LƯU Ý QUAN TRỌNG khi sử dụng
Định ngữ là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Hàn. Vậy định ngữ trong tiếng Hàn là gì? Sử dụng định ngữ như thế nào? Cần lưu ý vấn đề gì? Nếu bạn đang học tiếng Hàn, hãy cùng ngoại ngữ Phương Lan tìm hiểu về định ngữ trong tiếng Hàn Quốc qua bài viết này nhé!
LƯU Ý QUAN TRỌNG khi sử dụng định ngữ trong tiếng Hàn
Có hai dạng định ngữ trong tiếng Hàn
Tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ
>>> Cấu trúc:
[ A + 은/ㄴ N ]Tính từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ, diễn tả về tính chất của danh từ.
Tính từ có phụ âm cuối (patchim) + 은 N
Tính từ không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄴ N
Nếu tính từ kết thúc là 있다/없다 thì 있/없 + 는 N
>>> Cách chia:
예쁘다 -> 예쁜 => 예쁜여자 : cô gái đẹp
좋다 -> 좋은 => 좋은영화 : phim hay
맛있다 -> 맛있는 => 맛있는음식 : đồ ăn ngon
Ví dụ:
예쁜여자가많아요 -> Có nhiều cô gái xinh đẹp
저사람은이상한남자예요 -> Người đó là 1 chàng trai kì lạ
먼데이가좋은유학센터입니다 -> Monday là một trung tâm du học tốt
Động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ
Đối với Định ngữ của động từ thì sẽ có 3 dạng chính: Hiện tại, Quá khứ và tương lai
>>> Động từ ở hiện tại:
Cấu trúc:
[ V + 는 N ]Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Diễn tả một hành động, trạng thái của danh từ đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì bỏ “ㄹ” và + 는 N
Cách chia:
가다 -> 가는 => 가는여자 : cô gái đang đi
읽다 -> 읽는 => 책을읽는사람 : người đang đọc sách
만들다 -> 만드는 => 음식을만드는사람 : người đang làm đồ ăn
Ví dụ:
가는여자가제친구예요 -> Cô gái đang đi đó là bạn tôi
책을읽는사람이진짜잘생겼어요 -> Người mà đang đọc sách đó rất đẹp trai
>>> Động từ ở Quá khứ:
Cấu trúc:
[ V + 은/ㄴ N ]Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Diễn tả một hành động, hoặc trạng thái của Danh từ đã xảy ra trong quá khứ.
Động từ:
Có phụ âm cuối (patchim) + 은 N
không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄴ N
Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì bỏ “ㄹ” và + ㄴ N
Cách chia:
만나다 -> 만난 => 만난여자 : cô gái đã gặp
읽다 -> 읽은 => 읽은책 : cuốn sách đã đọc
만들다 -> 만든 => 만든음식 : món ăn đã làm
Ví dụ:
+ 어제학교에서만난사람은선생님입니다-> Người đã gặp ở trường ngày hôm qua là giáo viên.
+ 저는베트남에서온투안입니다 -> Tôi là Tuấn đến từ Việt Nam.
>>> Động từ ở Tương lai:
Cấu trúc:
[ V + 을/ㄹ N ]Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Diễn tả hoặc dự đoán về một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Động từ:
Có phụ âm cuối (patchim) + 을 N
Không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄹ N
Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì chỉ + N
Cách chia:
만나다 -> 만날 => 만날여자 : cô gái sẽ gặp
읽다 -> 읽을 => 읽을책: cuốn sách sẽ đọc
만들다 -> 만들 => 만들음식 : món ăn sẽ làm
Ví dụ:
+ 내일먹을음식이뭐예요?-> Món ăn sẽ ăn vào ngày mai là gì vậy?
+ 이번주말에친구와볼영화는이름이뭐예요? -> Tên bộ phim sẽ xem cùng bạn vào cuối tuần này là gì vậy?
Bất quy tắc “ㅂ”
>>>Tính từ làm định ngữ
Với bất quy tắc ㅂ, những tính từ kết thúc bằng phụ âm “ㅂ” thì khi làm định ngữ không dùng “은” mà dùng “운”.
