Hướng dẫn cách viết tiếng Hàn chi tiết từ A-Z cho người mới bắt đầu

Cách viết tiếng Hàn có những đặc trưng riêng về quy tắc sắp xếp nguyên âm, phụ âm và cách ngắt nghỉ đúng ngữ pháp trong câu. Vì thế, nhiều bạn học vẫn còn đang nhầm lẫn và chưa hiểu rõ cách viết tiếng Hàn chính xác. Trong bài viết hôm nay, Ngoại Ngữ Phương Lan sẽ tổng hợp kiến thức chi tiết về cách viết tiếng Hàn cho các bạn. Hãy cùng xem nhé!

Cách viết tiếng Hàn có những đặc trưng riêng về quy tắc sắp xếp nguyên âm, phụ âm và cách ngắt nghỉ đúng ngữ pháp trong câu. Vì thế, nhiều bạn học vẫn còn đang nhầm lẫn và chưa hiểu rõ cách viết tiếng Hàn chính xác. Trong bài viết hôm nay, Ngoại Ngữ Phương Lan sẽ tổng hợp kiến thức chi tiết về cách viết tiếng Hàn cho các bạn. Hãy cùng xem nhé!

lớp tiếng Hàn trung cấp 1
Lớp tiếng Hàn: trung cấp 1

I. Cách viết từng nét tiếng Hàn chi tiết

1. Cách ghép chữ viết tiếng Hàn

Bảng chữ cái tiếng Hàn – Hangeul là sự kết hợp của 3 ký tự tượng hình tượng trưng cho thiên, địa, nhân: ㅇ ,ㅡ ,ㅣ. Cấu tạo chữ tiếng Hàn thường là:

Phụ âm đầu (hoặc âm câm) + nguyên âm + phụ âm cuối (nếu có)

Cách ghép chữ viết tiếng Hàn như sau:

    • Các nguyên âm dọc (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅐ, ㅒ, ㅔ, ㅖ) viết cùng hàng ngang với phụ âm đầu. Ví dụ : 비 (hạt mưa), 자 (thước kẻ).
    • Các nguyên âm ngang (ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ) viết dưới phụ âm đầu. Ví dụ: 주 (chủ yếu), 소 (con bò).
    • Các phụ âm cuối (patchim – 받침) luôn viết ở dưới cùng. Ví dụ: 밥 (cơm), 짖 (hành vi, hành động), 분 (phút), 람 (đập).

Các phụ âm đơn và phụ âm kép có thể đứng đầu âm tiết, trừ một số phụ âm không đóng vai trò phụ âm cuối (không làm patchim – đó là các phụ âm “ㄸ, ㅉ, ㅃ”).

2. Cách viết nguyên âm tiếng Hàn

Cách viết tiếng Hàn sẽ được viết theo nguyên tắc bút thuận: Từ trái sang phải và Từ trên xuống dưới. Cụ thể cách viết tiếng Hàn thứ tự từng nét của các nguyên âm từng nét như sau:

Ký Tự Phát âm Thư Tự Viết
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

3. Cách viết phụ âm tiếng Hàn

Theo nguyên tắc cách viết tiếng Hàn: Từ trái sang phải và từ trên xuống dưới. Cụ thể thứ tự từng nét cách viết tiếng Hàn của các phụ âm như sau:

Ký Tự Phát âm Thư Tự Viết
Phụ âm đầu: /

Phụ âm cuối:

phụ âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
Phụ âm đầu:

Phụ âm cuối:

phụ âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
Phụ âm đầu: /

Phụ âm cuối:

phụ âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
Phụ âm đầu: /

Phụ âm cuối:

phụ âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
Phụ âm đầu:

Phụ âm cuối:

phụ âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
Phụ âm đầu:

Phụ âm cuối:

phụ âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
Phụ âm đầu:

Phụ âm cuối:

phụ âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
Phụ âm đầu: âm câm

Phụ âm cuối:

phụ âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
Phụ âm đầu:

