Viết về sở thích bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong các bài học và bài thi tiếng Anh như Toeic, Ielts… Bạn có thể viết về những sở thích như thể thao, nấu ăn, học tiếng Anh, du lịch, xem phim, đọc sách…
Hãy cùng NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN tìm hiểu về cách viết một bài về sở thích bằng tiếng anh sao cho ấn tượng nhé!
Bí quyết viết về sở thích bằng tiếng Anh hay
Để có một bài viết về sở thích bằng tiếng Anh hay, bạn cần vận dụng linh hoạt những cấu trúc, từ vựng về sở thích. Bạn cũng có thể học tập những bài luận mẫu viết sở thích bằng tiếng Anh tiêu biểu. Trong bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Phương Lan xin được cung cấp những mẫu câu và bài viết về sở thích bằng tiếng Anh chất lượng để các bạn tham khảo.
1.Một số từ vựng thông dụng khi viết sở thích bằng tiếng Anh:
- Hobby: Sở thích
- To be very interested in..: Rất thích
- To be crazy about: Cuồng cái gì đó
- To enable (sb) to do (sth): Có thể giúp (ai đó) làm gì…
- To have a passion for: Đam mê về…
- To like/enjoy/love: Thích
- To do lots of : Làm điều gì đó thường xuyên
- To be into sth/sb: Say mê điều gì/ ai đó
- To be fond of sth/sb: Thích làm cái gì/ ai đó
2.Mẫu câu viết về sở thích bằng tiếng Anh:
- I started when… (I was a child/I was young/I was twelve years old…)
- My hobby is… (listening to music, reading novels, travelling, playing games, cooking…)
- Because I can learn about many things in…, it makes me feel relaxed
- I spend + (số đếm) + hours on it
- In my free time I…
- I would never stop…
- I enjoy…
- I’m interested in…
- I’m keen on…
Các câu khẳng định:
- I’m a member of a gym: Tôi là một thành viên của phòng tập thể thao
- I have good taste in…: Tôi có gu về…
- I feel completely relaxed when listening to ballad songs: Tôi thực sự cảm thấy thoải mái khi nghe các ca khúc ballad
- I quite like cooking/playing guitar/yoga: Tôi thích nấu ăn/ chơi ghita/ tập yoga
- I really like swimming/dancing: Tôi thực sự thích bơi lội/nhảy múa
- I’m mad about: Tôi thích điên cuồng ….
- I love the cinema/the theatre/clubbing/going out: Tôi yêu thích việc đi rạp chiếu phim/nhà hát/tới các câu lạc bộ/ra ngoài chơi
- Music is one of my joys: Âm nhạc là một trong những niềm đam mê của tôi
- I adore/fancy/enjoy V-ing/N: Tôi thích ….
- I have passion for…: Tôi có niềm đam mê
Các câu phủ định:
- I’m not interested in football: Tôi không thích bóng đá
- I hate shopping: Tôi ghét mua sắm
- I don’t like pubs/noisy bars/nightclubs: Tôi không thích các quán bar ồn ào/ câu lạc bộ đêm.
- I can’t stand tennis: Tôi không thích nổi môn tennis
Ngoại ngữ Phương Lan hy vọng đã cung cấp đầy đủ những kiến thức và tư liệu cần thiết để bạn có một bài viết về sở thích bằng tiếng Anh thật hay. Cùng theo dõi Ngoại ngữ Phương Lan- Tiếng anh Vĩnh Yên để tìm hiểu thêm nhiều tài liệu về Tiếng Anh nhé!
Xem thêm:Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ ăn