Động từ tiếng Hàn – động từ phổ biến và cách chia
Động từ tiếng Hàn là thành phần cốt yếu trong câu, giữ vai trò quan trọng trong cấu tạo câu. Để giúp bạn học động từ tiếng Hàn hiệu quả, đặc biệt các bạn có mong muốn đi du học hay xuất khẩu hàn quốc , NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN xin chia sẻ danh sách động từ tiếng Hàn phổ biến. Cùng tham khảo nhé!
1. HIỂU ĐÚNG về động từ tiếng Hàn
Động từ là từ dùng để biểu thị hoạt động, trạng thái. Động từ nguyên mẫu trong tiếng Hàn kết thúc bằng 다 (da) và thường đứng cuối câu. Đồng thời phân loại thành 2 loại động từ: Nội động từ & ngoại động từ.
Động từ trong tiếng Hàn gồm 2 loại là:
1.1. 자동사: Nội động từ
Nội động từ là những động từ không cần có thêm 1 tân ngữ trực tiếp đi kèm theo sau nhưng vẫn diễn tả đủ ý nghĩa của câu. Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người viết hay người nói – những chủ thể thực hiện hành động. Hành động này không tác động trực tiếp đến bất cứ đối tượng nào.
VD: 자다: Ngủ / 눕다: Nằm / 앉다: Ngồi/…….
1.2. 타동사: Ngoại động từ
Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ để tạo thành một câu có nghĩa.
VD: 먹다: Ăn / 마시다: Uống / 보다: Xem, nhìn/…….
2. TỔNG HỢP danh sách động từ tiếng Hàn được dùng phổ biến nhất:
1) (이리와) : lại đây
2)어울리다. hợp nhau, phù hợp
3)취소하다. hủy kèo, bỏ
4)계획하다: lên kế hoạch.
5)결근하다: nghỉ làm (tạm nghỉ )
6)가늠하다: ngắm, nhắm( mục tiêu) phỏng. đoán, ước chừng, ước lượng
7)가려내다: chọn lọc, chọn lựa( một trong nhiều thứ) phân biệt làm rõ đúng sai tốt xấu
8) 가르다: xé, cắt, chia, tách, phân ra, phân định, định dạng, vụt qua, lướt qua
9)가리다: che, che khuất, chọn lựa, lạ( mặt) ngại người lạ
10) 감축하다: rút ngắn, giảm bớt, rút gọn, cảm ơn và chúc mừng
11) 갖추다: có, giữ, trang bị, làm theo, tuân thủ
12) 개발하다: khai phá, phát triển, mở mang, phát sinh
13) 개방되다: được mở ra, được mở cửa
14) 개선하다: cải thiện
15) 개입하다: can thiệp, xen vào việc không có quan hệ trực tiếp
16) 갱신하다: làm mới, cập nhật mới, làm lại, khôi phục, tái sinh
17) 거두다: thu hoạch, thu lại, đạt được, nuôi nấng, dọn dẹp, dừng lại, thôi, kết thúc
18) 거들다: đỡ đần, giúp việc, phụ hoạ, bênh vực
19) 거머쥐다: nắm lấy, tóm lấy, cầm lấy, chiếm giữ, nắm giữ, cầm giữ
20) 거부하다: từ chối
21) 거치다: vướng vào, mắc vào, đi qua, xuyên qua, ngang qua, thông qua
22) 건네다: trao, đưa, chuyển qua cho người khác, mở lời, bắt chuyện
23) 걸리다: mắc, treo, đóng khoá, gài chốt, vướng, mắc, bị, mất, tốn, bắc nồi
24) 걸치다: treo lơ lửng, kéo dài, căng ngang, bắc qua, khoác lên, đặt lên, mặc lên, đánh chén…
