Không giống như động từ hành động (Action verbs), Linking verbs được gọi là động từ nối hay liên động từ có tác dụng chỉ ra mối quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu chứ không thể hiện hành động. Vị ngữ trong câu được mô tả có thể là tính từ hoặc danh từ khác.
– Những động từ nối (Linking verbs) phổ biến nhất là “to be” và các dạng của nó như: am, is, are, was, were, be, being và been.
Ex: My childhood dog was an Akita. (Con chó lúc nhỏ của tôi là một con Akita)
Trong câu này, “was” là liên động từ nối giữa chủ ngữ [my childhood dog] và vị ngữ [an Akita]. “an Akita” là một giống chó, là vị ngữ được mô tả đóng vai trò là danh từ.
Lưu ý:
– Linking verbs không chia tiếp diễn dù ở bất cứ thì nào
– Phía sau linking verbs là các tính từ hoặc danh từ
– Linking verbs là động từ không mô tả hành động mà chỉ diễn tả trạng thái hoặc bản chất của sự việc, sự vật.Những Linking verbs thường gặp trong tiếng Anh
Những Linking verbs thường gặp trong tiếng Anh
1. To be (am/are/is/were/was): thì / là / ở
Ví dụ:
She is beautiful (Cô ta thật xinh đẹp)
I am very hungry (tôi rất đói)
2. Come/become: trở thành, trở lên (và các từ turn, get, grow khi mang nghĩa của “become”)
Ví dụ:
I want to become a doctor (tôi muốn trở thành một bác sĩ)
She became panicky when she saw the tiger (Cô ấy trở nên hoảng loạn khi nhìn thấy con hổ)
The weather is growing hotter (Thời tiết trở nên nóng hơn)
3. Seem: dường như, như là
Ví dụ:
It seems strange to see him playing with his son (Có vẻ lạ lẫm khi thấy anh ta chơi cùng con trai)
4. Taste: có vị
Ví dụ:
It tastes good (có vị ngon)
5. Feel: cảm thấy
Ví dụ:
A baby’s hand feels weak (bàn tay đứa bé có cảm giác yếu ớt)
6. Smell: có mùi
Ví dụ:
She want to make this dish smell good, doesn’t she? (Cô ấy muốn làm cho món này có vẻ thơm, đúng chứ?)
7. Sound: nghe có vẻ
Ví dụ:
Her idea sounds exciting. (Ý tưởng của cô ấy nghe có vẻ ổn đấy)
8. Appear: có vẻ như
Ví dụ:
She appears surprise when see the dog. (cô ấy có vẻ ngạc nhiên khi thấy con chó)
9. Look: trông có vẻ
Ví dụ:
She looks beautiful in the sun (Cô ấy trông có vẻ thật đẹp dưới nắng)
10. Remain: vẫn, duy trì
Ví dụ:
Her mother remains silent until this afternoon (mẹ cô ấy vẫn im lặng cho đến chiều nay)
11. Prove: tỏ ra
Ví dụ:
He prove strong even when he is tired (anh ấy tỏ ra mạnh mẽ ngay cả khi anh ấy mệt mỏi)
12. Stay: vẫn
Ví dụ:
He stays strong through 50 years pass. (Ông ấy vẫn mạnh mẽ dù 50 năm trôi qua)
Ngoài cách dùng Linking verb, thì những từ Feel, look, smell và taste cũng có thể là một ngoại động từ nếu nó có tân ngữ trực tiếp.
Khi đó chúng sẽ được dùng để miêu tả hành động thay vì là một liên động từ bình thường. Và dưới trường hợp này chúng có thể chia tại thì tiếp diễn, được bổ nghĩa bằng phó từ thay vì tính từ hay danh từ.
Ví dụ:
He is feeling the play passionately (cô ấy đang tận hưởng vở kịch một cách say mê)
He is tasting the meal amorously (Anh ấy đang thử món ăn)
Xem thêm tại https://ngoainguphuonglan.edu.vn/