Phụ âm cuối:

phụ âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
Phụ âm đầu:

Phụ âm cuối:

phụ âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
Phụ âm đầu:

Phụ âm cuối:

phụ âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
Phụ âm đầu:

Phụ âm cuối:

phụ âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
Phụ âm đầu:

Phụ âm cuối:

phụ âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn
Phụ âm đầu:

Phụ âm cuối:

phụ âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

II. Quy tắc viết tiếng Hàn chính xác

Bên cạnh việc viết đúng thứ tự các nét, quy tắc cách viết tiếng Hàn ngắt nghỉ đúng ngữ pháp cũng là yếu tố quan trọng quyết định điểm số bài thi viết TOPIK của bạn. Đặc biệt, giấy thi sẽ được chia thành các ô vuông nên thí sinh cần nắm vững cách viết tiếng Hàn trên giấy để cách chữ đúng chỗ và chính xác.

1. Viết liền các âm tiết trong một cụm từ

Thông thường ở trong tiếng Việt, ta sẽ cách ra ở giữa mỗi từ đơn nhưng trong tiếng Hàn sẽ viết liền cả cụm và chỉ cách theo ngữ pháp. Các âm tiết trong cùng một cụm từ được viết liền. Nếu như ngắt nghỉ sai các từ sẽ khiến thay đổi ý nghĩa của câu và người nghe sẽ bị hiểu lầm. Vì thế ngay từ khi bắt đầu học cách viết tiếng Hàn, bạn hãy lưu ý nguyên tắc này nhé!

Ví dụ:

  • Đúng: 안녕하세요. (Xin chào.)
  • Sai: 안 녕 하 세 요.
  • Đúng: 한국어. (Tiếng Hàn.)
  • Sai: 한 국 어.
  • Đúng: 대학교. (Trường Đại học.)
  • Sai: 대 학 교.

2. Viết đúng thành phần bổ trợ

Các trợ từ khi bổ nghĩa cho từ nào thì phải viết liền với từ đấy, chẳng hạn như các trợ từ chủ ngữ (은 는 이 가), trợ từ tân ngữ (을 를), giới từ chỉ vị trí (에 에서)…

Ví dụ:

  • Đúng: 지난주 떡볶이를 먹었어요. (Tuần trước tôi đã ăn bánh gạo cay.)
  • Sai: 지난주 떡볶이 를 먹었어요.
  • Đúng: 지민은 미국 사람이에요. (Jimin là người Mỹ.)
  • Sai: 지민 은 미국 사람이에요 .
  • Đúng: 시장 앞에 병원이 있어요. (Trước chợ có bệnh viện.)
  • Sai: 시장 앞 에 병원 이 있어요.

3. Cách viết câu trong tiếng Hàn 

Từng thành phần trong cấu trúc câu phải được tách rời rõ ràng, ngắt nghỉ đúng theo thành phần cấu tạo của câu:

Chủ ngữ – Tân Ngữ – Động từ/ Tính Từ

Ví dụ:

  • Đúng: 지민은 한국에서 왔어요. (Jimin đến từ Hàn Quốc.)
  • Sai: 지민은한국에서왔어요.
  • Đúng: 지민은 세계 여행을 하기 위해서 돈을 모았어요. (Jimin tiết kiệm tiền để đi du lịch thế giới.)
  • Sai: 지민은세계여행을하기위해서돈을모았어요.
  • Đúng: 저는 지민씨 동생을 만난 적이 있어요. (Tôi đã từng gặp em gái Jimin.)
  • Sai: 저는지민씨동생을만난적이있어요.

