Câu bị động (passive voice) là dạng câu trong đó chủ thể của câu không thực hiện hành động, mà thay vào đó chịu tác động của hành động. Trong câu bị động, chủ thể nhận hành động chứ không thực hiện nó.
Cấu trúc chung của câu bị động trong tiếng Anh là:
Chủ thể + be + quá khứ phân từ (past participle) + (by + người/tác nhân thực hiện hành động) |
---|
Ví dụ:
- Câu chủ động: “The cat catches the mouse.” (Con mèo bắt con chuột.)
- Câu bị động tương ứng: “The mouse is caught by the cat.” (Con chuột bị con mèo bắt.)
Trong câu bị động, trọng tâm không phải là con mèo (tác nhân thực hiện hành động), mà là con chuột (chịu tác động của hành động). Lưu ý rằng người nói thường dùng câu bị động khi tác nhân thực hiện hành động không quan trọng hoặc không rõ ràng.
Công thức câu bị động trong tiếng Anh lớp 9
Cấu trúc chung của câu bị động (passive voice) là: Chủ thể + be + quá khứ phân từ (past participle). Tuy nhiên, dạng của “be” sẽ thay đổi tùy thuộc vào thì của câu.
Thì hiện tại
S + is/am/are + past participle |
---|
Ví dụ: The laptop is stolen by the thief. (Chiếc máy tính xách tay bị lấy cắp bởi tên trộm)
Thì quá khứ
S + was/were + past participle |
---|
Ví dụ: The meal was served by two waiters. (Bữa ăn được phục vụ bởi hai người bồi bàn)
Thì tương lai
S + will be + past participle |
---|
Ví dụ: The house will be reconstructed soon in the future. (Căn nhà sẽ sớm được xây dựng lại trong tương lai)
Cấu trúc câu bị động với động từ khiếm khuyết
S + modal verb + be + past participle |
---|
Ví dụ: The door must be locked at all times. (Cửa phải được khóa vào mọi lúc.)
Một số cấu trúc câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh lớp 9
Cấu trúc bị động có nhiều hơn một tân ngữ
Cấu trúc bị động có nhiều hơn một tân ngữ: Khi một động từ có hai tân ngữ, người học có thể tạo ra hai câu bị động khác nhau.
Ví dụ:
- They gave her a book. (Họ cho cô ấy một quyển sách)
- Câu bị động 1: She was given a book (by them). (Cô ấy được cho một quyển sách)
- Câu bị động 2: A book was given to her (by them). (Quyển sách được gửi đến cô ấy)
Cấu trúc câu bị động của các động từ tường thuật: think, say, report, rumor, believe,…
Cấu trúc câu bị động của các động từ tường thuật: Một số động từ tường thuật như “think”, “say”, “report”, “rumor”, “believe” có thể được sử dụng trong câu bị động.
Ví dụ:
- People say that he is intelligent. (Người ta nói rằng anh ấy thông minh)
- Câu bị động: He is said to be intelligent (Anh ấy được nói là thông minh)
- Ví dụ: Everyone thinks that he is a genius. (Tất cả mọi người đều nghĩ ông ấy là thiên tài)
Cấu trúc câu bị động với have/get
Cấu trúc câu bị động với “have/get”: “have/get” có thể được sử dụng để tạo câu bị động, thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp.
Ví dụ: I got my car repaired. (Xe tôi đã được sửa)
Câu bị động: My car was repaired (by me). (Xe tôi đã được sửa)
Ví dụ: My mom had the household chores done by me. (Công việc nhà được làm bởi tôi)
Câu bị động: The household chores were done by me. (Công việc nhà được làm bởi tôi)
Cấu trúc bị động với đại từ bất định
Cấu trúc bị động với đại từ bất định như nobody, someone, anything, something, anyone : Khi người học không muốn chỉ rõ ai làm hành động đó, người học có thể lược bỏ chúng trong câu bị động.
