I. Nội dung Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Anh năm 2022 – 2023- Đề 1
I/ Read and count
1. ________ | 2. ________ | 3. ________ | 4. ________ | 5. ________ |
II/ Look at the picture and complete the words
1. R _ b _ t | 2. _ a _ h _ o o m |
3. T _ _ c k | 4. P _ p _ _ |
III/ Reorder these words to have correct sentences
1. name? / What’s/ your/
___________________________________________________
2. desks./ I/ some/ have
___________________________________________________
3. book/ your/ Open/ ./
___________________________________________________
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 1 HỌC KÌ 2
I/ Read and count
1. eight
2. six
3. three
4. two
5. ten
II/ Look at the picture and complete the words
1. Robot
2. Bathroom
3. Truck
4. Paper
III/ Reorder these words to have correct sentences
1. What’s your name? (Bạn tên là gì?)
2. I have some desks. (Tôi có một vài cái bàn)
3. Open your book. (Hãy mở sách của bạn)
II. Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 1 năm 2022 – 2023 có đáp án – Đề 2
I. Read and match.
A | B |
1. Teddy bear | a. Xe tải |
2. Truck | b. Cục tẩy (cục gôm) |
3. Kite | c. Con mèo |
4. Eraser | d. Gấu bông |
5. Cat | e. Cái diều |
II. Read and write the correct letter.
1. T _ n: số mười
2. C _ r: xe hơi, ô tô
3. S _ s _ er: chị gái, em gái
4. M _ ther: mẹ, má
5. T _ y: đồ chơi
III. Put the words in order.
1. Where/ father/ is/ ?/
______________________
2. in/ bedroom/ is/ He/ ./ the/
______________________
3. my/ It/ brother/ is/ ./
______________________
4. ball/ I/ a/ have/ ./
______________________
5. love/ my/ I/ grandfather/ ./
______________________
ĐÁP ÁN
I. Read and match.
1 – d; 2 – a; 3 – e; 4 – b; 5 – c;
II. Read and write the correct letter.
1. T e n: số mười
2. C a r: xe hơi, ô tô
3. S i s t er: chị gái, em gái
4. M o ther: mẹ, má
5. T o y: đồ chơi
III. Put the words in order.
1 – Where is father? (Bố ở đâu?)
2 – He is in the bedroom. (Ông ấy ở trong phòng ngủ)
3 – It is my brother. (Nó là anh trai tôi)
4 – I have a ball. (Tôi có một quả bóng)
5 – I love my grandfather. (Tôi yêu ông tôi)