16 Từ vựng màu sắc thông dụng:
- 颜色:/yánsè/:Màu sắc
- 红色:/hóngsè/:Màu đỏ
- 橙色:/chéngsè/:Màu cam
- 黄色:/huángsè/:Màu vàng
- 浅绿色:/Qiǎn lǜsè/ Màu xanh lá cây nhạt
- 深绿色:/Shēn lǜsè/ Màu xanh lá cây đậm
- 深蓝色:/Shēnlán sè/ Màu xanh biển
- 蓝绿色:/Lán lǜsè/ Màu xanh lam
- 金色:/jīnsè/:Màu vàng kim
- 绿色:/lǜsè/:Màu xanh lá
- 蓝色:/lán sè/:Màu xanh lam
- 靛色:/diàn sè/:Màu chàm
- 紫色:/zǐsè/:Màu tím
- 白色:/báisè/:Màu trắng
- 黑色:/hēisè/:Màu đen
- 棕色:/zōngsè/:Màu nâu
- 灰色:/huīsè/:Màu xám
- 银色:/yínsè/:Màu bạc
- 浅:/qiǎn/ :Nhạt
- 深:/shēn/:Đậm
-
Mẫu câu về màu sắc
1. 你喜欢什么颜色?
Nǐ xǐhuān shénme yánsè?
Bạn thích màu sắc nào?
2. 雪是什么颜色的? 白色的。
Xuě shì shénme yánsè de? Báisè de.
Tuyết màu gì? Màu trắng.
3. 太阳是什么颜色的? 黄色。
Tàiyáng shì shénme yánsè de? Huángsè.
Mặt trời màu gì? Màu vàng.
4. 橙子是什么颜色的? 橙色。
Chéngzi shì shénme yánsè de? Chéngsè.
Quả / trái cam màu gì? Màu da cam.
5. 樱桃是什么颜色的? 红色。
Yīngtáo shì shénme yánsè de? Hóngsè.
Quả / trái anh đào màu gì? Màu đỏ.
6. 天空是什么颜色的? 蓝色。
Tiānkōng shì shénme yánsè de? Lán sè.
Bầu trời màu gì? Màu xanh nước biển.
7. 草是什么颜色的? 绿色。
Cǎo shì shénme yánsè de? Lǜsè.
Cỏ màu gì? Màu xanh lá cây.
8. 土地是什么颜色的? 棕色。
Tǔdì shì shénme yánsè de? Zōngsè.
Đất màu gì? Màu nâu.
XEM THÊM : Bộ Tẩu trong tiếng trung