25) 견디다: chịu đựng, cầm cự
26) 견주다: so( đặt cạnh nhau so sánh)
27) 겸비하다: song toàn, vẹn toàn( có hai điều trở lên)
28) 겸하다: kiêm, thêm
29) 고려하다: cân nhắc, suy tính đến
30) 교환하다: đổi, hoán đổi, trao đổi
31) 국한되다: được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn
32) 그치다: dừng, ngừng, hết, tạnh
33) 극복하다: khắc phục
34) 기대다: tựa, chống, nương tựa, lệ thuộc, mong chờ hy vọng
35) 기르다: nuôi, tạo, rèn, coi thường bệnh tật
36) 기술하다: ghi chép, ghi lại y nguyên sự thật nào đó
37) 기여하다: đóng góp, góp phần, giúp được
38) 기울다: nghiêng, dốc, thiên hướng, buông, hết, xuống dốc, kém hơn, không bằng
39) 기증되다: được hiến tặng
40) 꺼리다: ngại, e ngại, ngần ngại
41) 꼽다: đếm ngón tay, vạch ra, đưa ra
42) 꾸리다: soạn, chuẩn bị, thu dọn, quản lý, quán xuyến
43) 끊이다: ngừng, dừng, chấm dứt
44) 끌다: lê lết, kéo lê, lái điều khiển, cưỡi, dắt, gây chú ý, lôi kéo, hấp dẫn, dẫn( điện nước)
45) 끼어들다: chen vào, xen vào
46) 나누다: chia, chia sẻ, phân loại, cùng làm, có quan hệ huyết thống
47) 나다: nhú, mọc, nó, được thông, được mở, thủng, nứt, xước, xảy ra…
48) 나무라다: rầy la, trách mắng, khiếm khuyết, thiếu sót
49) 나아지다: tốt lên, khá lên
50) 날리다: bị tung bay, bị bay, nổi tiếng, mất sạch, hết sạch
51) 남다: còn lại, thừa, có lãi, dôi ra, còn lưu lại
52) 남발하다: lạm phát, lạm dụng, phát hành bừa bãi
54) 남용하다: lạm dụng, lạm quyền
55) 납득하다: hiểu ra, hiểu được
56) 내다: đưa ra, nộp, gửi, bầu lên, đặt ra, gây ra, tạo, mở…
57) 내뱉다: nhổ ra, thốt ra
58) 넘기다: vượt qua, lật qua, nhảy qua, vuốt tóc, xô ngã, nuốt vào, giao cho, bỏ qua
59) 넘나들다: đi về qua lại, đi qua đi lại, đi lên đi xuống, trao đổi qua lại
60) 넘치다: tràn, đầy tràn, tràn ngập, chan chứa, vượt quá
61) 놓이다: trở lên nhẹ nhàng, được đặt xuống, được lắp đặt, xây dựng, bị rơi vào
62) 눈여겨보다: để ý, lưu ý
63) 늘리다: tăng lên, mở rộng, kéo dài, tăng cường, nâng cao
64) 늘어놓다: bày biện, bày ra, trải ra, bày bừa, lòng vòng, dàn trải, dài dòng
65) 다가서다: đến đứng gần, đến gần, lại gần để kết thân
66) 다그치다: giục giã, đốc thúc, gắng gượng, truy, dồn, quy( trách nhiệm)
67) 다듬다: gọt bỏ, cắt tỉa, chỉnh sửa, điều chỉnh, trau chuốt
68) 다루다: xử lý, chuyên làm, sử dụng, dùng, chơi, chăm sóc, quản lý, ứng phó, đối xử, giải quyết, đề cập đến
69) 닥치다: đến gần, cận kề, ngậm miệng, im miệng
70) 달라지다: đổi khác, biến đổi, thay đổi
71) 달리다: được treo, được gắn, đính vào, được lắp đặt, chạy theo
72) 달성하다: đạt thành, đạt được
73) 대다: chạm, dùng, cầm, nắm, đỗ đậu, dừng( xe) lo, chuẩn bị tiền, đặt vào, dựa vào, giơ, nhắm.
