describe something that you do to stay healthy

Từ vựng tiếng Anh về giữ gìn sức khoẻ (Healthy Living)

  • Health (n): /helθ/ sức khỏe

    Ví dụ: Health is the most valuable asset of a person. (Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của con người.)

  • Healthy (adj): /ˈhelθi/ khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe
    Ví dụ: Eating more fruits and vegetables is healthy. (Ăn nhiều trái cây và rau quả là có lợi cho sức khỏe.)
  • Exercise (v): /ˈɛksərsaɪz/ tập thể dục, rèn luyện.
    Ví dụ: You should exercise regularly to stay healthy. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe.)
  • Sunburn (n): /ˈsʌnbɜːrn/ cháy nắng.
    Ví dụ: He got a bad sunburn after spending a day at the beach. (Anh ấy bị cháy nắng rất nặng sau khi ở bãi biển cả ngày.)

     

  • Outdoor activity (n): /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ hoạt động ngoài trời.
    Ví dụ: Camping is a fun outdoor activity for the whole family. (Cắm trại là một hoạt động ngoài trời vui nhộn cho cả gia đình.)
  • Chapped (adj): /tʃæpt/ nứt nẻ, khô ráp.
    Ví dụ: His lips were chapped from the cold weather. (Môi anh ấy bị nứt nẻ do thời tiết lạnh.)
  • Avoid (v): /əˈvɔɪd/ tránh, né.
    Ví dụ: You should avoid eating too much sugar and fat. (Bạn nên tránh ăn quá nhiều đường và chất béo.)
  • Affect (v): /əˈfɛkt/ ảnh hưởng, tác động.
    Ví dụ: Smoking can affect your lungs and heart. (Hút thuốc có thể ảnh hưởng đến phổi và tim của bạn.)
  • Fit (adj): /fɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn.
    Ví dụ: He is very fit and exercises every day. (Anh ấy rất khỏe mạnh và tập thể dục mỗi ngày.)
  • Acne (n): /ˈækni/ mụn trứng cá.
    Ví dụ: Acne is a common skin problem among teenagers. (Mụn trứng cá là một vấn đề da thường gặp ở tuổi vị thành niên.)
  • Diet (n): /ˈdaɪət/ chế độ ăn uống, thói quen ăn uống.
    Ví dụ: A balanced diet is essential for good health. (Một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để có sức khỏe tốt.)
  • Disease (n): /dɪˈziːz/ bệnh tật, bệnh dịch.
    Ví dụ: Heart disease is the leading cause of death in many countries. (Bệnh tim là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở nhiều quốc gia.)
  • Harmful (adj): /ˈhɑːrmfəl/ có hại, gây hại.
    Ví dụ: Smoking is harmful to your health and the environment. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe và môi trường)
  • Injury (n): /ˈɪndʒəri/ chấn thương, vết thương.
    Ví dụ: She had a minor injury on her knee from falling off her bike. (Cô ấy bị chấn thương nhẹ ở đầu gối do ngã xe đạp.)
  • Medicine (n): /ˈmɛdsɪn/ thuốc, y học.
    Ví dụ: He took some medicine for his headache and felt better. (Anh ấy uống một ít thuốc đau đầu và cảm thấy khỏe hơn.)
  • Contagious (adj): /kənˈteɪdʒəs/ lây, lây nhiễm.
    Ví dụ: He has a contagious disease and should avoid contact with others. (Anh ấy mắc bệnh lây nhiễm và nên tránh tiếp xúc với người khác.)

Các cấu trúc câu về giữ gìn sức khoẻ

Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn về giữ gìn sức khoẻ bằng tiếng Anh:

  • To keep fit/healthy/well: Giữ dáng/khỏe mạnh/tốt

    Ví dụ: To keep fit, you should exercise regularly and eat a balanced diet. (Để giữ dáng, bạn nên tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng.)

  • To be good/bad for one’s health: Có lợi/hại cho sức khỏe của ai

    Ví dụ: Smoking is bad for your health. It can cause many diseases. (Hút thuốc là có hại cho sức khỏe của bạn. Nó có thể gây ra nhiều bệnh tật.)

  • To improve one’s health: Cải thiện sức khỏe của ai

    Ví dụ: Drinking more water can improve your health. It can help you stay hydrated and flush out toxins. (Uống nhiều nước hơn có thể cải thiện sức khỏe của bạn. Nó có thể giúp bạn giữ nước và loại bỏ độc tố.)

  • To damage one’s health: Làm hại sức khỏe của ai

    Ví dụ: Stress can damage your health. It can affect your mood, sleep, and immune system. (Căng thẳng có thể làm hại sức khỏe của bạn. Nó có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, giấc ngủ và hệ miễn dịch của bạn.)

  • To take care of one’s health: Chăm sóc sức khỏe của ai

    Ví dụ: You should take care of your health by having regular check-ups and following your doctor’s advice. (Bạn nên chăm sóc sức khỏe của bạn bằng cách khám sức khỏe định kỳ và làm theo lời khuyên của bác sĩ.)

  • To maintain one’s health / To preserve one’s health / To protect one’s health: Duy trì sức khỏe / Bảo vệ sức khỏe của mình
    Ví dụ: To maintain your health, you should get enough sleep and avoid stress. (

    Để duy trì sức khỏe, bạn nên ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng.)

  • It is important / essential / necessary / vital to do something for one’s health: Điều quan trọng/thiết yếu/cần thiế là phải làm điều gì đó cho sức khỏe
    Ví dụ: It is important to drink plenty of water for your health.

    (Việc uống nhiều nước là rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.)

  • Nguồn:ngoainguphuonglan.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *