Hướng dẫn chi tiết cách phân biệt must và have to

tiếng anh luyện thi THPT tại Vĩnh Phúc

Không phải ai cũng hiểu rõ, cũng như phân biệt must và have to chính xác. Việc nắm vững cách sử dụng đúng ngữ cảnh của must và have to không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt must và have to một cách dễ hiểu và chính xác, từ đó áp dụng chúng vào các tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày.

phan-biet-must-va-have-to-1

Phân biệt must và have to giúp giao tiếp chính xác hơn.

Must và have to là gì?

Đầu tiên, để phân biệt must và have to thì có thể hiểu must và have to đều là động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả sự bắt buộc hay cần thiết. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.

Must

Dùng để diễn tả sự bắt buộc mang tính chủ quan, thường là do người nói hoặc một quy định rõ ràng đưa ra.

Ví dụ:

  • “You must wear a seatbelt.” (Bạn phải đeo dây an toàn.) – Đây là quy định rõ ràng.
  • “You must see this movie, it’s amazing!” (Bạn phải xem bộ phim này, nó thật tuyệt vời!) – Đề nghị từ người nói.

Have to

Dùng để diễn tả sự bắt buộc mang tính khách quan, thường do hoàn cảnh hoặc tình huống bên ngoài yêu cầu.

Ví dụ

  • “I have to go to work early tomorrow.” (Tôi phải đi làm sớm vào ngày mai.) – Hoàn cảnh yêu cầu.
  • “She has to finish her project by Friday.” (Cô ấy phải hoàn thành dự án trước thứ Sáu.) – Thời hạn yêu cầu.

Tóm tắt

Must: Sự bắt buộc mang tính chủ quan, thường từ người nói hoặc quy định rõ ràng.

Have to: Sự bắt buộc mang tính khách quan, do hoàn cảnh hoặc tình huống yêu cầu.

phan-biet-must-va-have-to-2

Phân biệt must và have to giúp diễn đạt ý muốn rõ ràng hơn.

Điểm giống nhau giữa have to và must

Must và have to đều có chức năng diễn tả sự bắt buộc hay cần thiết, trong nhiều trường hợp chúng có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Dưới đây là những điểm giống nhau chính giữa hai từ này.

Diễn tả sự bắt buộc

Cả hai đều được dùng để chỉ điều gì đó cần thiết phải làm. Ví dụ:

  • “You must finish your homework.” (Bạn phải hoàn thành bài tập của mình.)
  • “You have to finish your homework.” (Bạn phải hoàn thành bài tập của mình.)

Được sử dụng trong các tình huống quy định hoặc luật lệ

Khi nói về những điều luật hoặc quy định bắt buộc, cả hai đều có thể được sử dụng. Ví dụ:

  • “Employees must wear ID badges at all times.” (Nhân viên phải đeo thẻ ID mọi lúc.)
  • “Employees have to wear ID badges at all times.” (Nhân viên phải đeo thẻ ID mọi lúc.)

Được dùng để diễn tả nghĩa vụ hoặc trách nhiệm cá nhân

Khi muốn diễn tả những điều mà người nói cảm thấy cần thiết hoặc bắt buộc phải làm. Ví dụ:

  • “I must call my mother today.” (Tôi phải gọi cho mẹ hôm nay.)
  • “I have to call my mother today.” (Tôi phải gọi cho mẹ hôm nay.)

Tóm lại, must và have to có nhiều điểm tương đồng và có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh khi diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết. Tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng có thể làm cho một trong hai từ trở nên phù hợp hơn trong một số tình huống cụ thể.

phan-biet-must-va-have-to-3

Phân biệt must và have to giúp hiểu rõ mức độ bắt buộc của hành động.

Cách rèn luyện phân biệt phân biệt must và have to hiệu quả

Để rèn luyện phân biệt must và have to hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau.

Học qua ví dụ cụ thể

Tạo ra danh sách các ví dụ cụ thể sử dụng cả must và have to để thấy rõ sự khác biệt trong ngữ cảnh.

Ví dụ với must:

  • “You must stop at the red light.” (Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.)
  • “I must finish this report by 5 PM.” (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước 5 giờ chiều.)

Ví dụ với have to:

  • “I have to go to work early tomorrow.” (Tôi phải đi làm sớm vào ngày mai.)
  • “She has to attend the meeting.” (Cô ấy phải tham dự cuộc họp.)

Thực hành viết

Viết đoạn văn hoặc câu chuyện ngắn sử dụng cả hai từ để thực hành sự khác biệt. Ví dụ: “Every morning, I have to wake up early because my job starts at 7 AM. However, today I must be extra careful because there’s an important presentation.”

Luyện tập với bài tập

Làm các bài tập phân biệt must và have to từ sách giáo khoa hoặc các Website học tiếng Anh. Các bài tập có thể bao gồm điền vào chỗ trống, chọn đúng từ, hoặc sửa lỗi trong câu. Ví dụ bài tập điền vào chỗ trống: “You ___ wear a uniform at this school.”

Nghe và đọc tiếng Anh

Luyện tập nghe và đọc các đoạn văn, bài nói, hoặc video tiếng Anh, chú ý cách người bản xứ sử dụng must  và have to. Bạn có thể sử dụng các nguồn như podcast, phim, hoặc bài báo. Ví dụ: Xem một đoạn phim và chú ý các câu thoại sử dụng must và have to.

