CÁCH PHÁT ÂM M VÀ N TRONG TIẾNG ANH CHUẨN QUỐC TẾ

tiếng anh giao tiếp tại Vĩnh Yên

Âm m và n là 2 âm hữu thanh được phát âm bằng đường mũi. Hôm nay, cùng Ngoại ngữ Phương Lan học cách phát âm m và n trong tiếng Anh, cũng như nhận biết dấu hiệu phát âm 2 âm này trong tiếng Anh nhé! Còn chần chừ gì nữa mà không học ngay thôi!

1.Cách phát âm m và n trong tiếng Anh cực chuẩn 

Để phát âm m và n chuẩn xác, bạn hãy thực hiện theo những bước sau đây nhé, nếu bạn biết cách đọc đúng và luyện tập thường xuyên thì chắc chắn bạn sẽ làm chủ được cặp âm này.

1.1 Các bước phát âm m cực chuẩn xác

Bước 1: Mím nhẹ 2 môi của bạn lại như thể bạn đang chuẩn bị đọc chữ “m” trong tiếng Việt.

Bước 2: Rung cổ họng của bạn và đẩy không khí qua mũi.

Như đã nói ở trên thì âm m là một âm hữu thanh nên khi đọc âm này, bạn sẽ cảm nhận được sự rung nhẹ của cổ họng. Hãy đặt tay lên phần cổ họng để kiểm tra nhé!

Luyện tập phát âm m trong các từ sau:

  • man /mæn/: đàn ông
  • make /meɪk/: làm
  • mock /mɒk/: chế giễu
  • game/geɪm/: trò chơi
  • time/taɪm/: thời gian
  • empty /ˈɛmpti/: trống
  • mirror /ˈmɪrər/: gương
  • malaise /maˈleɪz/: sự bất ổn
  • machinery  /məˈʃiːn(ə)ri/: máy móc
  • human /ˈhjuːmən/: con người
  • remember /rɪˈmɛmbər/: nhớ
  • malicious/məˈlɪʃ.əs/: gây hiểm họa cho ai đó
  • microbiology /ˌmaɪ.krəʊ.baɪˈɒl.ə.dʒi/: vi sinh vật học
  • omelet /ˈɑm·lɪt/: trứng ốp la
  • bookworm /ˈbʊk.wɜːm/: mọt sách

1.2 Các bước phát âm n cực chuẩn xác

Song song với việc tìm hiểu về phát âm m thì chúng ta có phát âm âm n cũng là một âm mũi. Để phát âm âm n chuẩn, bạn thực hiện theo những bước sau đây:

Bước 1: Bạn đặt đầu lưỡi của mình chạm vào vòm miệng.Chạm một phần răng của bạn với lưỡi.

Bước 2: Rung cổ họng của bạn để phát âm n và đưa không khí từ ra bên ngoài mũi.

Tương tự như phát âm m, âm n cũng là âm hữu thanh do đó khi đọc đúng âm này cổ họng bạn phải rung nhẹ lên nhé!

Luyện tập phát âm n với các từ sau: 

  • sun: mặt trời
  • dinner: buổi tối
  • sunny: trời nắng
  • knew /nu/: biết (quá khứ của know)
  • nine /naɪn/: chín
  • nick /nɪk/ : vết cắt
  • name  /neɪm/:  tên
  • nosh /nɒʃ/: đồ ăn vặt
  • nasal /ˈneɪz(ə)l: thuộc về mũi

 2.Dấu hiệu nhận biết phát âm m và n cần nắm rõ 

2.1 Dấu hiệu nhận biết phát âm m 

Để biết được khi nào chúng ta sẽ phát âm m trong tiếng Anh và tránh phát âm sai sang âm khác, bạn cần ghi nhớ những dấu hiệu nhận biết phát âm m sau đây:

  • Chữ “m” được phát âm m trong các từ chữ “m” và “mm” 