Ví dụ: Someone should open the door (Ai đó nên mở cửa ra)
Câu bị động: The door should be opened. (Cửa nên được mở bởi ai đó)
Ví dụ: Nobody has received the information by the teacher. (Chưa ai nhận thông tin từ giáo viên cả)
Câu bị động: The information from the teacher has not been received yet (Thông tin từ giáo viên chưa được nhận bởi ai cả)
Lưu ý khi dùng câu bị động trong tiếng Anh lớp 9
Sử dụng câu bị động trong tiếng Anh không chỉ giúp người học tránh lặp lại chủ ngữ hoặc tập trung vào đối tượng hơn chủ ngữ, mà còn giúp người học nói và viết tiếng Anh một cách tự nhiên hơn. Tuy nhiên, có một số lưu ý quan trọng khi người học sử dụng câu bị động:
Không chuyển câu bị động đối với câu có nội động từ
Nội động từ, hay còn gọi là intransitive verb, là loại động từ mà sau nó không cần đến một tân ngữ (object) để hoàn thiện ý nghĩa. Chúng chỉ diễn tả hành động của chủ ngữ và không tác động lên ai hoặc vật gì khác.
Ví dụ:
- She arrived. (“arrived” là nội động từ, không cần tân ngữ phía sau)
- He died. (“died” là nội động từ, không có tác động lên bất kỳ đối tượng nào)
- The baby slept. (“slept” là nội động từ, không cần tân ngữ phía sau)
Vậy đối với các nội động từ này, người học lưu ý không chuyển thành câu bị động.
Ví dụ:
- Câu đúng: He died (Anh ấy đã mất)
- Câu sai: He was died (Anh ấy đã mất)
Động từ không có dạng bị động: Một số động từ như “happen,” “occur,” “last,” “die,” “sleep,” và “exist” không được sử dụng trong câu bị động vì chúng không có tác động lên đối tượng nào.
Lưu ý khác
Sử dụng câu bị động một cách hợp lý: Câu bị động thường được sử dụng khi người học không biết hoặc không quan tâm đến ai hoặc cái gì đã thực hiện hành động, hoặc khi người học muốn nhấn mạnh vật bị tác động hơn là người hoặc vật thực hiện hành động.
Chủ ngữ và tân ngữ có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều: Để câu của người học ngữ pháp chính xác, hãy chắc chắn rằng động từ trong câu phù hợp với chủ ngữ. Trong câu bị động, chủ ngữ thường là tân ngữ của câu chủ động.
Ví dụ:
- Câu chủ động: I read the books. (Tôi đã đọc những cuốn sách)
- Câu bị động: The books were read by me. (Những cuốn sách bị đọc bởi tôi)
Không lạm dụng câu bị động: Dù câu bị động quan trọng, nhưng người học cần sử dụng chúng một cách cẩn thận. Quá nhiều câu bị động đặc biệt là trong văn nói có thể khiến văn phong của người nói trở nên khó hiểu và mất đi sự trực tiếp.
Bài tập câu bị động lớp 9
Exercise 1: Choose the most appropriate answer
1. Which sentence is in the passive voice?
A. The children were taken to school by their mother.
B. The mother took the children to school.
C. The children went to school.
D. The children’s mother drove them to school.
2. Choose the correct passive form of the sentence: “John writes the report every month.”
A. The report writes by John every month.
B. The report is written by John every month.
C. The report has been written by John every month.
D. The report was written by John every month.
3. Select the correct passive form of the following sentence: “They will complete the project next week.”
A. The project has been completed next week.
B. The project will be completed next week.
C. The project will have been completed next week.
D. The project was completed next week.
4. Choose the active form of the following sentence: “The cake was eaten by Mary.”
A. Mary has eaten the cake.
B. Mary was eating the cake.
C. Mary ate the cake.
D. Mary was eaten the cake.
5. Select the correct form of the passive voice for the following sentence: “Someone has cleaned the room.”
A. The room was cleaned.
B. The room has been cleaned.
C. The room is cleaned.
D. The room cleans.
Exercise 2: Rewrite these sentences
1. Mary will read the book tomorrow.
………………………………………………………….