74) 대두되다: được xuất hiện, ra đời, phát sinh
75) 대두하다: xuất hiện, ra đời, phát sinh
76) 대응되다: được đối ứng, được tương ứng
77) 대체하다: thay thế
78) 더듬다: dò dẫm, quờ quặng, lần tìm, cố nhớ lại, nói lắp bắp, ấp úng
79) 던지다: ném, ném mình, gieo mình, gửi ( tới) ném ( ra) vứt bỏ, đánh đổi, bỏ phiếu, đưa ra
80) 도입하다: ứng dụng, vận dụng, áp dụng
81) 돌리다: xoay, vận hành, xoay sở, hạ hoả, vượt qua hiểm nghèo, chuyển hướng, đổ, nhường( trách nhiệm)
82) 돌아오다: về, quay về, đến lượt, nhận về mình, đi đường vòng
83) 뒤짚다: chỉ lại, chỉ rõ lại, nhớ lại, ngẫm lại, quay lại
84) 되풀이하다: lặp lại, lặp đi lặp lại cùng công việc
85) 되찾다: tìm lại cái đã mất
86) 두드러지다: lộ rõ, nổi bật, dôi ra, đưa ra, nhô cao
87) 뒤지다: rớt lại phía sau, thua kém tụt hậu, trễ hơn, lục lọi tìm kiếm, xem kỹ
88) 드러나다: hiện ra rõ, được thấy rõ, bị phát hiện, được thể hiện
89) 들다: cầm, mang, có, nhấc, ngẩng, giơ, dẫn, đưa ra, dùng bữa, vào, đi ngủ, mất, tốn, vừa mắt
90) 들이다: cho vào, rọi vào, đưa vào, mang vào, nhận, tuyển dụng, nhuộm màu
91) 들키다: bị phát hiện, bị bại lộ
92) 따돌리다: xa lánh, tẩy chay, bỏ ra, đổi hướng, tránh được
93) 따르다: theo, đi theo, làm theo…
94) 따지다: gạn hỏi, tra hỏi, phân định, xem xét tính toán
95) 떠오르다: mọc lên, nổi lên, nảy lên, nhô ra, xuất hiện
96) 떠올리다: chợt nhớ ra, làm hiện lên
97) 떨치다: lan rộng, toả rộng, giũ, giũ ra
98) 뛰어넘다: chạy vượt lên, nhảy vọt qua, bỏ qua, vượt qua, vượt trội
99) 뜨다: múc/ nổi lên/ chậm hiểu/ noi gương/ mọc lên/ tách rời ra/ trầm lặng…
100) 띄다: tách ra, giãn cách (눈에띄다: đập vào mắt)
101) 띄우다: cách quãng, gửi, chuyển, phát đi, tâng bốc, thả nổi, pha trò, ủ lên men
102) 막히다: bị ách tắc, bị rào, bị chặn, bế tắc, gián đoạn, nghẽn, cứng nhắc
103) 맞다: đúng, đúng đắn, phù hợp, vừa, được điểm, khớp, ăn ý, đón tiếp, gặp, đụng độ, bị dính mưa
104) 맞서다: đối diện, đối mặt, đối đầu
105) 맞추다: ghép, lắp, so, đối chiếu, chỉnh cho đúng, làm cho hợp, vừa
106) 맡기다: giao, phân công, gửi, giao phân vai, tựa vào, thế chấp, giao phó
107) 머물다: dừng chân, nghỉ lại
108) 머뭇거리다: ngập ngừng, chần chừ
109) 모방하다: mô phỏng
110) 모색하다: tìm ra, nghiên cứu sâu, suy nghĩ
111) 모으다: chắp, chụm, gom, sưu tầm, tích luỹ, tập hợp, tụ tập
112) 몰리다: bị dồn, bị ép, đổ xô, bị đẩy, bị đánh đồng
113) 몰입하다: tập trung, say mê
114) 묘사되다: được mô tả, được miêu tả
115) 물러나다: lùi lại, rút khỏi, rời bỏ, bị hở
116) 미루다: đùn đẩy, rời lại, đưa vào, trì hoãn