Sử dụng flashcards

Tạo flashcards với các câu chứa must và have to. Trên mặt trước là câu có chỗ trống, mặt sau là từ đúng. Điều này giúp bạn ghi nhớ và thực hành nhanh chóng.

Ví dụ flashcard:

  • Mặt trước: “She ___ finish her homework tonight.”
  • Mặt sau: “must”

Tham gia các hoạt động giao tiếp

Thực hành sử dụng must và have to trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè hoặc trong lớp học tiếng Anh. Điều này giúp bạn sử dụng chúng tự nhiên hơn. Ví dụ: Hỏi bạn bè về kế hoạch của họ và yêu cầu họ sử dụng must và have to trong câu trả lời.

Bằng cách kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, bạn sẽ dần dần nắm vững cách phân biệt phân biệt must và have to, cũng như cách sử dụng must và have to chính xác.

phan-biet-must-va-have-to-4

Phân biệt must và have to có thể nâng cao kỹ năng viết, nói tiếng Anh.

Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng must và have to

Khi sử dụng must và have to, nhiều bạn thường mắc một số lỗi phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục

Sử dụng sai ngữ cảnh

Bạn có thể dùng must trong các tình huống yêu cầu khách quan hoặc do hoàn cảnh bắt buộc, như “I must leave early because of the traffic,” thay vì dùng have to. Để khắc phục, cần nhớ rằng have to thích hợp hơn trong những tình huống này, ví dụ đúng sẽ là “I have to leave early because of the traffic.”

Dùng must để diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ

Chẳng hạn bạn sẽ nói câu “I must went to the meeting yesterday.”, nhưng thực tế must không có dạng quá khứ, do đó cần sử dụng “had to” cho sự bắt buộc trong quá khứ. Câu đúng sẽ là “I had to go to the meeting yesterday.”

Nhầm lẫn giữa  mustn’t và don’t have to

Mustn’t diễn tả sự cấm đoán, trong khi don’t have to diễn tả sự không cần thiết. Ví dụ sai là “You mustn’t go to the store if you don’t want to,” thay vào đó nên dùng “You don’t have to go to the store if you don’t want to.”

Ngoài những lỗi đề cập ở trên, việc không sử dụng đúng dạng của động từ theo sau must hoặc have to cũng là một lỗi phổ biến. Ví dụ: “You must to finish your homework” là sai, bởi vì động từ theo sau must và have to phải ở dạng nguyên mẫu không “to.” Câu đúng là “You must finish your homework” hoặc “You have to finish your homework.”

Việc nhận biết và tránh các lỗi phổ biến này sẽ giúp bạn sử dụng must và have to một cách chính xác hơn.

phan-biet-must-va-have-to-5

Phân biệt must và have to giúp tăng khả năng thuyết phục người khác.

Bài tập phân biệt must và have to

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập cách phân biệt must và have to.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Chọn must hoặc have to để điền vào chỗ trống cho đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.

  1. You __________ finish your homework before you can go out.
  2. I __________ wake up early tomorrow because I have a meeting at 8 AM.
  3. She __________ be home by 10 PM according to her parents’ rules.
  4. You __________ bring your ID to enter the building.
  5. We __________ leave now if we want to catch the last bus.

Bài tập 2: Sửa lỗi sai

Tìm và sửa lỗi trong các câu sau:

  1. You must to complete the project by Friday.
  2. He mustn’t to stay up too late because he has an exam tomorrow.
  3. I must went to the store yesterday to buy groceries.
  4. You mustn’t eat that cake if you don’t want to.
  5. They have to call their parents every weekend, it’s a rule.

Bài tập 3: Chọn câu đúng

Chọn câu đúng trong mỗi cặp câu sau:

  1. a) You mustn’t forget to lock the door. b) You don’t have to forget to lock the door.
  2. a) She must do her homework before watching TV. b) She have to do her homework before watching TV.
  3. a) We must go to the meeting, it’s mandatory. b) We have to go to the meeting, it’s mandatory.
  4. a) He must bring his own lunch to school every day. b) He has to bring his own lunch to school every day.
  5. a) I have to finish this report by the end of the day. b) I must to finish this report by the end of the day.

Bài tập 4: Viết lại câu

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng must hoặc have to tùy vào ngữ cảnh.

  1. It’s necessary for you to wear a helmet when riding a bike.
  2. According to the schedule, I need to be at the station by 6 PM.
  3. The doctor says I need to stop eating junk food.
  4. It’s important for students to attend all classes.
  5. She is required to submit the form by Monday.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. must/have to
  2. have to
  3. must
  4. have to
  5. must/have to

Bài tập 2:

  1. You must complete the project by Friday.
  2. He mustn’t stay up too late because he has an exam tomorrow.
  3. I had to go to the store yesterday to buy groceries.
  4. You don’t have to eat that cake if you don’t want to.
  5. They must call their parents every weekend, it’s a rule.

Bài tập 3:

  1. a) You mustn’t forget to lock the door.
  2. a) She must do her homework before watching TV.
  3. b) We have to go to the meeting, it’s mandatory.
  4. b) He has to bring his own lunch to school every day.
  5. a) I have to finish this report by the end of the day.

Bài tập 4:

  1. You must wear a helmet when riding a bike.
  2. I have to be at the station by 6 PM.
  3. The doctor says I must stop eating junk food.
  4. Students must attend all classes.
  5. She has to submit the form by Monday.

Hy vọng các bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững cách phân biệt và sử dụng must và have to một cách chính xác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *