CẤU TRÚC NGỮ PHÁP HSK4

CẤU TRÚC NGỮ PHÁP HSK4


1. 把 (bǎ) – Đem, lấy

👉 Dùng để nhấn mạnh kết quả hành động đối với tân ngữ.

Cấu trúc:
S + 把 + O + V + 其他成分

Ví dụ:

  • 请把门关上。
    (Qǐng bǎ mén guān shàng.)
    👉 Làm ơn đóng cửa lại.

2. 被 (bèi) – Bị (câu bị động)

👉 Dùng để nhấn mạnh hành động xảy ra với chủ thể.

Cấu trúc:
S + 被 + O + V + 其他成分

Ví dụ:

  • 我的手机被偷了。
    (Wǒ de shǒujī bèi tōu le.)
    👉 Điện thoại của tôi bị trộm mất rồi.

3. 一边…一边… (yìbiān… yìbiān…) – Vừa…vừa…

👉 Diễn tả hai hành động cùng lúc.

Cấu trúc:
S + 一边 + V1 + 一边 + V2

Ví dụ:

  • 他一边唱歌一边跳舞。
    (Tā yìbiān chànggē yìbiān tiàowǔ.)
    👉 Anh ấy vừa hát vừa nhảy.

4. 不仅…而且… (bù jǐn… ér qiě…) – Không những… mà còn…

👉 Nhấn mạnh sự phát triển song song.

Cấu trúc:
不仅 + A + 而且 + B

Ví dụ:

  • 她不仅会唱歌,而且会跳舞。
    (Tā bù jǐn huì chànggē, érqiě huì tiàowǔ.)
    👉 Cô ấy không những biết hát mà còn biết nhảy.

5. 即使…也… (jíshǐ… yě…) – Dù cho… cũng…

👉 Thể hiện nhượng bộ.

Cấu trúc:
即使 + A, 也 + B

Ví dụ:

  • 即使下雨,我也要去。
    (Jíshǐ xiàyǔ, wǒ yě yào qù.)
    👉 Dù trời mưa, tôi cũng phải đi.

6. 除了…以外,还… (chúle… yǐwài, hái…) – Ngoài… ra còn…

👉 Thêm thông tin.

Cấu trúc:
除了 + A + 以外, 还 + B

Ví dụ:

  • 除了英语以外,他还会说汉语。
    (Chúle Yīngyǔ yǐwài, tā hái huì shuō Hànyǔ.)
    👉 Ngoài tiếng Anh, anh ấy còn biết nói tiếng Trung.

7. 越…越… (yuè…yuè…) – Càng… càng…

👉 Miêu tả sự thay đổi song song.

Cấu trúc:
越 + A, 越 + B

Ví dụ:

  • 天气越来冷,衣服越穿越多。
    (Tiānqì yuè lái yuè lěng, yīfú yuè chuān yuè duō.)
    👉 Thời tiết càng ngày càng lạnh, quần áo mặc càng lúc càng nhiều.

8. 为了… (wèile…) – Vì để…

👉 Thể hiện mục đích.

Cấu trúc:
为了 + Mục đích, + S + V

Ví dụ:

  • 为了考试,他每天学习到很晚。
    (Wèile kǎoshì, tā měitiān xuéxí dào hěn wǎn.)
    👉 Vì kỳ thi, anh ấy học đến rất khuya mỗi ngày.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *