu
- Supply – Provide : Cung cấp
- Confirm – Bear out : Xác nhận
- Tidy – Clean : Ngăn nắp
- Start – Begin : Bắt đầu
- End – Finish : Kết thúc
- Finish – Complete : Hoàn thành
- Participate – Join : Tham gia
- Acknowledge – Concede : Thừa nhận
- Acquire – Obtain : Đạt được
- Grow – Raise : Tăng thêm
3. TÍNH TỪ
- Abstract – Recondite : Trìu tượng, khó hiểu
- Absurd – Ridiculous : Lố bịch
- Damaged – Broken : Hỏng
- Fragile – Vulnerable : Dễ vỡ
- Famous – Well-known : Nổi tiếng
- Pretty – Rather : Tương đối
- Bad – Terrible : Tồi tệ
- Quiet – Silence : Im lặng
- Rich – Wealthy : Giàu có
- Hard – Difficult : Khó khăn
- Embarrassed – Awkward : Ngại ngùng
- Lucky – Fortunate : May mắn
- Acceptable – Permissible : Có thể chấp nhận được
- Intelligent – Clever : Thông minh
CÁC CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA KHÁC TRONG TIẾNG ANH
- accidentally, incidentally, by mistake, by accident, unintentionally: tình cờ, ngẫu nhiên
- previously = before: trước đây
- first and foremost = first of all = firstly: trước tiên
- eventually = finally = lastly = in the end: cuối cùng
- to be underway (đang thực hiện sắp được lên sóng) = to be on air: lên sóng
- a warm welcome = an enthusiastic reception: đón tiếp nồng hậu
- to be the same as = to be familiar with: giống với
- famous = renowned = well-known: nổi tiếng
- to be at variance with = to be different from: khác với
- reluctant = loath: miễn cưỡng
- willing = eager: sẵn lòng
- infamous = notorious: khét tiếng
- Fantastic = wonderful: tuyệt vời
- Lose one’s temper = become very angry : mất bình tĩnh, giận dữ
- Display = exhibit: trưng bày, triển lãm
- Not long = brief: ngắn gọn
- Home and dry = have been successful: thành công
- Carpets = Rugs: thảm
- Mishaps = accidents: rủi ro
- Bewildered = puzzled: hoang mang, lúng túng, bối rối
- Didn’t bat an eyelid = didn’t show surprise: không bất ngờ, không bị shock
- Prominent = significant: nổi bật, đáng chú ý
- Prior to = previous to: trước khi
- Flock = come in large number: tụ tập, tụ họp thành bầy
- Classify = categorize: phân mẫu
- Diplomatic = tactful: khôn khéo
- Compatible (adj) hợp nhau: harmoniously (adv) hòa thuận, hòa hợp
- Concise (adj) ngắn gọn ,xúc tích: short and clear ; intricate (adj) phức tạp, rắc rối
- To make it likely or certain = guarantee: bảo đảm
- Starvation (n) sự đói = malnutrition (n): sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn
- Bad-treatment = malpractice: cách điều trị xấu, không có lương y
- Hold good = remains: đơn vị tốt, giữ vững
- Denote = signifies: biểu thị, chỉ rõ
- Mention= touch on: đề cập
- Resulted from = ensued; là do, kết quả từ
- Dawn = beginning: sự bắt đầu
- Turn up = arrive: đến
- Complicated = intricate: phức tạp
- Wanderers = vagabonds: người bộ hành, kẻ lang thang
- Installment = monthly payment: trả góp
- Very busy = hectic: rất bận rộn
- Drought = aridity: hạn hán
- Tremendous = huge: lớn
- Proclaimed = declared: tuyên bố
- Augmentation = increase: tăng thêm
- Defective : khiếm khuyết = imperfect: không hoàn hảo, không hoàn chỉnh
- Memorable = unforgettable: đáng nhớ, khó quên
- Adjoining (adj): tại cạnh bên, kế bên = neighboring (adj): láng giềng, bên cạnh, kế bên
- Sage = wise: khôn, cẩn trọng
- Mediocre = average: tầm thường
- Jeopardized = endengered: gây nguy hiểm
- Holding by/ at/ to: ủng hộ, tiếp tục cho người nào làm gì
- Holding back = prevent sb from doing st: ngăn cản người nào làm gì
- Instance = situation: trường hợp
- Interpret = understand = giảng giải, hiểu
- Abroad = overseas = tại nước ngoài
- Acclaim = praise = ca ngợi, hoan hô
- Stayed alive = survived = còn sống
- Collapsed = fell down unexpectedly : sụp đổ ( không như kỳ vọng )
- Bad-tempered = easily annoyed or irritated : thuận lợi tức giận, phát cáu
- Banned (bị cấm) = made illegal ( được làm vi phạm pháp luật )
- Miserable = upset : đau khổ, buồn phiền.
- Had a narrow escape = was nearly hurt : gần bị thương
- Didn’t bat an eye = didn’t show surprise: không mấy bất ngờ / không bị shock
- Conspicuous = easily seen: dễ thấy, hiển nhiên
- Irrespective = regardless: không phân biệt
- Hard = difficult: khó
- Turn up = arrive: đến
- Irrespective = regardless: không phân biệt
- Wear off = stop being effective: mòn
- Off the record = not yet official: thông báo được giữ kín, chưa chính thức
- Obstacle = impediment: sự cản trở, vật cản
- Give hints on = suggestions: cho gợi ý
- But (for) = except (for): ngoài, không tính
- Bring sb up/ bring up sb = raise sb: nuôi dưỡng người nào
- Abandon sth = leave sth: rời chứa cái gì hoặc một nơi nào đó
- Incredulous = skeptical: hoài nghi
- Settle = reconcile: khắc phục
- Heritage = tradition: di sản văn hoá
- Echoed = reflected: vang vọng, lặp lại.
Việc biết thêm nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúp cho vốn từ vựng của bạn thêm phong phú. Từ vựng tiếng Anh hầu như là không có giới hạn. Nhưng làm sao để nâng cao được vốn từ vựng và từ đồng nghĩa?
Trong tiếng Anh, ngoài việc học thêm từ vựng mới bạn còn phải học sâu về về nó, chính xác là bạn cần phải biết từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của nó. Cũng một từ đấy, cũng nghĩa đấy nhưng lại có tận 4 5 từ đồng nghĩa, thậm chí là từ loại thì làm sao có thể nhớ được. Vì thế, khi học từ vựng bạn nên tìm hiểu sâu hơn, ngoài việc từ đồng nghĩa, trái nghĩa còn có các loại từ. Sẽ không khó nếu như bạn chịu để ý các mẹo thì việc học từ vựng sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.
Ví dụ: đối với động từ Attract
- Attractive (adj): Hấp dẫn, thu hút
- Attraction (n): Sự hấp dẫn, thu hút
- Attractively (adv): Hấp dẫn, thu hút
– Từ đồng nghĩa: Allure, appeal to, interest
– Từ trái nghĩa: Disinterest
Xem thêm tại https://ngoainguphuonglan.edu.vn/