2. The teacher is checking the homework now.
……………………………………………………………
3. You must switch off the lights before you leave.
………………………………………………………….
4. The company will launch the new product next month.
………………………………………………………….
5. John posted the letter yesterday.
………………………………………………………….
Tham khảo thêm:
- Tổng hợp Word form lớp 9 | Bài tập có đáp án
- Phrasal verb lớp 9: Tổng hợp các cụm động từ thường gặp nhất
- Câu bị động lớp 9 | Công thức & bài tập có đáp án
Đáp án và giải thích
Exercise 1: Choose the most appropriate answer
1. A
2. B
3. B
4. C
5. B
Giải thích
1. Đáp án A. Trong câu này, “The children” chính là chủ ngữ, nhưng lại không phải là người thực hiện hành động (được đưa đến trường bởi mẹ của chúng). Do đó, câu này đang sử dụng cấu trúc câu bị động.
2. Đáp án B. Trong câu này, “The report” là chủ ngữ và bị tác động bởi hành động (được John viết hàng tháng). Do đó, đây là câu bị động.
3. Đáp án B. Đây là câu bị động trong tương lai đơn. “The project” là chủ ngữ và bị tác động bởi hành động (sẽ được hoàn thành vào tuần tới). Cấu trúc của câu bị động trong tương lai đơn là “will + be + past participle”.
4. Đáp án C. Đây là câu chủ động tương ứng với câu bị động đã cho. Mary là người thực hiện hành động (ăn bánh).
5. Đáp án B. “The room” là chủ ngữ và bị tác động bởi hành động (được dọn dẹp). Đây là câu bị động trong thì hiện tại hoàn thành. Cấu trúc của câu bị động trong thì này là “has/have + been + past participle”.
Exercise 2: Rewrite these sentences
1. The book will be read by Mary tomorrow.
2. The homework is being checked by the teacher now.
3. The lights must be switched off before you leave.
4. The new product will be launched by the company next month.
5. The letter was posted by John yesterday.
Giải thích:
1. Quyển sách sẽ được Mary đọc vào ngày mai.
Giải thích: Trong câu chủ động, “Mary” là chủ thể thực hiện hành động “sẽ đọc”. Trong câu bị động, đối tượng “quyển sách” trở thành chủ thể, và động từ “sẽ đọc” thay đổi thành “sẽ được đọc”.
2. Bài tập về nhà đang được giáo viên kiểm tra ngay bây giờ.
Giải thích: Trong câu chủ động, “Giáo viên” thực hiện hành động “đang kiểm tra”. Trong câu bị động, đối tượng “bài tập về nhà” trở thành chủ thể, và “đang kiểm tra” thay đổi thành “đang được kiểm tra”.
3. Đèn phải được tắt trước khi bạn rời đi.
Giải thích: Trong câu chủ động, “Bạn” là chủ thể thực hiện hành động “phải tắt”. Trong câu bị động, đối tượng “đèn” trở thành chủ thể, và “phải tắt” thay đổi thành “phải được tắt”.
4. Sản phẩm mới sẽ được công ty ra mắt vào tháng tới.
Giải thích: Trong câu chủ động, “Công ty” thực hiện hành động “sẽ ra mắt”. Trong câu bị động, đối tượng “sản phẩm mới” trở thành chủ thể, và “sẽ ra mắt” thay đổi thành “sẽ được ra mắt”.
5. John đã gửi thư vào ngày hôm qua.
Giải thích: Trong câu chủ động, “John” thực hiện hành động “đã gửi”. Trong câu bị động, đối tượng “thư” trở thành chủ thể, và “đã gửi” thay đổi thành “đã được gửi”.
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc đã có thêm kiến thức về câu bị động trong tiếng Anh lớp 9. Ứng dụng của câu bị động có thể được phát triển hơn khi người học chủ động sử dụng trong các tình huống hàng ngày.