Ví dụ:
춥다 + 날씨 → 추운날씨: thời tiết lạnh
덥다 + 날씨 → 더운날씨: thời tiết nóng
어렵다 → 어려운: khó
Lưu ý: Mặc dù 좁다 (hẹp), 넓다 (Rộng ) kết thúc bằng ㅂnhưng vẫn được chia như tính từ bình thường khi làm định ngữ.
좁다 → 좁은
넓다 → 넓은
>>> Động từ làm định ngữ
Một số động từ như 입다 (mặc), 씹다 (nhai), 잡다 (bắt), 뽑다 (chọn ra, nhổ ra), 붙잡다 (dính), 업다 (cõng), 집다 (cầm lên) khi làm định ngữ vẫn chia theo quy tắc như động từ bình thường.
Thì hiện tại: [V+ 는 + N] | 입다 (mặc) → 입는
씹다 (nhai) → 씹는 잡다 (bắt) → 잡는 뽑다 (chọn ra, nhổ ra) → 뽑는 붙잡다(dính) → 붙잡는 업다(cõng) → 업는 집다 (cầm lên) → 집는 |
Thì quá khứ: [V+ 은 + N] | 입다 (mặc) → 입은
씹다 (nhai) → 씹은 잡다 (bắt) → 잡은 뽑다 (chọn ra, nhổ ra) → 뽑은 붙잡다(dính) → 붙잡은 업다(cõng) → 업은 집다 (cầm lên) → 집은 |
Thì tương lai: [V+ 을 N] | 입다 (mặc) → 입을
씹다 (nhai) → 씹을 잡다 (bắt) → 잡을 뽑다 (chọn ra, nhổ ra) → 뽑을 붙잡다(dính) → 붙잡을 업다(cõng) → 업을 집다 (cầm lên) → 집을 |
Bất quy tắc “ㅎ”
>>> Tính từ làm định ngữ
Với bất quy tắc ㅎ, những tính từ có đuôi kết thúc bằng phụ âm “ㅎ” như 파랗다, 노랗다…, khi làm định ngữ thì “ㅎ” sẽ bị lược bỏ và thêm vào đó là phụ âm “ㄴ”.
Ví dụ:
빨갛다 + 옷 → 빨간옷: áo đỏ
노랗다 + 머리 → 노란머리: tóc vàng
Lưu ý: Các tính từ 좋다 (tốt), 많다 (nhiều) kết thúc bằng ㅎnhưng vẫn chia giống như tính từ bình thường khi làm định ngữ.
좋다 → 좋은
많다 → 많은
>>> Động từ làm định ngữ
Một số động từ như 낳다 (sinh đẻ), 넣다 (bỏ vào, cho vào) tuy kết thúc bằng “ㅎ” nhưng khi đóng vai trò làm định ngữ vẫn chia giống như quy tắc thông thường.
Hiện tại:
낳다 → 낳는
넣다 → 넣는
Quá khứ:
낳다 → 낳은
넣다 → 넣은
Tương lai:
낳다 → 낳을
넣다 → 넣을
Bất quy tắc “ㄷ”
Bạn có thể tìm hiểu cách dùng chi tiết qua bảng sau:
Thì hiện tại: Khi động từ có phụ âm cuối (patchim) là “ㄷ” thì giữ nguyên “ㄷ” và gắn với 는 + N | 듣다 → 듣는 |
Thì quá khứ: Khi động từ có phụ âm cuối (patchim) là “ㄷ” thì chuyển “ㄷ” thành “ㄹ” rồi gắn với + 은 + N | 듣다 → 들은 |
Thì tương lai: Khi động từ có phụ âm cuối (patchim) là “ㄷ” thì chuyển “ㄷ” thành “ㄹ” rồi gắn với + 을 + N | 듣다 → 들을 |
Lưu ý: Các động từ 받다/얻다 (nhận), 믿다 (tin tưởng), 닫다 (đóng) đều kết thúc bằng ㄷ nhưng các động từ này vẫn được chia như động từ bình thường khi làm định ngữ.
Hiện tại:
받다/얻다 → 받는/얻는
믿다 → 믿는
닫다 → 닫는
Quá khứ:
받다/얻다 → 받은/얻은
믿다 → 믿은
닫다 → 닫은
Tương lai:
받다/얻다 → 받을/얻을
믿다 → 믿을
닫다 → 닫을