Các cụm từ và mẫu câu chỉ đường sau sẽ giúp bạn tăng khả năng phản xạ giao tiếng Anh, từ đó các bạn có thể xây dựng được đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh và các cách trả lời hỏi đường sao cho tự nhiên và chính xác nhất, vậy hãy cùng Ngoại ngữ Phương Lan tìm hiểu nhé!
Cách hỏi/chỉ đường bằng tiếng Anh
1.1. Một số câu hỏi/cấu trúc hỏi đường
Để có thể trả lời chính xác các câu hỏi chỉ đường bằng tiếng Anh thì điều quan trọng là bạn phải hiểu được người nói muốn hỏi gì, vì vậy hãy cùng theo dõi vài cách dưới đây nhé
- Excuse me, could you tell me how can I get to…?
(Làm phiền/Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi cách đến… không?) - Excuse me, do you know where the + địa điểm đến + is?
(Làm phiền/Xin lỗi, bạn biết địa điểm đến này ở đâu không?) - I have lost my way. Could you tell me how can I get to…?
(Tôi bị lạc đường. Bạn có thể nói cho tôi cách đến… không?) - Tobe + S + on the right road for…?
(Ai đó đi đúng đường tới … chưa?) - Is this/that the right way for…?
(Đây/Kia có phải là đường đến…) - Please, show me the way…
(Làm ơn, chỉ cho tôi cách đi …) - Where is the address/place?
(Địa chỉ/Nơi này ở đâu?) - I have a map/GPS. Can you show me on the map/GPS?
(Tôi có bản đồ/thiết bị chỉ đường. Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ/thiết bị chỉ đường được không?)
1.2. Cách trả lời khi chỉ đường
Cách trả lời khi không biết chỉ đường thế nào
- I’m sorry. I don’t know.
(Tôi xin lỗi. Tôi không biết). - Sorry. I’m not from around here.
(Xin lỗi. Tôi không ở quanh đây).
Cách trả lời khi biết đường thông dụng
- It’s this/that way (Nó ở đường này/kia).
- Take this road (Đi đường này)
- Go down there/here (Đi xuống ở đây/ở đó)
- You are going in the wrong way (Bạn đang đi sai đường rồi)
- Take the first/second right/left (Rẽ trái/phải ở ngã rẽ thứ nhất/thứ hai)
- Turn right/left at the crossroads (Rẽ phải/trái ở ngã tư)
- This/that address (Địa chỉ này/kia)
- This/that place (Địa điểm này/kia)
- Here/there (Ở đây/ở đó)
- On the left/ On the right (Ở bên tay trái/ phải)
1.3. Chỉ đường cho lái xe
Cũng có lúc bạn phải chủ động chỉ đường cho người khác trong tình huống bạn sử dụng phương tiện giao thông ở nước ngoài thì đây là những cụm từ hỗ trợ bạn trong việc chỉ đường cho tài xế.
- Follow the signs for the town centre
(Đi theo biển chỉ dẫn đến trung tâm thành phố) - Continue straight on past some traffic lights
(Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông) - A the second set of traffic lights, turn left
(Đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái) - Go over the roundabout (đi qua bùng binh)
- Take the second exit at the roundabout
(Đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2) - Turn right at the T-junction
(Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T) - Go under the bridge (Đi dưới gầm cầu)
- Go over the bridge (Đi trên cầu)
- You’ll cross some railway lines
(Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray)
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
2. Các mẫu câu thông dụng
2.1. Mẫu câu hỏi đường
- Where is the ABC supermarket, please?
(Xin hỏi siêu thị ABC ở đâu?) - Please tell me the way to the ABC stadium.
(Vui lòng cho tôi biết đường đến sân vận động ABC) - What is this street?
(Đây là phố gì?) - Would you be so kind to tell me where I am?
(Bạn có thể vui lòng cho tôi biết tôi đang ở đâu không?) - Which way?
(Lối nào?) - Do you have a map with you?
(Bạn có mang bản đồ theo bên người không?) - Pardon me, can you tell me what this street is?
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường này tên là gì không?) - Is this the bus to ABC mall?
(Đây có phải là xe buýt tới trung tâm mua sắm ABC không?) - Excuse me, can you show me the way to the police station, please?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến đồn cảnh sát được không?) - Excuse me, do you know where the ABC company is?
(Xin lỗi, bạn có biết công ty ABC ở đâu không?) - Please show me the way to ABC amusement park
(Vui lòng chỉ cho tôi đường đi đến công viên giải trí ABC) - Is this the right way to the cat cafe?
(Đây có phải là đường đi đến quán cà phê mèo không?) - Excuse me, can you tell me how to get to the spa?
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến tiệm spa không?) - Where do I turn? (Tôi phải rẽ ở đâu?)
- I’m looking for Mr. Marshall’s house.
(Tôi đang tìm nhà của ông Marshall) - Where can I buy these souvenirs?
(Tôi có thể mua những món quà lưu niệm này ở đâu?) - Are we on the right road to the beach?
(Chúng ta có đang đi đúng đường đến bãi biển không?) - Excuse me, where am I? (Xin lỗi, tôi đang ở đâu?)
- Please tell me the way to the airport.
(Vui lòng cho tôi biết đường đến sân bay.) - Where is the police station and how can I get there?
(Đồn cảnh sát ở đâu và tôi có thể đến đó bằng cách nào?) - Can you show me the way on the map?
(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trên bản đồ được không?)
2.2. Mẫu câu chỉ đường
- You’re going the wrong way/direction
(Bạn đang đi sai đường/hướng rồi) - Go down this road and turn left at the first crossing
(Đi theo con đường này đến ngã 4 thứ nhất thì rẽ trái) - Go past the pet shop
(Đi qua cửa hàng bán thú nuôi) - The bookshop is opposite the church
(Hiệu sách ở đối diện nhà thờ) - Continue straight ahead for about a mile
(tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)) - Go straight ahead to the second crossing, then turn right. You can see it on your right hand side
(Cứ đi thẳng, đến ngã 4 thứ hai rẽ phải. Anh sẽ thấy nó ở ngay bên phải) - Continue past the fire station
(Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa) - Ask someone else when you get there
(Khi đến đó bạn hãy nhờ ai đó chỉ đường tiếp cho nhé) - It’s about five minutes from here
(Còn khoảng năm phút nữa là tới đây) - Go straight on till you see the hospital then turn left
(Đi thẳng cho đến khi bạn thấy bệnh viện rồi rẽ trái) - It’s too far for you to walk
(Đi bộ xa lắm đấy) - Not far (Không xa)
- Quite close (Khá gần)
- Quite a long way (Khá xa)
- A long way on foot (Khá xa nếu đi bộ)
- A long way to walk (Khá xa nếu đi bộ)
Tham khảo: Tiếng Anh trẻ em tại Vĩnh Phúc