Viết đoạn văn có thể xuất hiện trong đề thi môn tiếng anh vào 6 của một số trường cấp 2 chất lượng cao .Bài tập này có thể đánh giá được toàn diện về kỹ năng tiếng anh của các em học sinh, từ kiến thức từ vựng đến mức độ vận dụng các cấu trúc ngữ pháp để viết câu. Vì vậy, nếu làm tốt phần thi này các em có thể có nhiều cơ hội hơn để trúng tuyển vào ngôi trường mơ ước của mình. Trong bài viết dưới đây, Ngoại ngữ Phương Lan sẽ hướng dẫn các em cấu trúc viết đoạn văn tiếng Anh và chi tiết các bước viết đoạn văn kèm ví dụ cụ thể.
A – Cấu trúc một đoạn văn Tiếng Anh
Cấu trúc một đoạn văn trong Tiếng Anh gồm 3 phần:
- Topic sentence– Câu chủ đề: gồm 2 phần: chủ đề (topic) và ý chính (controlling idea). Thông thường, câu chủ đề là câu mở đầu đoạn văn, nêu vắn tắt nội dung mà đoạn văn sắp trình bày.
- Supporting sentences– Trình bày các câu giải thích, làm rõ câu chủ đề.
- Conclusion sentence– Câu kết: là câu cuối đoạn văn, nhắc lại ý chính đã nêu ở câu chủ đề bằng một cách viết khác, đưa ra kết luận dựa trên các lập luận đã đưa ra trước đó.
B – Gợi ý từ vựng cần thiết khi viết đoạn văn bằng Tiếng Anh
Các cụm từ dùng để diễn đạt controlling idea (Ý tưởng chủ đạo)
– Two main types: 2 loại chính
– Three groups: 3 nhóm
– The following: như sau
– Several problems: nhiều vấn đề
– Several ways: nhiều cách
– Two aims: 2 mục tiêu
– Results: các kết quả
– Several reasons: nhiều lý do
– Four steps: 4 bước
– Two classes: 2 nhóm
– These disadvantages: những bất lợi sau đây
– Three main causes: 3 nguyên nhân chính
– Three characteristics: 3 đặc điểm
Các tính từ dùng để diễn đạt controlling idea (Ý tưởng chủ đạo)
– Suitable: thích hợp
– Unsuitable: không thích hợp
– Beneficial: có ích
– Harmful: có hại
Các liên từ dùng để liên kết các ý chính trong phần thân bài
– Firstly – Secondly – Lastly
– In the first place – Also – Lastly
– Generally – Furthermore – Finally
– To be sure – Additionally – Lastly
– In the first place – Just in the same way – Finally
– Basically – Similarly – As well
Các liên từ để liên kết các chi tiết bổ trợ
– Consequently: Cho nên
– It is evident that = It is apparent that = It goes without saying that = Without a doubt = Needless to say (rõ ràng rằng)
– Furthermore: Hơn nữa
– Additionally/ In addition: Thêm vào đó
– Moreover: Hơn nữa
– In the same way: Tương tự như vậy
– More importantly/remarkably…: Quan trọng hơn, nổi bật hơn…
Các từ dùng để diễn đạt một ý khác hoặc nêu chi tiết một ý trong phần thân bài
– In other words: Nói cách khác
– Specifically: Nói một cách cụ thể
Các liên từ dùng để kết thúc 1 đoạn văn
Các cụm từ có nghĩa là: nói tóm lại, cuối cùng, nói một cách ngắn gọn…
– Indeed
– In conclusion
– In short
– In a nutshell
– To summary
C – Các bước viết đoạn văn bằng Tiếng Anh
Bước 1: Phân tích yêu cầu đề bài
Đọc kỹ đề bài để xác định ý chính của đoạn văn mà mình chuẩn bị viết và chú ý tới yêu cầu về độ dài đoạn văn.
Example: Write a paragraph about the advantages of swimming. (Viết một đoạn văn về lợi ích của việc bơi lội)
Bước 2 (Ideas): Phác thảo ý tưởng
Từ yêu cầu đề bài, suy nghĩ để tìm các ý tưởng triển khai, làm rõ, chứng minh ý chính.
Advantages of swimming:
– To physical health
– To mental health
Bước 3 (Plan): Lập dàn ý
- Opening: There are two advantages of swimming
- Body:
- a) Supporting detail 1:For physical health
– Keep fit
– Healthy lifestyle
- b) Supporting detail 2:For mental health
– To relax, relieve stress
– To boost your concentration
- Conclusion:Swimming is really good for your overall health.
Bước 4 (Write): Viết
Viết câu chủ đề:
– Cần triệt để lợi dụng đề bài để viết thành câu chủ đề
– Kiểm tra lại câu chủ đề để biết chắc trong câu chủ đề của bạn có topic và controlling idea.
Example: There are two main advantages of swimming. It helps improve your physical and mental health.
Or: Swimming is a really good exercise that helps make your body, as well as your mind healthy and strong.
Analyze:
– Topic: Swimming
– Controlling idea: improve your physical and mental health.
Viết các câu giúp giải thích, làm rõ ý chính
– Mỗi một ý chi tiết nhằm làm rõ ý chính nêu trong câu chủ đề và được diễn đạt bằng 1 câu.
– Ngoài ra, bạn có thể thêm 1 – 2 câu để đưa ra số liệu, thông tin thực tế, ví dụ của bản thân… để chứng minh rõ hơn cho mỗi ý chi tiết.
– Đặc biệt chú ý dùng các liên từ để tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các ý, giữa ý chi tiết với ý chính, đảm bảo sự mạch lạc của cả đoạn văn.
“Firstly, swimming is an amazing way to keep fit and stay healthy. It is easy on your joints and will not hurt them like other exercises. Swimming is good for your heart and helps you breathe better, too. When you swim, you use lots of muscles in your arms, legs, tummy and back.
Secondly, swimming can also help you feel less stressed out and more calm. It is a fun activity that you can do in different places like a pool or the ocean. “
Viết câu kết:
– Câu kết không nên viết theo kiểu lặp lại nguyên vẹn ý chính đã nêu ở câu chủ đề.
– Nên tóm tắt các ý chi tiết rồi đưa ra kết luận để nhấn mạnh một lần nữa ý chính của đoạn văn.
In short, swimming can be easy or hard, depending on how good you are. But it is always a fun way to get exercise and feel good.
Bước 5 (Check): Đọc lại bài viết và kiểm tra lỗi
Lỗi ở đây có thể là:
– Lỗi chính tả (Viết sai từ, không viết hoa,…)
– Lỗi dấu câu
– Lỗi ngữ pháp (Chia động từ)
Trên đây là hướng dẫn chi tiết giúp giải quyết tình trạng “bí văn” khi làm dạng bài viết đoạn của các em học sinh. Hi vọng những kiến thức trên có thể giúp các em tự tin hơn trong quá trình ôn luyện.
Xem thêm: Trật tự tính từ trong tiếng Anh “OSASCOMP”