Cách viết đoạn văn tiếng Anh về sở thích

Cách viết đoạn văn tiếng Anh về sở thích

A. Cách đặt câu hỏi về sở thích

  • What is your hobby?
  • When did you start it?
  • How do you enjoy it?/ What do you think about it?/ How do you feel about it?/ How do you like it?
  • Why do you like/enjoy it?
  • How long do you think you will continue with your hobby?
  • What do you like doing?
  • What sort of hobbies do you have?
  • What do you get up to in your free time?

B. Cách gợi ý câu trả lời về sở thích

  • My hobby is… (walking, reading book, shopping, playing games, cooking…)
  • I started when …(I was young/ I was a child/ I was ten years old…)
  • Firtly, I …, then I …
  • I spend + (số đếm) + hours on it
  • Because I can learn about many things in…, it make me feel relaxed
  • I would never stop…, I don’t know…
  • In my free time I…
  • I relax by (watching TV
  • I’m interested in…
  • I enjoy…
  • I’m keen on…

C. Cách nói về sở thích bằng câu khẳng định

  • What do you like doing in your spare time?: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi
  • Have you got any favourite bands?: Bạn có yêu thích ban nhạc nào không
  • What sort of music do you listen to?
  • Do you play any sports?: Bạn có chơi thể thao không?
  • Which team do you support? : Bạn ủng hộ đội nào?
  • I’m a member of a gym: Tôi làm một thành viên của phòng tập thể thao
  • I feel completely relaxed when listening to the Ballad songs: tôi thực sự cảm thấy thoải mái khi tôi nghe các bản nhạc ballad.
  • I have good taste in…: Tôi có năng khiếu về…
  • I quite like cooking/ playing chess/ yoga: Tôi thích nấu ăn/ chơi cờ/ tập yoga
  • I’m mad about: tôi thích điên cuồng ….
  • I really like swimming/ dancing: Tôi thực sự thích bơi lội và nhảy múa
  • Music is one of my joys: âm nhạc là một trong những niềm đam mê của tôi
  • I love the theatre/ the cinema/ going out/ clubbing: Tôi yêu thích việc đi nhà hát/ rạp chiếu bóng/ đi ra ngoài/ tới các câu lạc bộ
  • I adore Ving/N: tôi thích ….
  • I enjoy travelling: Tôi thích đi du lịch
  • Do you play any instruments?: Bạn có thích chơi loại nhạc cụ nào không?
  • I fancy…: Tôi yêu….
  • I have passion for…: Tôi có niềm đam mê

Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *