TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH QUẢN LÝ NHÂN SỰ BẰNG TIẾNG TRUNG

 

 

办公室 bàn gōng shì Văn phòng
行政人事部 xíng zhèng rén shì bù Phòng hành chính nhân sự
财务会计部

 

cái wù hùi jì bù Phòng Tài chính kế toán
销售部 xiào shòu bù Phòng kinh doanh
产生计划部 chǎn shèng jì huà bù Phòng kế hoạch sản xuất
采购部 – 进出口 cǎi gòu bù – jìn chù kǒu Phòng mua bán – Xuất nhập khẩu
工厂机构和管理 Gōng chǎng jīgòu hé

Guǎn lǐ

guǎnlǐ Cơ cấu và quản lý nhà máy
厂医 Chǎng yī bác sĩ nhà máy
门卫 Mén wèi bảo vệ
工厂食堂 Gōng chǎng shí táng bếp ăn nhà máy
班组长 Bān zǔ zhǎng ca trưởng
技师 Jì shī cán bộ kỹ thuật
工厂小卖部 Gōng chǎng xiǎo màibù căng tin nhà máy
劳动模范 Láo dòng mó fàn chiến sĩ thi đua, tấm gương lao động
技术顾问 Jì shù gù wèn cố vấn kỹ thuật
工段

 

Gōng duàn công đoạn
工人 Gōng rén công nhân
计件工 Jì jiàn gōng gōng công nhân ăn lương sản phẩm
合同工 Hé tong gōng công nhân hợp đồng
技工 Jì gōng công nhân kỹ thuật
老工人 Lǎo gōng rén công nhân lâu năm
童工 Tóng gōng công nhân nhỏ tuổi
维修工 Wéi xiū gōng công nhân sửa chữa
临时工

先进工人

Lín shí gōng công nhân thời vụ
先进工人 Xiān jìn gōng rén công nhân tiên tiến
青工运输队 Qīng gōng công nhân trẻ
运输队 Yùn shū duì đội vận tải
经理 Jīng lǐ giám đốc
厂长 Chǎng zhǎng giám đốc nhà máy
会计、会计师 Kuàijì, kuàijì shī kế toán
仓库 Cāng kù kho
工程师 Gōng chéng shī kỹ sư
学徒 Xué tú người học việc

 

Xué tú người học việc
科员 Kē yuán nhân viên
推销员 Tuī xiāo yuán nhân viên bán hàng

检验工 Jiǎn yàn gōng nhân viên kiểm phẩm

质量检验员、质检员 Zhì liàng jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuán Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…)

Tuī xiāo yuán nhân viên bán hàng
出勤计时员 Chū qínjì shí yuán nhân viên chấm công
检验工 Jiǎn yàn gōng nhân viên kiểm phẩm
质量检验员、质检员 Zhì liàng jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuán Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…)
炊事员 Chuī shì yuán nhân viên nhà bếp
公关员

 

Gōng guān yuán nhân viên quan hệ công chúng
食堂管理员 Shí táng guǎn lǐyuán nhân viên quản lý nhà ăn
企业管理人员 Qǐyè guǎnlǐ rén yuán nhân viên quản lý xí nghiệp
采购员

 

Cǎi gòu yuán nhân viên thu mua
绘图员 Huì tú yuán nhân viên vẽ kỹ thuật
女工 Nǚ gōng công nhân
车间

 

Chē jiān phân xưởng
保卫科 Bǎo wèi kē phòng bảo vệ
环保科 Huán bǎo kē phòng bảo vệ môi trường
工艺科 Gōng yìkē phòng công nghệ
政工科

 

Zhèng gōng kē phòng công tác chính trị
供销科 Gōng xiāo kē phòng Phòng cung tiêu
会计室 Kuài jì shì phòng kế toán
人事科 Rén shì kē phòng nhân sự
生产科 Shēng chǎn kē phòng sản xuất
财务科 Cái wù kē phòng tài vụ
工资水平

 

Gōng zī shuǐ píng mức lương
婚假 Hūn jià nghỉ cưới
产假 Chǎn jià nghỉ đẻ
缺勤 Quē qín nghỉ làm
病假 Bìng jià nghỉ ốm
事假 Shì jià nghỉ vì việc riêng
管理人员

 

Guǎnlǐ rén yuán nhân viên quản lý
工资袋 Gōngzī dài phong bì tiền lương
夜班津贴 Yèbān jīn tiē phụ cấp ca đêm
管理方法 Guǎnlǐ fāng fǎ phương pháp quản lý
质量管理

 

Zhì liàng guǎn lǐ quản lý chất lượng
民主管理

生产管理 Shēng chǎn guǎn lǐ quản lý sản xuất

Mín zhǔ guǎn lǐ quản lý dân chủ
计划管理 Jì huà guǎn lǐ quản lý kế hoạch

xem thêm tại:CÁCH VIẾT CV XIN VIỆC BẰNG TIẾNG TRUNG. – Trung tâm ngoại ngữ Phương Lan (ngoainguphuonglan.edu.vn)

NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN

Địa chỉ: số 11, ngõ 10, Ngô Gia Tự, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

Liên hệ: 0866-606-023

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *