🧠 Giáo trình Hán ngữ 1 – Bài 5: 这是王老师 (Đây là thầy giáo Vương)
1. Từ mới (生词)
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
这 | zhè | Đây, cái này |
是 | shì | Là |
老师 | lǎoshī | Thầy cô giáo |
王 | Wáng | Vương (họ người Trung Quốc) |
先生 | xiānsheng | Ông, ngài (Mr.) |
你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
姓 | xìng | Họ (danh từ, động từ) |
叫 | jiào | Gọi, tên là |
什么 | shénme | Gì, cái gì |
名字 | míngzi | Tên |
2. Ngữ pháp (语法)
a. Câu giới thiệu: A 是 B
- Cấu trúc:
A + 是 + B
(A là B) - Ví dụ:
- 这是王老师。
(Đây là thầy giáo Vương.) - 他是学生。
(Anh ấy là học sinh.)
- 这是王老师。
b. Câu hỏi với 吗 (ma)
- Cấu trúc:
Câu trần thuật + 吗?
(Biến thành câu hỏi có/không) - Ví dụ:
- 你是老师吗?
(Bạn là giáo viên không?) - 他是学生吗?
(Anh ấy là học sinh phải không?)
- 你是老师吗?
c. Câu hỏi về họ tên
- 你姓什么? (Bạn họ gì?)
- 你叫什么名字? (Bạn tên là gì?)
- Trả lời:
- 我姓王。 (Tôi họ Vương.)
- 我叫王小明。 (Tôi tên là Vương Tiểu Minh.)
d. Câu chào hỏi cơ bản
- 你好!(Xin chào!)
- 您好!(Xin chào! – lịch sự)
🔥 Tóm tắt nhanh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
这是 + Người/Vật | Đây là… | 这是王老师。 |
A 是 B | A là B | 我是学生。 |
Câu + 吗? | Hỏi yes/no | 你是老师吗? |
你姓什么? | Bạn họ gì? | 我姓李。 |
你叫什么名字? | Bạn tên gì? | 我叫小明。 |