117) 바뀌다: bị thay đổi, bị đổi, được dịch, được chuyển sang, bị hoán đổi
118) 바로잡다: chỉnh đốn, chỉnh sửa, chỉnh ngay thẳng
119) 반복하다: lặp lại
120) 반영하다: phản ánh, tiếp thu, ghi nhận
121) 발휘하다: phát huy
122) 밝히다: làm sáng tỏ, chiếu sáng
123) 방지하다: phòng tránh, đề phòng
124) 방출하다: giải phóng, xả, phát thải, phát ra, lọt ra
125) 버티다: chịu đựng, níu giữ, đối đầu, chống đỡ, kiên cố, kiên trì
126) 보내다: gửi đi, diễn tả cho đối phương hiểu được lòng mình, tiễn đưa, trải qua…
127) 보류되다: được bảo lưu, bị hoãn lại, bị dời lại
128) 보완되다: được bổ sung, hoàn thiện
129) 복구하다: phục hồi, khôi phục
130) 복제하다: phục chế
131) 부각되다: được tô điểm, được hiện ra, được làm nổi bật
132) 부담하다: chịu trách nhiệm
133) 부치다: rán, gắn, thổi, quạt, rán, chiên, giữ, đưa vào, đưa ra, gửi
134) 분간하다: phân biệt, phân tỏ, phân định
135) 분별하다: phân biệt, nhận định, phán đoán
136) 분포되다: được phân bố
137) 붙다: dính, đậu, đỗ, cháy, bắt lửa, gắn, bám, kèm theo, đính kèm
138) 비견되다: đuổi kịp, bị đuổi kịp, bị sánh bằng, được ngang bằng
139) 비다: trống, rỗng, tay không, hết sạch, cô đơn, thiếu
140) 비롯되다: được xuất phát từ
141) 비우다: trút đi, bỏ đi, dọn đi, vắng mặt, dành thời gian, để trống
142) 비치되다: được trang bị sẵn, được bố trí sẵn
143) 비평하다: phê bình, phê phán
144) 빠져들다: chìm sâu, lắng chìm, rơi sâu, đắm chìm
145) 빠지다: gãy, rụng, rời, tuột, thiếu, vắng mặt, rơi vào, chìm sâu, chìm đắm
146) 빼내다: rút ra, kéo ra, lấy ra, lôi ra, lấy cắp, lôi kéo, giải thoát
147) 뿌리치다: giật ra khỏi, quyết từ chối
148) 살피다: tìm hiểu kỹ, xem xét kỹ, cân nhắc, đắn đo
149) 생기다: phát sinh, mới có, nảy sinh, sinh ra, trông có vẻ
150) 서슴다: chần chừ, do dự, ngần ngừ, đắn đo
151) 세우다: dựng, lập, xây dựng, kéo đứng lên, dừng, tắt, tạo, chặn lại
152) 소진하다: suy kiệt, cạn kiệt, suy yếu, tiêu hao, mất dần
153) 솟구치다: trào lên, tuôn ra, dâng trào, bật lên
154) 솟아나다: trào ra, tuôn ra, dâng trào, nổi trội
155) 수립하다: thành lập, dựng lên
156) 수용하다: sung vào công quỹ, chứa, tiếp nhận, tiếp thu
157) 숨기다: giấu, che giấu
158) 쉬다: nghỉ, nghỉ ngơi, ôi thiu, thở, hô hấp, đóng cửa, khan tiếng, khản giọng
159) 신경쓰다: quan tâm, lo lắng
160) 신뢰하다: tín nhiệm, tin cậy
161) 신속하다: thần tốc, nhanh chóng
162) 실리다: chất, đăng, được chất, được chất chứa, gói ghém
163) 실시하다: thực thi
164) 쌓이다: chất đống, chồng chất, xếp, đắp, tích luỹ
165) 쏠리다: bị đổ nghiêng, bị đổ dồn, bận tâm, để tâm
166) 쓰다: viết, dùng, sử dụng, đội, đeo, mang, khao, đãi, sáng tác
167) 쓰다듬다: nuốt, vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành
168) 아끼다: tiết kiệm, quý trọng, chân trọng, yêu quý
169) 아랑곳하다: để tâm, lưu tâm
170) 아두르다: tập trung, tập hợp, gom sức
171) 악용하다: lạm dụng
172) 앞세우다: đưa lên hàng đầu, phô trương, khoe khoang, mất trước, chết trước
173) 앞장서다: dẫn đầu, đứng đầu
174) 야기하다: gây ra, tạo nên
175) 얻다: đạt được, nhận được, có được, tìm được, kiếm được
176) 올라서다: leo lên đứng, leo đến
177) 옮기다: chuyển dịch
178) 완성하다: hoàn thành
179) 완화하다: làm giảm, xoa dịu
180) 우러러보다: ngước nhìn, ngước lên, ngưỡng mộ
181) 위조하다: làm giả, ngụy tạo
182) 유도되다: bị( được) dẫn dắt, bị( được) điều khiển, bị dẫn điện, bị cảm ứng
183) 유래하다: có nguồn gốc, bắt nguồn
184) 유발하다: tạo ra, khơi dậy, phát
185) 의식하다: ý thức, nhận thức
186) 의존하다: dựa vào, phụ thuộc
187) 의지하다: tựa vào, nương nhờ vào, nhờ vả vào
188) 이기다: thắng, chế ngự, làm chủ, nhào trộn, giã, băm nhỏ, đập
189) 이끌다: dẫn đường, chỉ dẫn, thu hút, khởi xướng, lãnh đạo
190) 이룩하다: đạt được, tạo nên, xây dựng nên, tạo thành
191) 이르다: đến nơi, đến lúc, đạt đến, lên đến, nói, gọi, ám chỉ, sớm
192) 이완하다: làm giảm nhẹ, xoa dịu đi, thả lỏng
193) 인식하다: nhận thức
194) 일으키다: nhấc lên, vực dậy, khơi lên, gây lên, gây ra
195) 일컫다: coi là, gọi là, chỉ, tán dương ca ngợi
196) 잇다: nối lại, nối tiếp, nối đuôi
197) 잇따르다: liên tiếp
198) 잠기다: được khoá, được cài, bị khản tiếng, ngập sâu, chìm vào, lún trong
199) 잡히다: nắm lấy, bị làm thịt, bị bắt
200) 재건하다: tái thiết, xây dựng lại, cải tổ
201) 재현하다: tái hiện
202) 전수하다: chuyển giao
203) 전시하다: triển lãm
204) 전이되다: được chuyển dịch, được di chuyển, được biến đổi
205) 절감하다: cảm nhận rõ, thấu rõ, cắt giảm, tiết giảm
206) 정체되다: bị đình trệ, bị ngưng trệ, tắc nghẽn
207) 젖다: ẩm ướt, thấm, ngấm, rơi vào, tràn ngập, đẫm
208) 제기하다: đề xuất, đưa ra, nêu ra
209) 제작하다: chế tác sản xuất
210) 조장하다: kích động, xúi dục
211) 조정되다: được điều chỉnh
212) 존중하다: tôn trọng
213) 주도하다: lãnh đạo, chỉ đạo
214) 주목하다: chăm chú, quan tâm theo dõi
215) 주저하다: chần chừ, ngần ngừ
216) 중시하다: coi trọng, chú trọng
217) 증원하다: tăng quân số, tăng thêm người
218) 지급하다: chi trả
219) 지나치다: quá, quá thái, đi qua, xem nhẹ
220) 지배하다: chi phối, điều khiển, thống trị, thống lĩnh
221) 지체되다: bị trì trệ, bị trì hoãn
222) 직면하다: đối mặt, đối diện
223) 진단하다: chẩn đoán, chuẩn bệnh
