Động từ năng nguyện là gì? Phân loại và cách dùng trong tiếng Trung
Động từ năng nguyện (ĐTNN) là một trong chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà ai học tiếng Trung cũng phải nắm được. Kiến thức này thường xuyên xuất hiện trong các bài thi HSK, TOCFL. Để nắm được cách sử dụng và các động từ năng nguyện thông dụng, bạn hãy tham khảo bài viết sau đây của Ngoại ngữ Phương Lan nhé!
Động từ năng nguyện
I. Động từ năng nguyện tiếng Trung là gì?
Động từ năng nguyện trong tiếng Trung 能愿动词 còn được gọi là trợ động từ, đứng trước động từ, tính từ để làm trạng ngữ nhằm biểu thị tính tất yếu của khả năng khách quan và ý nguyện chủ quan của con người.
➡ Tóm lại, động từ năng nguyện dùng để biểu đạt năng lực, yêu cầu, nguyện vọng và khả năng.
Các loại ĐTNN được sử dụng phổ biến nhất trong Hán ngữ:
Động từ năng nguyện biểu thị khả năng |
|
Động từ năng nguyện biểu thị nguyện vọng |
|
Động từ năng nguyện biểu thị tính tất yếu |
|
Động từ năng nguyện biểu thị ước chừng, phán đoán |
|
II. Đặc điểm của động từ năng nguyện tiếng Trung
Động từ năng nguyện trong tiếng Trung mang những đặc điểm nào? Việc hiểu được bản chất của ngữ pháp sẽ giúp bạn vận dụng đúng cách vào giao tiếp.
1. Bổ sung nghĩa cho động từ và hình dung từ
Cấu trúc | Ví dụ |
|
|
|
|
(Hình thức câu nghi vấn đặt song song thể khẳng định và phủ định của ĐTNN chứ không phải của động từ. ĐTNN không thể trùng điệp và không được thêm 了 cuối câu.) |
|
2. Các đặc điểm khác
Các đặc điểm, chức năng của ĐTNN | Ví dụ |
ĐTNN có thể dùng độc lập khi trả lời câu hỏi | A: 你敢一个人去吗?/Nǐ gǎn yīgè rén qù ma?/: Em có dám đi một mình không?
B: 敢。/gǎn/: Dám chứ. |
Sau ĐTNN không được mang trợ từ động thái “着”, “了”, “过” | Câu đúng: 你应该吃了饭了。/Nǐ yīnggāi chīle fànle/: Bạn nên ăn cơm.
Câu sai: 你应该了吃饭了。 |
ĐTNN không thể trùng điệp | Câu đúng: 小王可以学习学习。/Xiǎowáng kěyǐ xuéxí xuéxí/: Tiểu Vương có thể học tập.
Câu sai: 小王可以可以学习。 |
Sau ĐTNNN không thể trực tiếp mang theo danh từ, chỉ có thể xuất hiện trước vị ngữ, không xuất hiện cùng tân ngữ | Câu đúng: 森林能包围城市。/Sēnlín néng bāowéi chéngshì/: Rừng có thể bảo vệ thành phố.
Câu sai: 深林能城市包围。 |
III. Cách dùng động từ năng nguyện tiếng Trung thông dụng
Có những động từ năng nguyện nào được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung? Dưới đây, Ngoai ngữ Phương Lan sẽ chia sẻ kiến thức một số ĐTNN thông dụng và hướng dẫn cách dùng chi tiết nhé!
1. Động từ năng nguyện 能/能够
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
|
|
2. Động từ năng nguyện 可以
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
|
|
3. Động từ năng nguyện 必须
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
|
|
4. Động từ năng nguyện 得
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
|
|
5. Động từ năng nguyện 会
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
|
|
6. Động từ năng nguyện 要
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
|
|
7. Động từ năng nguyện 想
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Biểu thị ý muốn, thông thường là qua nguyện vọng của người nói, sự đáp ứng hay không sẽ do đối phương quyết định. |
|
IV. Phân biệt động từ năng nguyện 能 và 可以
Giống nhau: Hai động từ năng nguyện 能 và 可以 đều mang ý nghĩa là có thể, có khả năng.
Khác nhau:
能 (có thể, có khả năng) | 可以 (có thể) |
Thể hiện có đủ năng lực, khả năng và điều kiện để thực hiện hành động.
Ví dụ:
|
Thể hiện sự xin phép và cho phép thực hiện hành động.
