Nếu chúng ta dùng mãi cách nói Yes đơn điệu thì mọi thứ dường như thật nhàm chán. Vậy bạn đọc hãy cùng Ngoại ngữ Phương Lan trau dồi thêm vốn giao tiếp của bản thân bằng cách nạp nhanh các cách nói Yes trong bài viết này.
Các cách nói Yes chỉ với một từ
Để trả lời nhanh câu hỏi của ai đó, bạn có thể vận dụng các cách nói Yes siêu nhanh gọn lẹ sau.
English | Tiếng Việt | English | Tiếng Việt |
K. | Kê | Sure. | Chắc chắn rồi. |
OK. | Ô kê. | Okay. | Được chứ. |
Ja. | Dạ. | Nice. | Đẹp. |
Ya. | Ya. | Good. | Tốt. |
Yep. | Vâng. | Fine. | Ổn thôi. |
Yup. | Vầng. | Cool! | Được. |
Yay. | Yê! | Roger! | Rõ! |
Yea. | Yea. | Great! | Tuyệt quá! |
Yes. | Đúng. | Totes. | Chắc chắn rồi. |
Yeah. | Yeah. | Uh-huh. | Uh-huh. |
Surely. | Chắc chắn. | Certainly! | Chắc chắn! |
English | Tiếng Việt |
Gladly. | Luôn sẵn lòng. |
Indeed. | Thật vậy. |
Always. | Luôn luôn. |
Mm-Hmm! | Mm-Hmm! |
Totally. | Tất nhiên rồi. |
Alright. | Ổn thôi. |
Exactly! | Chính xác! |
Alrighty! | Ổn thôi ý. |
Forsooth! | Thật! |
Naturally! | Cũng là lẽ tự nhiên. |
Precisely. | Đúng. |
Willingly. | Sẵn lòng. |
Brilliant! | Xuất sắc! |
Definitely. | Chắc chắn. |
Absolutely! | Chắc chắn rồi! |
Positively! | Đã rõ. |
Affirmative. | Rõ. |
Indubitably. | Chắc chắn! |
Undoubtedly. | Không nghi ngờ gì. |
Unquestionably. | Nghi ngờ gì nữa. |
Nhưng bạn cũng lưu ý, những cách nói Yes này ngắn gọn, nên sẽ tạo cảm giác cộc lốc, không phù hợp để đáp lại trong các hoàn cảnh trang trọng hoặc nói chuyện với người lớn tuổi hơn.
Thay vào đó, bạn hãy dùng những cách nói Yes này khi nói chuyện cùng bạn bè nhé.
Các cách nói YES với hai từ trở lên
Các cách nói Yes sau sử dụng hai từ trở lên. Chúng sẽ khiến câu nói của bạn bớt cụt ngủn hơn.
English | Tiếng Việt |
I do! | Đồng ý. |
I will. | Đồng ý. |
It’s on! | Không ngán. |
I shall. | Tôi sẽ. |
You bet! | Chắc rồi. |
Why not? | Tại sao không? |
Yes, sir. | Vâng thưa ngài. |
Right on! | Chuẩn luôn! |
For sure! | Chắc chắn! |
Let’s go! | Đi nào! |
True dat! | Đúng đó! |
Bring it! | Không ngán. |
Sure was! | Chắc chắn là! |
Of course! | Tất nhiên! |
Very well. | Rất tốt. |
Please do. | Cứ tự nhiên! |
Hell, yes! | Quá đúng luôn! |
Okie dokie! | Okie dokie! |
Sure thing! | Chắc chắn rồi! |
Great idea! | Ý hay đó! |
No problem! | Không vấn đề gì! |
You called? | Cậu gọi à? |
Sure I can! | Chắc chắn rồi! |
Sounds good! | Nghe hay đó! |
I’d love to. | Tôi rất thích. |
Fair enough. | Được đó. |
As you wish. | Như bạn ước. |
Good enough. | Được đó. |
By all means. | Bằng mọi cách. |
That’s right. | Đúng rồi. |
Without fail. | Chắc chắn rồi. |
English | Tiếng Việt |
Goddamn right. | Rất đúng. |
Beyond a doubt. | Không nghi ngờ gì nữa. |
Most assuredly. | Chắc chắn rồi. |
I hear and obey. | Tôi nghe và vâng lời. |
Yes, what is it? | Vâng, có chuyện gì thế? |
Sure, no problem. | Chắc chắn không có vấn đề. |
You ain’t kiddin’. | Không đùa đó. |
Permission granted. | Tôi cho phép. |
My thoughts exactly! | Đúng ý tôi luôn. |
A thousand times, yes! | Một ngàn lần, vâng! |
You got a point, there | Cũng có lý đó. |
Yeah. I agree with you. | Yeah. Tôi đồng ý với bạn. |
Your wish is my command. | Mong muốn của bạn là mệnh lệnh của tôi. |
Yes, what can I do for you? | Vâng, tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Các cách nói Yes nửa vời
Có những khi chúng ta đồng ý với một phần ý kiến của người khác và muốn phản đối phần còn lại. Khi đó, chúng ta không dùng những cách nói Yes ở trên mà chúng ta sẽ dùng những cách sau:
I agree with you up to a point.
Tôi đồng ý với câu, trừ một điểm.
I see what you mean, but ______.
Tôi hiểu ý cậu, nhưng ______.
That idea is OK, but ______.
Ý tưởng đó cũng OK đó, nhưng ______.
I understand that, but ______.
Tôi hiểu, nhưng ______.
Hy vọng Ngoại ngữ Phương Lan đã mang đến cho bạn hệ thống từ vựng thường dùng về giao tiếp công việc, cuộc sống hằng ngày cũng như những cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất.
Lần sau khi bạn cần tìm về các chủ đề liên quan đến tiếng Anh, đừng quên quay lại trang Ngoại ngữ Phương Lan nhé!
Xem thêm:Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh giúp bạn tự tin, chuyên nghiệp