Cấu trúc 是。。。的 là một điểm ngữ pháp tiếng Trung phổ biến và quan trọng trong văn nói, văn văn viết. Nắm vững cách dùng cấu trúc shi de trong tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp chuẩn xác hơn. Ngoài ra cấu trúc này thường xuyên xuất hiện trong các bài thi HSK, TOCFL vì thế để làm đúng bạn cần trau dồi ngữ pháp. Hãy cùng trung tâm NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN tìm hiểu ngay về cách sử dụng cụm 是。。。的 nhé!
1. Khi nào dùng 是。。。的 trong tiếng Trung
Cấu trúc shi de để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, mục đích, đối tượng,… của hành động đã xảy ra hoặc đã hoàn thành trong câu ngữ pháp tiếng Trung. Trong câu khẳng định 是 có thể lược bỏ, trong câu phủ định thì 是 không được lược bỏ.
Ngay cả khi bạn hiểu rằng 了 trong tiếng Trung không chỉ nói về quá khứ nhưng có nhiều lúc bạn vẫn dùng sai. VD:
你昨天几点到了?
/ Nǐ zuótiān jǐ diǎn dào le? /
你跟谁去了?
/ Nǐ gēn shéi qù le? /
他用什么打你了?
/ Tā yòng shénme dǎ nǐ le? /
Cách dùng 了 trong 3 câu trên thực sự là chưa đúng. Ở những trường hợp này bạn nên áp dụng theo cấu trúc shi de. Ví dụ:
你昨天是几点到的?
/ Nǐ zuótiān shì jǐ diǎn dào de? /
Hôm qua bạn đến lúc mấy giờ?
你是跟谁去的?
/ Nǐ shì gēn shéi qù de? /
Bạn đi cùng với ai?
他是用什么打你的?
/ Tā shì yòng shénme dǎ nǐ de? /
Anh ta dùng cái gì để đánh bạn vậy?
2. Cấu trúc 是。。。的 trong tiếng Trung
Cấu trúc đơn giản của 是。。。的.
是 + [Điều cần nhấn mạnh] + 的.
Một câu đầy đủ sẽ là:
Chủ ngữ + 是 + [Điều cần nhấn mạnh] + Động từ + 的.
3. Cách dùng 是…的 như thế nào?
Cấu trúc 是… 的 để nhấn mạnh, tập trung vào chi tiết cụ thể trong câu. (đồng thời chỉ ra rằng nó thuộc về quá khứ). Bất cứ điều gì được đặt ngay sau từ 是 chính là để nhấn mạnh.
Nhấn mạnh có thể là về thời gian, cách thức, địa điểm hoặc bất cứ điều gì của động từ.
3.1 Nhấn mạnh thời gian
Nhấn mạnh thời gian mà hành động đó diễn ra.
他们是昨天来的。
/ Tāmen shì zuótiān lái de. /
Họ đã đến hôm qua.
我们是去年搬的家。
/ Wǒmen shì qùnián bān de jiā. /
Chúng tôi đã chuyển nhà vào năm ngoái.
她是1996年毕业的。
/ Tā shì yījiǔjiǔliù nián bìyè de. /
Tôi tốt nghiệp năm 1996.
3.2 Nhấn mạnh cách thức
Nhấn mạnh cách thức của một hành động, tức là cách nó được thực hiện.
她是跟她朋友一起去旅行的。
/ Tā shì gēn tā péngyǒu yīqǐ qù lǚxíng de. /
Cô ấy đã đi du lịch với bạn của cô ấy.
我们是坐飞机去韩国的。
/ Wǒmen shì zuò fēijī qù Hánguó de. /
Chúng tôi đến Hàn Quốc bằng máy bay.
我是用刀切蛋糕的。
/ Wǒ shì yòng dāo qiē dàngāo de. /
Tôi cắt bánh bằng dao.
她是偷偷去的。
/ Tā shì tōutōu qù de. /
Cô ấy là bí mật đi đó.
3.3 Nhấn mạnh địa điểm
Địa điểm – nơi hành động đã xảy ra.
我是在日本上的中学。
/ Wǒ shì zài rìběn shàng de zhōngxué. /
Tôi đã học trung học ở Nhật Bản.
我们是在西安认识的。
/ Wǒmen shì zài Xī’ān rènshi de. /
Chúng tôi đã gặp nhau ở Tây An.
我是在报纸看到的。
/ Wǒ shì zài bàozhǐ kàn dào de. /
Tôi đã thấy nó trên báo.
3.4 Nhấn mạnh các chi tiết khác
Ngoài thời gian, cách thức và địa điểm, có rất nhiều thứ khác mà bạn có thể nói với 是… 的.
我是来学中文的。
/ Wǒ shì lái xué Zhōngwén de. /
Tôi ở đây để học tiếng Trung.
那台电脑是三千块买的。
/ Nà tái diànnǎo shì sānqiān kuài mǎi de. /
Tôi đã mua chiếc máy tính đó với giá 3000 nhân dân tệ.
这个项链是我奶奶送给我的。
/ Zhège xiàngliàn shì wǒ nǎinai sòng gěi wǒ de. /
Chiếc vòng cổ này do bà tôi tặng.
这个故事是老张给我讲的。
/ Zhège gùshì shì Lǎo Zhāng gěi wǒ jiǎng de. /
Lão Trương kể cho tôi nghe câu chuyện này.
3.5 Phủ định
Việc dùng phủ định rất dễ dàng, chỉ cần đặt 不 trước 是, Bạn có thể sử dụng điều này để nhấn mạnh những gì không đúng về một hành động.
我不是坐飞机去香港的。
/ Wǒ bùshì zuò fēijī qù xiānggǎng de. /
Tôi không phải đi máy bay đến Hồng Kông.
这件事情不是你告诉我的。
/ Zhè jiàn shìqíng bùshì nǐ gàosu wǒ de. /
Chuyện này không phải là bạn nói cho tôi.
我不是在越南学的越南语。
/ Wǒ bùshì zài Yuènán xué Yuènányǔ de. /
Tôi học tiếng Việt không phải là ở Việt Nam.
3.6 Nghi vấn
Bạn có thể đặt câu hỏi bằng cách sử dụng 是… 的 giống như bạn thường đặt câu hỏi bằng tiếng Trung.
Dùng 是…的 với 吗, bạn chỉ cần đặt từ 吗 cuối câu để biến nó thành câu hỏi.
他是上个学期来的吗?
/ Tā shì shàng gè xuéqí lái de ma? /
Anh ấy có đến học kì trước không?
她是跟她爸爸去杭州的吗?
/ Tā shì gēn tā bàba qù hángzhōu de ma? /
Cô ấy cùng cha mình đi Hàng Châu phải không?
你是在公园里看到他的吗?
/ Nǐ shì zài gōngyuán lǐ kàn dào tā de ma? /
Bạn có thấy anh ấy trong công viên không?
3.7 Câu hỏi chính phản
Đây là những câu hỏi mà bạn nói động từ sau đó ngay lập tức đưa ra dạng phủ định của nó.
你是不是刚到的?
/ Nǐ shì bùshì gāng dào de? /
Có phải bạn mới đến không?
他是不是用铅笔写的?
/ Tā shì bùshì yòng qiānbǐ xiě de? /
Anh ấy có phải là dùng bút chì viết không?
你们是不是在首尔认识的?
/ Nǐmen shì bùshì zài Shǒu’ěr rènshi de? /
Có phải các bạn quen nhau ở Seoul không?
3.8 Câu hỏi với các từ nghi vấn
Như bạn có thể đã biết, các từ câu hỏi của Trung Quốc có xu hướng khá đơn giản. Bạn chỉ cần đặt chúng vào vị trí của điều bạn muốn biết trong câu.
她是什么时候去蒙古的?
/ Tā shì shénme shíhou qù ménggǔ de? /
Cô ấy đã đến mông cổ khi nào?
这个菜是怎么做的?
/ Zhège cài shì zěnme zuò de? /
Món ăn này được làm như thế nào?
你们是在哪里认识的?
/ Nǐmen shì zài nǎlǐ rènshi de? /
Các bạn quen biết nhau ở đâu vậy?
这件事是谁告诉你的?
/ Zhè jiàn shì shì shuí gàosu nǐ de? /
Chuyện này là ai nói với bạn?
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc shi de
4.1 Những tân ngữ thường đứng sau 的 trong cấu trúc
Khi cấu trúc 是… 的 được sử dụng, đối tượng thường đứng sau 的 thay vì đứng trước. Điều này rất phổ biến với cấu trúc 是… 的 cho hầu hết các tân ngữ (ngoại trừ con người).
我是上个月来的北京。
/ Wǒ shì shàngge yuè lái de Běijīng. /
Tôi đã đến Bắc Kinh vào tháng trước.
他是用钢笔写的信。
/ Tā shì yòng gāngbǐ xiě de xìn. /
Anh ta đã viết bức thư bằng một cây bút.
我是在食堂吃的饭。
/ Wǒ shì zài shítáng chī de fàn. /
Tôi đã ăn trong căn tin.
Nếu bạn lấy đi tân ngữ, bạn có thể thấy những câu này vẫn có nghĩa: 我是上个月来的 tự nó vẫn có ý nghĩa. Vì vậy, tất cả những gì đang xảy ra là một câu hoàn chỉnh (với 是… 的) có một đối tượng được thêm vào nó.
4.2 Lưu ý khi đặt tân ngữ sau 的
Bạn có thể nhận ra một chút rắc rối khi đặt tân ngữ phía sau 的.
我是昨天买的猪。( !)
/ Wǒ shì zuótiān mǎi de zhū. /
Nó sẽ làm bạn hiểu thành 2 nghĩa: “Tôi là con lợn được mua ngày hôm qua” và “Tôi đã mua con lợn hôm qua”.
Để đảm bảo câu nói không bị nhầm lẫn, bạn nên để câu như thế này:
我是昨天买猪的。
/ Wǒ shì zuótiān mǎi zhū de. /
Tôi đã mua lợn ngày hôm qua.
4.3 是 thường bị bỏ sót
Có lúc 是 sẽ được lược bỏ, điều này làm cho câu nói có thể gây khó hiểu hơn.
我们在上海认识的。
/ Wǒmen zài shànghǎi rènshi de. /
Chúng tôi biết nhau khi ở Thượng Hải.
我在食堂吃的饭。
/ Wǒ zài shítáng chī de fàn. /
Tôi ăn cơm ở căn tin.
我在报纸看到的。
/ Wǒ zài bàozhǐ kàn dào de. /
Tôi thấy nó trên báo.
Bạn đã hiểu cách dùng cấu trúc shi de trong tiếng Trung chưa? Hãy thường xuyên ôn tập, thực hành sử để nhớ lâu hơn cách sử dụng 是…的. Hy vọng bài viết có thể giúp bạn, đặc biệt là người mới bắt đầu có thêm kiến thức nền tảng về ngữ pháp khi học tiếng Trung. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.
https://www.youtube.com/watch?v=N-SCd-hmkf0
Liên hệ trung tâm NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao cho mọi học viên.