Chủ đề bài 21: “我们明天七点一刻出发” (Chúng ta sẽ xuất phát lúc 7 giờ 15 phút sáng mai)
Từ mới:
- 出发 (chūfā) – Xuất phát
- 集合 (jíhé) – Tập hợp
- 上车 (shàng chē) – Lên xe
- 下车 (xià chē) – Xuống xe
- 准时 (zhǔnshí) – Đúng giờ
- 起床 (qǐchuáng) – Thức dậy
- 睡过头 (shuì guòtóu) – Ngủ quên
- 别 (bié) – Đừng
- 着急 (zháojí) – Lo lắng, sốt ruột
- 放心 (fàngxīn) – Yên tâm
- 迟到 (chídào) – Đến muộn
Ngữ pháp trọng tâm:
- Câu mệnh lệnh phủ định:
- Dùng “别 (bié)” trước động từ để yêu cầu người khác không làm việc gì đó.
- Ví dụ:
- 别迟到!(Đừng đến muộn!)
- Biểu đạt thời gian cụ thể:
- Ví dụ:
- 明天七点一刻出发。 (Ngày mai 7 giờ 15 phút xuất phát.)
- Ví dụ:
- Biểu đạt sự an ủi/khuyên nhủ:
- Dùng “放心” (fàngxīn) để trấn an ai đó.
- Ví dụ:
- 你放心吧,我不会迟到的。 (Bạn yên tâm đi, tôi sẽ không đến muộn đâu.)
Đoạn hội thoại mẫu:
- A: 明天几点出发?
- B: 七点一刻。你别迟到啊!
- A: 放心吧,我一定准时到。