Hội thoại tiếng Anh về ăn uống SỐ 1
Anne: Good afternoon, how can I help you?
(Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì được cho anh?)
Broca: Yes. We’d like three large cans of beer, and one ham sandwich with cheese but without lettuce.
(Vâng, tôi muốn mua ba can bia lớn, một bánh sandwich thêm phô mai, bỏ rau xà lách)
Anne: Alright, do you want anything else?
(Vâng, anh còn muốn mua thêm gì không ạ?)
Broca: Let me see…Two green tea, and the bill, please.
(Để xem nào…hai cốc trà xanh và xuất hóa đơn cho tôi nhé)
Anne: Okay, that will be $20 altogether. Please wait for a bit while I prepare your order.
(Vâng, tổng cộng 20 đô. Làm ơn đợi một chút trong lúc đơn hàng của anh được chuẩn bị nhé)
Broca: Thank you.
(Cảm ơn)
Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống SỐ 2
Dave: Good morning!
(Chào buổi sáng!)
May: Hello, sir!
(Chào anh!)
Dave: An usual and a cup of tea, please.
(Tôi lấy một phần như mọi khi và một cốc trà)
May: Do you want two servings? We’re having a discount!
(Anh có muốn lấy hai phần không? Chúng tôi đang có chương trình giảm giá đấy!)
Dave: Yes please, I think I can probably handle two.
(Được, tôi nghĩ tôi ăn được hai suất thôi.)
May: Anything else, sir?
(Còn gì nữa không, thưa anh?)
Dave: Three packets of chips, please.
(Cho tôi thêm ba gói khoai tây chiên nhé)
May: That’s $20 altogether. Card or cash, sir?
(Tổng cộng là 20 đô. Anh trả bằng thẻ hay tiền mặt ạ?
Dave: I’ll pay in cash. Here you are.
(Tôi trả tiền mặt. Tôi gửi tiền nhé)
May: Thanks
(Cảm ơn anh.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống SỐ 3
Customer: We’d like a table for three.
(Chúng tôi muốn một bàn cho ba người.)
Hana: Sure, please follow me.
(Vâng, làm ơn hãy đi theo tôi.)
Hana: Can I take your order please?
(Mọi người muốn dùng món gì ạ?)
Customer: You see, it’s the first time we’ve been to this restaurant. What do you recommend?
(Vì đây là lần đầu tiên chúng tôi đến nhà hàng, bạn có đề xuất món nào không?)
Hana: We are famous for our pasta. Our veggie dishes are also well-liked.
(Nhà hàng chúng tôi có món mỳ Ý nổi tiếng. Các món chay của chúng tôi cũng rất được ưa chuộng.)
Customer: Alright, then we’ll have salad for starters.
(Vậy cho chúng tôi món salad làm khai vị nhé.)
Hana: Would you like some drinks?
(Mọi người có muốn uống gì không ạ?)
Customer: We’ll go for water today.
(Hôm nay chắc chúng tôi dùng nước lọc thôi.)
Hana: And, what about the main course?
(Thế, quý khách muốn gọi món chính nào ạ?)
Customer: Oh, we’ll try the pasta. We’d like some cheese with extra meatballs please.
(Ồ, chúng tôi sẽ thử món mỳ Ý. Chúng tôi muốn gọi thêm phô mai và thịt viên nữa.)
Hana: No problem. Will that be all?
(Không thành vấn đề. Quý khách đã gọi món xong rồi đúng không ạ?)
Customer: Well, I think that’s a handful for us three, so yeah.
(Chà, tôi nghĩ là gọi như thế hơi nhiều cho ba người rồi, nên đúng vậy.)
Hana: Thank you. Please wait kindly while we’re preparing your orders.
(Cảm ơn quý khách. Làm ơn hãy kiên nhẫn đợi một chút trong khi chúng tôi chuẩn bị đồ ăn nhé.)
Những mẫu câu phổ biến trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
Trong tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, các mẫu câu có sẵn sẽ trở nên rất hữu dụng vì chúng có chứa cách diễn đạt tự nhiên mà người bản xứ hay dùng. Cùng tham khảo các mẫu câu nói hay gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống nhé.
Both offer a meal!
Mời cả nhà ăn cơm!
Call everyone to the table.
Gọi mọi người đến ăn cơm nào.
Could I have seconds, please? This is too yummy.
Làm ơn cho thêm một suất nữa với. Hôm nay ăn ngon quá đi.
Could you have some more rice/ a cup of milk tea/ a cup tea, salad…
Cho tôi xin thêm ít cơm/một cốc trà sữa/rau trộn…nữa.
Splendid!
Ngon tuyệt vời!
Did you enjoy your lunch?
Bạn ăn trưa có ngon không?
Did you have your breakfast?
Bạn đã ăn sáng chưa?
Do you happen to know a good place to eat in this town?
Cậu có tình cờ biết chỗ nào ăn ngon trong thị trấn này không?
Don’t drink milk spilled out of the carton.
Đừng uống sữa tràn ra ngoài hộp.
You shouldn’t talk with your mouth full. Finish chewing, then talk.
Đừng nói chuyện khi đang nhai. Nhai xong hãy nói.
Enjoy your meal!
Chúc quý khách ngon miệng!
You’re too polite. Help yourself.
Bạn khách sáo quá rồi. Cứ tự nhiên như ở nhà.
I feel stuffed.
Tôi cảm thấy no căng bụng rồi.
I like eating chicken/pork/ beef…
Tôi thích ăn thịt gà/heo/thịt bò…
I’m starving, is the food ready yet?
Tôi đói quá, có cơm chưa?
I finished my serving but I’m still hungry. Is there any more to eat?
Ăn xong suất của mình rồi mà tôi vẫn cảm thấy đói. Nhà hàng mình còn gì ăn không?
It’s almost done, coming.
Sắp xong món đó rồi, đến đây.
It’s time to tuck in!
Giờ ăn đến rồi!
Clean up after yourself.
Ăn xong nhớ dọn dẹp nhé.
The meal today is particularly very delicious.
Bữa ăn hôm nay đặc biệt ngon.
Give me more sugar, please.
Làm ơn cho tôi thêm một chút đường nữa.
Father is an awesome cook.
Bố là một đầu bếp tuyệt vời.
TV makes your digestive system distracted, so no TV during eating.
Xem tivi khiến hệ tiêu hóa hoạt động không hiệu quá, nên không vừa xem vừa ăn nhé.
Hi vọng bài viết trên sẽ cung cấp những kiến thức cần thiết cho các bạn. Ngoại ngữ Phương Lan chúc các bạn thành công!
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/