Ví dụ:
|
Có thể dùng với từ chỉ mức độ để nhấn mạnh một khả năng.
Ví dụ:
|
Không được dùng với từ chỉ mức độ.
Ví dụ: Bạn không thể nói: 他很可以写,一写就十几篇。 |
Thể hiện sự suy đoán, phỏng đoán về điều gì đó.
Ví dụ:
|
Không mang ý nghĩa phỏng đoán, ước đoán.
Ví dụ: Không thể nói: 现在外面大雨,他不可以来了。 |
Không thể đơn độc làm vị ngữ trong câu.
Ví dụ: Không thể nói:
|
Có thể đơn độc làm vị ngữ trong câu.
Ví dụ:
|
Không sử dụng 能 để khen.
Ví dụ: Bạn không thể nói:
|
Có thể sử dụng để khen tốt, hay.
Ví dụ: 这个女人很可以啊。/Zhège nǚrén hěn kěyǐ a/: Cô gái này rất được ý chứ. |
不能 thể hiện không đủ năng lực hay điều kiện thực hiện hành động hoặc thể hiện sự không cho phép làm gì đó.
Ví dụ:
|
Không có thể phủ định.
Có thể thêm 不 vào trước chữ 可以, tuy nhiên 不可以 không phải là phủ định của 可以 mà nó được dùng với nghĩa “cấm”. Ví dụ:
|
V. Phân biệt động từ năng nguyện 要 và 想
Giống nhau:
- Đều biểu thị mong muốn chủ quan của người nghe và người nói.
- Đều có dạng phủ định là 不想.
Khác nhau:
So sánh | 想 (muốn) | 要 (muốn, cần phải…) |
Mức độ biểu thị |
|
|
Ví dụ |
|
|
VI. Phân biệt động từ năng nguyệt 能 và 会
Giống nhau: Động từ năng nguyện 能 và 会 đều mang ý nghĩa là có thể.
Khác nhau:
会 (sẽ, biết) | 能 (có thể, có khả năng) |
Có thể dùng làm động từ, vị ngữ của câu, phía sau có thể mang tân ngữ danh từ.
Ví dụ:
|
Không thể sử dụng với chức năng như 会。
Ví dụ: Bạn không thể nói: 明明能韩语。 |
Biểu thị những kỹ năng thông qua quá trình học tập và rèn luyện mới có được.
Ví dụ:
|
Biểu thị những năng lực mà bản thân có sẵn không cần thông qua học tập, rèn luyện.
Ví dụ:
|
VII. Bài tập động từ năng nguyện có đáp án
Nếu muốn ghi nhớ kiến thức ngữ pháp về động từ năng nguyện thì bạn cần phải tích cực luyện tập. Sau khi đã học xong lý thuyết, bạn hãy làm thử những bài tập sau đây để biết mình nắm chắc kiến thức chưa nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Sắp xếp lại những từ vựng thành câu hoàn chỉnh
-
- 很多/学生/外国/来/想/留学/中国
- 你/一起/下午/不能/我/能/去/跟?
- 问题/怎么/该/你们/想想/这个/回答
- 做/我/不想/要/功课/超市/去。
- 每天/可以/睡觉/睡/前/得/一杯/好一些/牛奶/喝。
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:
1. Trong các câu sau, câu nào sai:
-
- 她会不会游泳?
- 你会打不打篮球?
- 他会说中文。
2. Trong các câu sau, câu nào đúng:
-
- 我要做功课,不要去超市。
- 你想学不学游泳?
- 你可以用汉语说。
3. Lựa chọn câu đúng:
-
- 对不起,我有事,不会跟你一起去。
- 凯特感冒了,不会来上课。
- 她有点儿想家。
4. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 他……汉语,不会法语。
-
- 会
- 想
- 能
2. Đáp án
Bài tập 1:
-
- 很多外国学生想来中国留学。
- 下午你能不能跟我一起去?
- 你们想想这个问题该怎么回答。
- 我要做功课,不想去超市。
- 每天睡觉前喝一杯牛奶,可以睡得好一些。
Bài tập 2:
1 – B | 2 – C | 3 – C | 4 – A |
Như vậy, Ngoại ngữ Phương Lan đã tổng hợp lại toàn bộ kiến thức quan trọng về động từ năng nguyện trong tiếng Trung. Nếu bạn muốn học tốt Hán ngữ, hãy cố gắng ôn tập và không bỏ sót kiến thức này nhé!
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/