I. Câu cầu khiến tiếng Trung là gì?
Câu cầu khiến tiếng Trung được định nghĩa là dạng câu biểu thị các loại ngữ khí như:
-
- Mệnh lệnh (ra lệnh cho người khác thực hiện).
- Thỉnh cầu (nhờ người khác giúp đỡ, làm hộ).
- Ngăn cấm (cấm đoán không cho ai đó làm gì).
Ví dụ:
-
- 让他走吧。/Ràng tā zǒu ba/: Để cậu ấy đi đi.
- 请坐!/Qǐng zuò/: Mời ngồi.
II. Đặc điểm câu cầu khiến tiếng Trung
Câu cầu khiến trong tiếng Trung có những đặc điểm như sau:
- Các đại từ như 我、他们、他、… không thể đảm nhận làm chủ ngữ trong câu. Chủ ngữ của câu cầu khiến tiếng Trung thường là 你、你们、咱们、… Ví dụ: 你们不要乱来。/Nǐmen bùyào luàn lái/: Các cậu đừng có làm bừa.
- Vị ngữ trong câu cầu khiến trong tiếng Trung thường do động từ hay cụm động từ đảm nhận. Ví dụ: 别走啊!/Bié zǒu a/: Đừng đi mà.
- Có thể thêm cụm 给我 để nhấn mạnh ngữ khí câu cầu khiến tiếng Trung. Ví dụ: 你给我滚!/Nǐ gěi wǒ gǔn/: Ra khỏi đây!
III. Từ chỉ ngữ khí trong câu cầu khiến tiếng Trung
Câu cầu khiến tiếng Trung diễn đạt được chủ yếu dựa vào ngữ khí, giọng điệu. Đôi khi, nó cũng sẽ mang theo các từ chỉ ngữ khí như “吧 /ba/”, “啊 /a/”, “呀 /ya/”, “哇 /wa/”, “哪 /na/”. Ví dụ:
- 大家快过来吧!/Dàjiā kuài guòlái ba/: Mọi người nhanh qua đây đi.
- 你可得好好干哪!/Nǐ kě děi hǎohǎo gàn na/: Cậu phải làm tốt đấy!
IV. Cách dùng các loại câu cầu khiến tiếng Trung
Có những loại câu cầu khiến tiếng Trung nào thông dụng? Cách dùng như thế nào? Sau đây Ngoại ngữ Phương Lan sẽ giải đáp chi tiết giúp bạn nhé!
1. Dạng mệnh lệnh
Cách dùng câu cầu khiến tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Dạng mệnh lệnh thường mang tính ép buộc, yêu cầu đối phương phải thuận theo, làm theo. |
|
2. Dạng đề nghị
Cách dùng câu cầu khiến tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
|
|
3. Dạng cấm đoán
Cách dùng câu cầu khiến tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
|
|
4. Dạng khuyên nhủ
Cách dùng câu cầu khiến tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Câu cầu khiến dạng khuyên nhủ mang ngữ điệu nhẹ nhàng thường đi kèm với những từ chỉ ngữ khí như “吧 /ba/”, “啊 /a/”. |
|
V. Bài tập câu cầu khiến tiếng Trung
Để giúp bạn củng cố kiến thức về câu cầu khiến tiếng Trung, Ngoại đã hệ thống lại một số bài tập vận dụng. Hãy nhanh chóng luyện tập, nắm chắc kiến thức ngay từ bây giờ nhé!
1. Bài tập
Luyện dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung:
-
- Qua đây một chút!
- Mời anh ra ngoài cho.
- Đừng nói xấu người khác.
- Tôi ra lệnh cho anh lập tức quét dọn phòng ốc sạch sẽ.
- Những lời này bạn phải nghe, không nghe cũng phải nghe.
- Bạn cần phải làm xong bài tập.
- Xin vui lòng chờ trong giây lát.
- Đừng chơi điện thoại nữa.
- Mong góp ý nhiều cho chúng tôi!
2. Đáp án
-
- 过来一下!
- 请你出去。
- 别说别人坏话。
- 我命令你马上把房间打扫干净。
- 这些话,你听也得听,不听也得听。
- 你必须把作业写完。
- 请您稍等一下。
- 不要玩手机 了。
- 请给我们多提意见
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/