Ví dụ: 

miss /mɪs/: nhớ

maximum /ˈmæksəməm/: tối đa

mango /’ˈmæŋgoʊ/: trái xoài

malicious /məˈlɪʃəs/: độc hại

more /mɔr/: thêm

lemon /’ˈlɛmən/: trái chanh

some /sʌm/: một vài

sometime/’sʌmˌtaɪm/:thỉnh thoảng

summer /’ˈsʌmər/: mùa hè

remain/rɪˈmeɪn/: duy trì

chimney /ˈʧɪmni/: ống khói

mind/maɪnd/: tâm trí

  • Chữ “mn”, và “mb” được phát âm m trong các từ chứa “mn” và “mb” 

Ví dụ:

column/ˈkɑləm/: cột

tomb /tum/: ngôi mộ

autumn /ˈɔtəm/: mùa thu

climb /klaɪm/ leo

comb /koʊm/: chải

condemn /kənˈdɛm/: lên án

Lớp tiếng anh giao tiếp cho người đi làm tại Vĩnh Phúc

2.2 Dấu hiệu nhận biết phát âm n 

  • Chữ “n” được phát âm là n trong các từ có chứa “n”, “nn” và “ne”

Ví dụ: 

  • now /naʊ/: bây giờ
  • sun /sʌn/: mặt trời
  • one /wʌn/: một
  • dinner /ˈdɪnər/: bữa tối
  • sunny /ˈsʌni/:nhiều nắng
  • gone /gɔn/:không còn
  • online/ˈɔnˌlaɪn/: trực tuyến
  • new /nu/: mới
  • number /ˈnʌmbər/: con số
  • ignore /ɪgˈnɔr/: phớt lờ
  • dynamite/ ˈdaɪnəˌmaɪt/:  thuốc nổ
  • enormous /ɪˈnɔrməs/: lớn lao
  • harmony/ˈhɑrməni/: hòa hợp
  • north /nɔːθ/:  phía bắc
  • net /nɛt/: lưới
  • stunning /ˈstʌn.ɪŋ/: xinh đẹp, quyến rũ
  • November //: tháng mười một
  • Chữ “kn” được phát âm n trong các từ chứa ‘kn” 

Ví dụ: 

  • knife /naɪf/: con dao
  • knee /ni:/: đầu gối
  • know /noʊ/: biết
  • knowledge/ˈnɑləʤ/: kiến thức, sự hiểu biết
  • knit/nɪt/: đồ lan
  • knack /næk/: sở trường
  • knot/nɒt/: nút thắt
  • knuckle/ˈnʌk(ə)l/: đốt ngón tay
  • knob /nɒb/:nút vặn

3.Bài tập luyện tập phát âm m và n trong tiếng Anh 

Bài tập 1: Luyện tập phát âm m và n thông qua những câu sau:

Phát âm m

Maybe my mother will make something 

/ˈmeɪbi maɪ ˈmʌðər wɪl meɪk ˈsʌmθɪŋ/

Có thể mẹ của tôi sẽ làm một vài thứ

I’m coming home with them tomorrow

/aɪm ˈkʌmɪŋ hoʊm wɪð ðɛm təˈmɑˌroʊ/

Tôi sẽ trở về nhà cùng họ vào ngày mai

My mother has gone to the supper market

/maɪ ˈmʌðər hæz gɔn tu ðə ˈsʌpər ˈmɑrkət/

Mẹ tôi đã đi siêu thị

Phát âm n

The sun shines

/ðə sʌn ʃaɪnz/

Mặt trời đang chiếu sáng

The thin man is an African dancer

/ðə θɪn mæn ɪz ən ˈæfrəkən ˈdænsər/

Người đàn ông gầy này là một vũ công Châu Phi

Tony has taken the train 

/ˈtoʊni hæz ˈteɪkən ðə treɪn/

Tony đã bắt chuyến tàu

Nancy has many new friends

/ˈnænsi hæz ˈmɛni nu frɛndz/

Nancy có rất nhiều bạn mới

Bài tập 2: 

Chọn từ có cách phát âm âm gạch chân khác với những từ còn lại:

  1. A – column   B-autumn   C-harmony
  2. A – know   B-kin   C-knot
  3. A – gone   B-dinner   C-now
  4. A – more   B-summer   C-some
  5. A – mind   B-remain   C-some

Đáp án:

1-C

2- B

3- A

4- C

5- C

Xem thêm: Cách phát âm chữ O trong tiếng Anh chính xác nhất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *