Giống như tiếng Việt, tiếng Hàn cũng có rất nhiều từ láy. Tuy nhiên, những từ láy trong tiếng Hàn chủ yếu là những cụm từ khó học và thường gây nhầm lẫn. Cùng NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN tìm hiểu 99 cụm từ láy tiếng Hàn cực thú vị mà những bạn học tiếng hàn không thể bỏ qua.
99 cụm từ láy tiếng Hàn cực thú vị
- 깡충깡충: tung tăng
- 하하: ha ha
- 설렁 설렁: nhè nhẹ
- 차차 츰츰: dần dần
- 살짝 살짝: nhẹ nhàng
- 싱숭 생숭: nao nao
- 곱디곱다: xinh xắn
- 얼기설기: rô rỗ
- 감작 감작: lấm chấm
- 집집: nhà nhà
- 때때(로): thỉnh thoảng
- 간간: thi thoảng
- 앞앞: trước mỗi vật
- 모모: chỗ này chỗ kia
- 쌍쌍: đôi đôi, cặp cặp
- 겹겹: tầng tầng lớp lớp
- 하루하루: mỗi ngày, ngày ngày
- 거리거리: mỗi con đường
- 구석구석: góc này góc nọ
- 골목골목: từng ngõ hẻm
- 군데군데: từng nơi
- 마디마디: mỗi mắt (cây)
- 무더기무더기: từng đống từng đống
- 구깃구깃: nhăn nheo
- 어른어른: lờ mờ
- 쟁글쟁글: hung hăng
- 가늘디 가늘다: mong manh
- 크나크다: vĩ đại, bao la, to lớn
- 크나크다: bao la, to lớn
- 기나길다: dài dằng dặc
- 머나멀다: xa xăm
- 가늘디가늘다: mong manh
- 곱디곱다: xinh xắn
- 다디달다: ngọt ngào
- 붉디붉다: đỏ rực
- 썽끗 뻥끗: cười híp mắt
- 쌍글 빵글: mỉm cười dịu dàng
- 쌩글 뺑글: mủm mỉm cười
- 쌩긋쌩긋: cười nhẹ nhõm
- 아로록 다로록: chiếu xuyên qua nhẹ nhàng
- 우들투들: mấp mô, gập ghềnh
- 울불: bực bội
- 우락부락: thô lỗ,cộc cằn
- 우둥푸둥: mập mạp
- 울멍줄멍: bình minh
- 웅긋쭝긋: lởm chởm
- 울렁출렁: bập bềnh
- 흔전만전: đầy đủ
- 할똥말똥: nhu nhược
- 실룩샐룩: gầm gừ
- 시룽 새룽: nông nổi
- 실룩 샐룩: nhúc nhích
- 싱숭 생숭: nao nao
- 일긋얄긋: lúc lắc, xục xịch
- 일렁얄렁: bập bà bập bềnh
- 일쭉 얄쭉: lắc qua lắc lại
- 진동한동: vội vội vàng vàng
- 갈팡질팡: bối rối
- 곰비임비: chồng chất
- 곤드례만드례: say sưa
- 들쑥날쑥: đi ra đi vào
- 나날: ngày ngày
- 다달(이): tháng tháng, hằng tháng
- 다디달다: ngọt ngào
- 연년: hằng năm
- 두 둥실: bồng bềnh
- 아차차: ái chà chà
- 아사삭: rau ráu
- 흘기죽죽: lườm lườm liếc liếc
- 얼씨구씨구: tiếng hoan hô
- 스리슬쩍: rón ra rón rén
- 갈래갈래: từng khúc từng khúc
- 동강동강: từng đoạn từng đoạn
- 가지가지: các chủng loại, mỗi chủng loại
- 메지메지: từng tảng từng tảng
- 소리소리: từng âm thanh, mỗi âm thanh
- 그날그날: mỗi ngày mỗi ngày
- 차례차례: lần lần lượt lượt
- 검숭검숭: đen đen
- 진득진득: kiên cường
- 꼬치꼬치: gầy gò
- 가늘디가늘다: mỏng dính
- 상글상글: cười nheo mắt
- 감숭검숭: thưa thớt
- 감숭감숭: lưa thưa
- 소곤소곤: thầm thì
- 수군수군: thều thào
- 근질근질: ngứa ngáy
- 간질간질: ngưa ngứa
- 간닥간닥: chầm chậm
- 깐닥깐닥: chậm chạp
- 작작: cồm cộp
- 짝짝: lộp cộp
- 뚱뚱: núc ních, mập mạp
- 똑똑: sáng láng, thông minh
- 깔깔(하다): thô lỗ
- 훈훈하다: ấm áp
- 서붓서붓: nhè nhẹ
- 꼬박꼬박: đầy đủ, ngoan ngoãn, liên, nghiêm túc, nắn nót
Từ 하하 trong tiếng Hàn có nghĩa là ha ha
Bao giờ cũng vậy, dù mang ý nghĩa nào, từ láy tiếng Hàn vẫn tạo nên sức biểu cảm lớn trong lời nói hoặc câu văn, làm cho câu văn trở nên mượt mà hơn. Trên đây là tổng hợp 99 từ láy trong tiếng Hàn. Các bạn nhớ ghi chép cẩn thận nhé, chúc các bạn học tốt!
XEM THÊM : LUYỆN THI TOPIK II CÁC BƯỚC DỊCH CÂU VĂN CHÍNH XÁC