Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) là tập hợp từ dùng để hỏi trong tiếng Anh. Những từ này thường được dùng trong cả văn nói và văn viết. Muốn nhanh chóng nắm chắc dạng bài này, cùng Langmaster tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Khái niệm đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)
Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) tương tự như các dạng đại từ khác trong tiếng Anh. Nó là các từ được dùng trong các câu hỏi, có tác dụng để đặt câu hỏi. Chúng được dùng để thay thế những danh từ xuất hiện trong câu mà người hỏi nhắc tới.
Những đại từ thường được dùng nhất có thể kể đến who, what, which, whose, whom.
Ví dụ:
- Who did she give the money to?
(Cô ta đã đưa tiền đó cho ai?)
- Which is the hottest day of the month?
(Ngày nào là ngày nóng nhất trong tháng?)
2. Các đại từ nghi vấn và cách sử dụng
Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) thường được dùng trong các câu nghi vấn. Từng đại từ lại có cách dùng và cấu trúc khác nhau. Chúng ta cần phải tìm hiểu kỹ trước khi thực hành để tránh bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, trong câu chúng cũng đứng ở các vị trí khác nhau:
- Chủ ngữ
- Tân ngữ
- Phía sau giới từ
2.1. Đại từ Who
Trong tiếng Anh, who có nghĩa là từ để hỏi “ai, người nào”. Đây là một trong những đại từ dùng để chỉ người thông dụng nhất. Nó thường đứng ở đầu làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho câu.
Ví dụ:
- Who bought this dress? (Ai đã mua chiếc váy này?)
-> Who đóng vai trò là chủ ngữ của câu, người thực hiện hành động mua, dress là tân ngữ.
- Who was he hit? (Anh ấy đã đánh ai vậy?)
-> Who đóng vai trò là tân ngữ, he là chủ ngữ thực hiện hành động đánh.
2.2. Đại từ Whom
Trong tiếng Anh, whom cũng có nghĩa là từ để hỏi “ai, người nào”. Nó thường được dùng làm tân ngữ cho câu.
Ví dụ:
- Whom did you talk to? (Bạn đã nói chuyện với ai?)
- Whom did you meet at the park? (Bạn đã gặp ai ở công viên ấy?)
Các đại từ nghi vấn và cách sử dụng
Một số lưu ý khi dùng Whom:
- Whom là đại từ thường được dùng trong văn viết, ít dùng trong văn nói hàng ngày.
- Trong nhiều trường hợp, người bản địa thường không phân biệt rạch ròi Who và Whom.
- Whom chỉ có thể dùng làm tân ngữ.
2.3. Đại từ Whose
Trong tiếng Anh, whose có nghĩa là “của ai”. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh hỏi về sự sở hữu.
Ví dụ:
- Whose apartment is this? (Căn chung cư này là của ai?)
- Whose bag is this? (Cái cặp này là của ai?)
Lưu ý: Whose khác với Who’s.
2.4. Đại từ What
Trong tiếng Anh, what có nghĩa là “cái gì”. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh hỏi về một cái gì đó.
Ví dụ:
- What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
- What does she want? (Cô ấy đang muốn gì?)
2.5. Đại từ Which
Trong tiếng Anh, which là đại từ nghi vấn dùng để hỏi, mang nghĩa là cái gì. Khi trả lời cho câu hỏi which, giới hạn sẽ hẹp hơn so với what.
Ví dụ:
- Which is the longest beach in Viet Nam? (Bãi biển nào là dài nhất ở Việt Nam?)
- Which came first? (Ai đã đến trước?)
2.6. Một số đại từ khác
Các đại từ đã kể trên khi kết hợp với “ever” sẽ tại thành những đại từ mới (Whatever, whichever, whoever,…). Chúng mang ý nghĩa như những đại từ gốc, nhưng sẽ nhấn mạnh thêm ý nghĩa của câu hỏi.
3. Phân biệt đại từ nghi vấn trong tiếng Anh và các tính từ nghi vấn
Những từ what, which, who không chỉ được sử dụng làm đại từ, trong nhiều trường hợp chúng còn là tính từ. Sự khác biệt cơ bản giữa hai dạng từ loại này là:
- Đại từ nghi vấn dùng trong câu hỏi, thay thế cho danh từ được nhắc đến trong câu.
- Tính từ nghi vấn dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu hỏi.
Ví dụ khi ở vị trí tính từ:
- What do you think about the movie?
(Bạn nghĩ gì về bộ phim đó?)
- Which one did you decide to buy?
(Bạn đã quyết định mua cái nào?)
4. Bài tập và đáp án
Vậy là phần lý thuyết đã kết thúc tại đây. Để ôn lại lý thuyết đã học ngay hôm nay, cùng thực hành những bài tập này ngay nhé.
4.1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất trong các đáp án sau để hoàn thành câu
1. ———————— did he do then?
A. What
B. Which
C. How
2. ———————— would you like to drink?
A. What
B. Which
C. Who
3. ———————- is knocking at the door?
A. What
B. Which
C. Who
4. ———————- is her phone number?
A. What
B. Which
C. Who
5. ———————– do you want to hear?
A. What
B. Who
C. Whom
D. All of the above
6. ————————- will she say?
A. What
B. How
C. Who
7. About ———————– are you listening?
A. who
B. whom
C. what
D. All of the above
8. ———————– came here in the afternoon?
A. Who
B. Whom
C. What
9. By ———————– was this magazine written?
A. who
B. whom
C. what
D. A & B
10. ———————- do you mean?
A. What
B. Why
C. How
Bài tập 2: Điền đại từ nghi vấn thích hợp vào câu dưới đây.
1. _____ tablet is this?
2. _____ broke this cup of tea?
3. _____ invented the second light bulb?
4. _____ just fell and broke the roof?
5. Vegetables and fruit? ____ one do you prefer?
6. _____ brought you to this cinema?
7. _____ answers the question wrongly will be rewarded?
8. She will find out _____ stabbed her son.
9. Linh wants to know ______ this watch is from.
10. Tell her _____ is going on?
Bài tập 3: Viết lại các câu dưới đây sử dụng đại từ nghi vấn.
1. This school bag is mine.
2. She is our boss.
3. The flowers fell and injured the children.
4. I’m going to buy a dress.
5. I like coca and ice cream.
Bài tập và đáp án về Đại từ nghi vấn
4.2. Đáp án
Bài tập 1:
1 – A
2 – A
3 – C
4 – A
5 – D
6 – A
7 – D
8 – A
9 – D
10 – A
Bài tập 2:
1. Whose
2. Who
3. Who
4. What
5. Which
6. What
7. Whoever
8. Who
9. Who
10. What
Bài tập 3:
1. Whose school bag is this?
2. Who is the boss here?
3. What did the children hurt?
4. What are you going to buy here?
5. Ice scream and coca, which do you like?
Vậy là trên đây, Ngoại ngữ Phương Lan đã cùng bạn tìm hiểu về đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) trong tiếng Anh. Đây là dạng lý thuyết quan trọng bạn cần phải học và nắm chắc. Để xem thêm nhiều dạng ngữ pháp khác, cùng học tập tại đây. Chúc các bạn học tập thật tốt!
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/