Danh sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
Thì hiện tại đơn – Present Simple
Cấu trúc:
Khẳng định: S + tobe/V (e/es) + O. Phủ định: S + do/does (not) + V + O. Câu hỏi: (WH question)/Do/does + V + O. |
Chức năng:
Chức năng | Ví dụ |
Diễn tả một thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại. | I brush my teeth every day (Tôi đánh răng mỗi ngày). |
Diễn tả một sự thật hiển nhiên | The weather is hot in the summer (Thời tiết nóng vào mùa hè). |
Diễn tả một sự việc đã được kế hoạch trước và sẽ xảy ra trong tương lai. | The bus leaves at 5:00 AM (Xe buýt khởi hành lúc 5 giờ chiều). |
Dùng trong câu điều kiện loại 1 | If I have much money, I’ll visit my family more often (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ về thăm gia đình thường xuyên hơn). |
Thì quá khứ đơn – Past Simple
Cấu trúc:
Mẫu câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + was/were/V2 + O | I visited my mom a week ago (Mình đã về thăm mẹ cách đây một tuần). |
Phủ định | S + was/were/did + not + O | He didn’t care about his health (Anh ta đã không quan tâm tới sức khỏe của mình). |
Câu hỏi | WH + did + (not) + S + V + O ? | How long was the concert? (Buổi hội nhạc đã kéo dài bao lâu?). |
Câu hỏi Yes/No | Was/were/did + (not) + S + V + O? | Did he finish his work? (Anh ấy đã xong việc chưa?). |
Chức năng:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một sự việc/hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ. | My brother had a car accident five years ago (Anh trai tôi bị tai nạn xe hơi năm năm trước). |
Diễn tả 1 hành động, sự việc lặp đi lặp lại ở quá khứ. | When I was a kid, I played violin every day (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi chơi violin mỗi ngày). |
Diễn tả các hành động xảy ra nối tiếp trong quá khứ. | I woke up, brushed my teeth, and then had breakfast (Tôi đã thức dậy, đánh răng, và sau đó ăn sáng). |
Diễn tả một 1 sự kiện lịch sử. | The Vietnam War ended on April 30, 1975 (Chiến tranh Việt Nam kết thúc vào ngày 30 tháng 4 năm 1975). |
Cấu trúc Should/Shouldn’t
Cấu trúc:
S + should/ shouldn’t + V(infinitive). |
Chức năng chính của cấu trúc Should/Shouldn’t chính là đưa ra lời khuyên cho một ai đó. Ngoài ra, cấu trúc này còn có một vài trường hợp được sử dụng khác như:
Chức năng | Ví dụ |
Đưa ra lời khuyên/ đề nghị/ gợi ý cho một hành động nào đó. | My doctor said I should drink more water and sleep more. (Bác sĩ nói rằng tôi nên uống nhiều nước và ngủ nhiều hơn). |
Sử dụng trong câu điều kiện. | If you have time at the weekend, you should visit your family (Nếu có thời gian vào cuối tuần, bạn nên về thăm gia đình mình). |
Dự đoán điều sẽ xảy ra dựa vào các bằng chứng ở hiện tại. | With her hard effort, she should be at the top of the class this year (Với sự cố gắng chăm chỉ, cô ấy sẽ đứng đầu lớp trong năm nay). |
Diễn tả các luật lệ cần được tuân thủ, nhưng có phần nhẹ và không mang tính bắt buộc như động từ khuyết thiếu “must”. | You should wear a helmet whenever you’re on the street (Bạn nên đội mũ bảo hiểm bất cứ khi nào bạn ra đường). |
Cấu trúc khoảng cách với đại từ It
Cấu trúc khoảng cách với đại từ It được sử dụng như chủ ngữ giả, biểu thị câu nói từ khoảng cách này đến khoảng cách kia cách nhau bao xa. Các em sẽ học với cấu trúc:
It’s + (about) + khoảng cách + from + địa điểm 1 + to + địa điểm 2. |
Ví dụ:
- It’s about 2 kilometers from my house to my school.
(Từ nhà đến trường của tôi cách nhau khoảng 2 km).
- It is about 5 miles from my grandpa’s house to mine.
(Nhà của ông tôi đến nhà tôi cách nhau khoảng 5 dặm).
- It is 4 kilometers from here to the nearest hospital.
(Từ đây đến bệnh viện gần nhất khoảng 5 km).
Ngữ pháp tiếng Anh 7 – Cấu trúc Although/Though
Cấu trúc Although:
Although/Though + S1 + V1 + (O), S2 + V2 + (O). |
Although có 2 vị trí đứng trong câu. Ngoài trường hợp thường thấy là ở đầu câu, although và though có thể đứng chính giữa liên kết hai mệnh đề.
S1 + V1 + (O) + although/thought + S2 + V2 + (O). |
Although và thought có chức năng tương tự như nhau là phản ảnh một điều/thông tin tương phản trong một câu tiếng Anh.
Although được sử dụng trong lối văn trang trọng, có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Trong khi đó, though thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói, và có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu.
- Although my parents aren’t rich, they still raise me well.
(Bố mẹ tôi tuy không giàu có nhưng vẫn nuôi dạy tôi rất tốt).
- I went to school though I was sick.
(Tôi vẫn đi học mặc dù tôi bị ốm).
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/