224) 쫓겨나다: bị xua đuổi, bị sa thải
225) 차다: đầy, tràn đầy, thoả mãn, mặc, mang, đeo, đá, đạp
226) 차리다: dọn mâm, nhận ra, xoay sở, mở, bắt đầu, thu vén lợi ích, duy trì
227) 착각하다: nhầm lẫn
228) 채우다: khoá, cài, gài, vặn xiết, lấp đầy, thoả mãn, đeo
229) 챙기다: sắp xếp, sửa soạn, thu xếp, duy trì, chăm sóc, trông nom
230) 초래하다: đưa đến, dẫn đến
231) 추가하다: bổ sung
232) 추론하다: suy luận
233) 추진하다: xúc tiến, tiến tới
234) 충족하다: đầy đủ, xung túc, làm cho đầy, thoả mãn, mãn nguyện
235) 치부하다: làm giàu, xem như, nghĩ như
236) 치부: sự làm giàu
237) 치우다: dọn, thu dọn, xếp lại, giải quyết xong, chén sạch
238) 타고나다: thiên bẩm, bẩm sinh
239) 타이르다: khuyên bảo, chỉ bảo, chỉ dạy
240) 터지다: nổ, thủng, rách, tuôn ra, nổ tung, bùng lên, vỡ ra
241) 틈나다: rảnh rỗi
242) 파악하다: khám phá ra, hiểu ra, biết ra
243) 평가하다: đánh giá, nhận xét
244) 표명하다: biểu lộ rõ, thể hiện rõ
245) 풀리다: được tháo, được gỡ, được dỡ, nguôi ngoai, vơi,vơi bớt, được giải toả, được giải đáp
246) 합의되다: được thoả thuận, được bàn bạc
247) 향하다: hướng về, nhìn về, hướng đến, nhắm tới
248) 형성되다: được hình thành
249) 허용되다: được chấp thuận, được thừa nhận
250) 호전되다: được tiến triển, được cải thiện, được khả quan
251) 화합하다: được tổng hợp, được hoá hợp, được đồng thuận, được đồng nhất
252) 확산되다: được mở rộng, được phát triển, bi khuếch tán
253) 활약하다: hoạt động tích cực, hoạt động mạnh mẽ
254) 훼방하다: phỉ báng, cản trở, ngáng trở
255) 휘둘러보다: nhìn quanh, nhìn quất, ngó nghiêng
256) 휘말리다: bị cuộn, bị cuốn theo, bị lôi vào
257) 흐르다: chảy, chảy trôi, lưu thông, rơi, đổ, chảy nhỏ giọt, trôi đi
258) 가다듬다: điều chỉnh, tập trung, chỉnh đốn
259) 간주하다: xem là, coi như là
260) 감당하다: xử lý, giải quyết, chịu đựng
261) 감안하다: cân nhắc, tính toán
262) 감탄하다: cảm thán, thán phục
263) 강요하다: cưỡng bức, ép buộc, bắt buộc
264) 개설되다: được mở, được thành lập, được khai trương
265) 거듭하다: liên tục, thường xuyên, lặp đi, lặp lại
266) 거스르다: đi ngược lại, ngược dòng, làm trái, cãi lại, thối lại, trả lại
267) 겨루다: đọ sức, tranh tài
268) 계발하다: khai thác, phát triển
269) 고갈되다: bị cạn kiệt, tiêu hao, khô cạn
270) 고조되다: đạt tới đỉnh cao, đạt tới cao trào
271) 공감하다: đồng cảm
272) 관찰하다: quan sát, theo dõi
273) 교류하다: hợp lưu, giao lưu
274) 교제하다: yêu đương, yêu nhau, kết thân, kết giao
275) 교체되다: được( bị) chuyển giao, hoán đổi, thay thế
276) 구비하다: trang bị, chuẩn bị sẵn
277) 구사하다: sử dụng thành thạo, sử dụng thuần thục
278) 굶다: nhịn ăn, bỏ bữa
279) 급변하다: cấp biến, đột biến, thay đổi quá nhanh
280) 기권하다: không tham gia, rút lui, vắng mặt, từ bỏ
281) 기대하다: mong đợi
282) 기피하다: thoái thác, trốn tránh
283) 꾸물대다: chậm chạp, rề rà, lề mề, u ám
284) 끄덕이다: gật gù, gật đầu
285) 낙후되다: lạc hậu
286) 내세우다: đẩy lên phía trước, cử ra, đưa ra, chỉ định ra, bổ nhiệm ra, chủ trương, công bố
287) 누리다: tận hưởng, gây( mùi hôi từ thịt thú nhiều mỡ)
288) 뉘우치다: hối lỗi
289) 늦추다: dời lại, chỉnh chậm lại, giảm tốc độ, nới lỏng, hạ bớt
290) 다지다: nhấn xuống, ép xuống, quyết chí, xây dựng nền tảng, giữ vững, nhấn mạnh, thái nhỏ, băm nhỏ
291) 다짐하다: đặt ra phương châm, cam kết, quyết chí, hứa chắc chắn
292) 단축되다: bị( được) rút ngắn, thu nhỏ, thu hẹp
293) 달하다: đạt, đạt đến, đạt được, đạt thành
294) 당하다: bị, bị thiệt hại, bị lừa, gặp phải, hoàn thành, chiến thắng, vượt qua
295) 닿다: chạm, chạm tới, đặt chân tới, truyền tới, chiếu tới
296) 대비하다: so sánh
297) 대처하다: ứng phó
298) 도달하다: đạt đến, đạt được, đến được
299) 도무하다: lên kế hoạch, xúc tiến, đẩy mạnh
300) 독차지하다: độc chiếm, nắm toàn bộ, chiếm toàn bộ
3. HƯỚNG DẪN bạn cách chia động từ tiếng Hàn
Bên cạnh các động từ tiếng Hàn phổ biến thì cách chia động từ cũng là vấn đề nhiều người học thắc mắc. Vậy chia động từ trong tiếng Hàn như thế nào?
>>> Thì hiện tại: đang
Ø Đuôi câu trang trọng
Công thức: A/V ㅂ/습니다
Gốc từ không có patchim + ㅂ니다
Gốc từ có patchim +습니다
Ví dụ:
가다 -> 갑니다 : đi
먹다 -> 먹습니다 : ăn
Ø Đuôi câu thân mật
+ Khi gốc động từ có nguyên âm là ㅏ,ㅗ thì + 아요
Ví dụ:
가다 -> 가요 : đi
오다 -> 와요 : đến
만나다 -> 만나요 : gặp gỡ
+ Khi gốc động từ có nguyên âm là các âm còn lại thì + 어요
Ví dụ:
사랑하다 -> 사랑해요 : yêu
>>> Thì quá khứ: đã
+ Khi gốc động từ có nguyên âm là ㅏ,ㅗ thì + 았다
Ví dụ:
가다 + 았어요 -> 갔어요 hoặc 갔습니다 : đã đi
오다 + 았어요 -> 왔어요 hoặc 왔습니다 : đã đến
+ Khi gốc động từ có nguyên âm là các âm còn lại thì + 었다
Ví dụ:
먹다 + 었어요 -> 먹었어요 hoặc 먹었습니다 : đã ăn
읽다 + 었어요 -> 읽었어요 hoặc 읽었습니다 : đã đọc
+ Khi gốc động từ ở dạng 하다 thì => 했다 .
Ví dụ:
공부하다 -> 공부했어요 hoặc 공부했습니다 : đã học
사랑하다 -> 사랑했어요 hoặc 사랑했습니다 : đã yêu
>>> Thì tương lai: sẽ
Cách 1: Động từ + 겠다
Ví dụ:
가다 ->가겠어요 : sẽ đi
먹다 ->먹겠어요: sẽ ăn
오다 ->오겠어요 : sẽ đến
Cách 2: Động từ +(으)ㄹ것
Động từ không có patchim hoặc có patchimㄹthì +ㄹ것
Động từ có patchim khácㄹ thì +을것
Ví dụ:
가다 -> 갈거예요 : sẽ đi
먹다 -> 먹을거예요 : sẽ ăn
오다 ->올거예요 : sẽ đến
XEM THÊM : TỪ LÓNG TRONG TIẾNG HÀN