Nắm được cấu trúc đuôi rất quan trọng, bởi nếu không nắm vững phần này, bạn có thể rơi vào tình huống bị coi là nói trống không, gây mất lịch sự với đối phương. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về cách sử dụng đuôi kết thúc câu, hãy cùng tìm hiểu nhé.
- Cấu trúc tiếng Hàn đuôi: 잖아(요)
– 잖아(요) là đuôi từ kết thúc câu mang ý nghĩa xác nhận lại một vấn đề mà cả người nghe và người nói đều biết “Không phải là…”, “Như bạn thấy đấy…”, “Sự thật là…”. Bên cạnh đó -잖아(요) cũng được sử dụng để đưa ra lý do cho một vấn đề nào đó.
Cấu trúc:
- Tính từ/Động từ + -잖아요. (câu lịch sự)
- Tính từ/Động từ + -잖습니까/습니다. (câu trang trọng)
- Tính từ/Động từ + -았/었/였 + -잖아요.
- Tính từ/Động từ +(으)ㄹ 거 + -잖아요.
Ví dụ:
말했잖아요. – Không phải là tôi đã nói với bạn rồi sao?
춥잖아요. – Vì trời lạnh mà = Không phải là trời lạnh sao?
A: 장미꽃 좋아하세요? – Bạn thích hoa hồng à?
B: 네. 예쁘잖아요. – Vâng. Vì nó đẹp mà.
- Cấu trúc tiếng Hàn đuôi: 네(요)
– 네(요) là đuôi từ kết thúc câu trong câu cảm thán, diễn tả sự ngạc nhiên và bất ngờ.
Cấu trúc:
- Động từ/Tính từ + -네(요).
- Động từ/Tính từ + -았/었/였 + -네(요).
Ví dụ:
이 음식이 맛있네요. – Món ăn này ngon quá!
그여자가 예쁘네요. – Cô gái kia đẹp quá!
지하철이 빨랐네요. – Tàu điện ngầm nhanh thật!
사람들이 많았네요.- Đông người quá!
- Cấu trúc tiếng Hàn đuôi: 군(요)/구나
– 군(요)./구나 cũng là một đuôi từ kết thúc câu thường được sử dụng khi bạn nhận ra một điều gì đó, thường được diễn tả là “tôi nhận ra rằng…”, “tối thấy rằng…”, “thì ra…”. Đôi khi 군(요)./구나 được dùng để diễn tả sự bất ngờ, ngạc nhiên ( giống với -네(요)).
Cấu trúc:
- Động từ + 는 + 군(요)/구나
- Tính từ + 군(요)/구나
- Danh từ + 이 +군(요)/구나
Lưu ý: 군(요) được sử dụng trong câu lịch sự còn구나 được sử dụng trong câu thân mật.
Ví dụ:
그것이 비싸군요/구나. – Tôi thấy rằng vật đó mắc quá.
예쁘군요/구나. – Thì ra là đẹp thế.
날씨가 덥군요. – Thời tiết nóng thế.
그렇게 하는 군요/구나. – Thì ra là phải làm như thế.
네가 철수이 군요/구나. – Thì ra cậu là Chunsu.
- Cấu trúc tiếng Hàn đuôi: 거든(요)
– 거든(요) là đuôi từ kết thúc thường dùng để đưa ra lý do hoặc nhấn mạnh một ý kiến, một lý do nào đó.
Cấu trúc:
- Động từ/Tính từ + 거든(요)
- Động từ/Tính từ + -았/었/였 + 거든(요).
- Danh từ + 이 + 거든(요).
Lưu ý: không dùng 거든(요) với “겠”.
Ví dụ:
내가 지금 아프거든요. – Vì bây giờ tôi đang bị bệnh.
너에게 도와 줄 수 있으면 내가 기쁘 거든요. – Nếu có thể giúp được bạn, tôi sẽ rất vui.
저는 한국어를 열심히 공부했거든요. – Bởi vì tôi đã học tiếng Hàn rất chăm chỉ.
- Cấu trúc tiếng Hàn đuôi: 지(요)
– 지(요) là đuôi từ kết thúc câu, được sử dụng để xác nhận một sự thật mà cả người nghe lẫn người nói đều biết. Người nói dùng đuôi câu này để xác nhận lại một sự thật hoặc để giành sự đồng ý của người nghe.
Cấu trúc:
- Động từ + -지(요)?
- Danh từ + 이 + -지(요)?
Lưu ý: Trong văn nói và văn viết, 지(요) có khi được viết tắt thành 죠.
Ví dụ:
날씨가 춥지요? – Thời tiết lạnh lắm, phải không?
학생이지요? – Bạn là sinh viên, đúng không?
요즘은 바쁘지요? – Dạo gần đây bạn rất bận, phải không?
Vừa rồi là kiến thức về cấu trúc đuôi trong tiếng Hàn mà bạn cần lưu ý. Người Hàn rất quan trọng kính ngữ, đừng chỉ vì thiếu kiến thức mà trở thành người bất lịch sự nhé!
>>> Xem thêm tại: Ngoại ngữ Phương Lan