III. Cách viết tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại

1. Cách cài đặt bàn phím viết tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại

Để có thể viết tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại, chúng ta cần tiến hành cài đặt bàn phím chữ cái tiếng Hàn như sau:

1.1. Cài đặt bàn phím viết tiếng Hàn trên máy tính

  • Đối với máy tính hệ điều hành Windows: Với các máy tính hệ điều hành Windows, Microsoft đã mặc định sẵn trong bộ chữ cái tiếng Hàn, tiếng Nhật… Vì thế mà bạn không cần phải mất công download về máy mà chỉ cần thực hiện một số thao tác đơn giản dưới đây:
      • Bước 1: Đầu tiên bạn vào Control Panel ➡ chọn mục Clock Language, and Region ➡ chọn Region and Language.
      • Bước 2: Ở mục Region and Language, bạn chuyển trạng thái sang thành Administrative ➡ chọn mục Change system Locale. Ở mục Region and Language Settings ➡ chọn chữ Korean (Korea).
      • Bước 3: Thao tác cuối cùng bạn chọn nút “OK” để hoàn thành việc cài đặt bộ phông cho máy tính của mình.
  • Đối với máy tính hệ điều hành Macintosh: Riêng dòng máy tính của Apple có những cái tên như Macbook, iMac cũng sẽ có những thao tác cài đặt bộ gõ cụ thể như sau:
      • Bước 1: Đầu tiên bạn mở phần thiết lập hệ thống System Preferences, ➡ chọn Language & Region.
      • Bước 2: Ở mục Language & Region ➡ chọn mục Preferred Languages ➡ chọn “+” ➡ Chọn cụm từ “한국어 – Korea” và chọn Add để thêm ngôn ngữ.

1.2. Cài đặt bàn phím viết tiếng Hàn trên điện thoại

  • Đối với điện thoại iPhone và iPad: Cách thiết lập bàn phím tiếng Hàn trên thiết bị iOS (iPhone và iPad) được thực hiện qua các bước cơ bản sau:
      • Vào phần Settings (Cài đặt)
      • Chọn mục General (Cài đặt chung)
      • Chọn mục Keyboard (Bàn phím)
      • Chọn Add New Keyboard, cuối cùng chọn mục Korean
  • Đối với điện thoại hệ điều hành Android: Hệ điều hành Android không tích hợp sẵn bộ gõ dành riêng cho tiếng Hàn. Vì thế, bạn phải truy cập vào CH Play, sau đó tìm và cài đặt ứng dụng “Google Korean Input” là có thể gõ bảng chữ cái tiếng Hàn trên điện thoại của mình.

2. Cách viết tiếng Hàn trên điện thoại và máy tính

Sau khi đã cài đặt được bộ chữ cái tiếng Hàn trên điện thoại và máy tính, bạn có thể bắt đầu sử dụng để gõ tiếng Hàn. Đối với máy tính, bạn nên trang bị thêm mua thêm miếng dán bàn phím tiếng Hàn để thuận lợi hơn cho việc soạn thảo văn bản.

Bảng chữ cái tiếng Hàn và phím gõ tương ứng trên bàn phím như sau:

Học cách viết tiếng Hàn

Hướng dẫn cách viết tiếng Hàn trên bàn phím:

Cách viết tiếng Hàn trên bàn phím Ví dụ
Đối với các chữ đơn, bạn chỉ cần gõ vào phím tương ứng.

Đối với các chữ đôi, bạn cần nhấn tổ hợp phím shift + chữ cần thiết.

  • ㅁ = a
  • ㅂ = q
  • ㅅ = t
  • ㄷ = e
  • ㅆ = Shift – t
  • ㄸ = Shift – e
Đối với chữ đôi hay ba, bàn cần đánh chữ lần lượt theo thứ tự từ trái ➡ phải, từ trên ➡ dưới.
  • 브 = q + m
  • 쁘 = Shift-q + m
  • 또 = Shift-e + h
  • 퉅 = x + n + x
  • 쏬 = Shift-t + n + Shift-t;
  • 려 = Shift-t + u
  • 꼬 = Shift-r + h
  • 흫 = g + m + g.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *