1. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn đơn giản
Đối với bất kỳ một ngôn ngữ nào trên thế giới nói chung và tiếng Hàn nói riêng, các cuộc hội thoại đều được bắt đầu bằng cách chào hỏi nhau. Hai mẫu câu thông dụng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn là:
안녕하세요 (annyeonghaseyo): Xin chào.
안녕하십니까? (안녕하십니까?): Xin chào (mẫu câu này trang trọng và lễ phép hơn, thường dùng để đối thoại với những bậc tiền bối, người lớn tuổi hơn)
안녕 (annyeong): Xin chào (thường dùng khi giao tiếp với bạn bè, người đồng trang lứa)
Một gợi ý nho nhỏ dành cho bạn khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn là không được quên lời cảm ơn khi kết thúc đoạn hội thoại.
감사합니다 (gamsahabnida): Cảm ơn bạn, xin cảm ơn. hồ sơ du học mỹ
>> Có thể bạn quan tâm: Visa D4 Hàn Quốc: Tổng hợp thông tin & Phân biệt các loại visa D4 HQ
1.1. Giới thiệu tên bằng tiếng Hàn
Giới thiệu tên bằng tiếng Hàn được xem là một phần cơ bản nhất khi bạn bắt đầu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Mẫu câu thường được sử dụng như là:
- 저 B입니다 (jeo Aibnida) Tôi tên là B.
- 제 이름은 B입니다 (je ireum-eun B ibnida): Tên tôi là B.
Ví dụ:
- 저는 Mai 입니다 (jeoneun Mai ibnida) Tôi tên là Mai.
- 제 이름은 Mai 입니다 (je ileum-eun Mai ibnida): Tên tôi là Mai.
1.2. Giới thiệu về tuổi bằng tiếng Hàn
Đây là mẫu câu thông dụng được dùng để giới thiệu tuổi cho đối phương.
- 저는 (jeoneun)…살입니다 (sal-ibnida): Tôi …tuổi.
- 제 생년월일은(Năm)년 (Tháng)월(Ngày)일입니다 (Tôi sinh ngày…)
Ví dụ:
- 저는 스물한 살입니다 : Tôi 21 tuổi.
1.3. Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Hàn
Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Hàn mà Du học HVC muốn chia sẻ cho bạn là:
저는 (nghề nghiệp) 입니다 (jeoneun…ibnida): Tôi là…
Ví dụ:
- 저는 의사입니다: Tôi là bác sĩ.
- 저는 요리사저는: Tôi là đầu bếp.
Một số từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp mà bạn có thể trau dồi thêm như:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Nhân viên văn phòng | 회사원 | hoesawon |
Nhân viên ngân hàng | 은행원 | eunhaeng-won |
Giáo viên | 선생님 | seonsaengnim |
Bác sĩ | 의사 | uisa |
Nhân viên công chức | 공무원 | gongmuwon |
Hướng dẫn viên du lịch | 관광안내원 | gwangwang-annaewon |
Nội trợ | 주부 | jubu |
Dược sĩ | 약사 | yagsa |
Tài xế | 운전기사 | unjeongisa |
Ca sĩ | 가수 | gasu |
Nông dân | 농부 | nongbu |
Học sinh | 학생 | hagsaeng |
Phó giám đốc | 부장 | bujang |
Giám đốc | 사장 | sajang |
Tổng giám đốc | 회장 | hoejang |
Gia sư | 가정교사 | gajeong-gyosa |
Đầu bếp | 요리사 | yolisa |
Cảnh sát | 경찰관 | gyeongchalgwan |
Bộ đội | 군인 | gun-in |
Ngư dân | 어부 | eobu |
>> Có thể bạn quan tâm: Thủ tục xin visa du học Hàn Quốc 2022: Xin visa du học Hàn Quốc có khó không?
Nghề nghiệp cũng là một thông tin quan trọng mà bạn nên giới thiệu.
1.4. Giới thiệu về sở thích bằng tiếng Hàn
Sở thích cũng là một điểm cá nhân quan trọng mà bạn nên bổ sung vào bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn của mình.
Mẫu câu ví dụ:
- 제 취미는(Sở thích) 입니다 (je chwimineun… ibnida)
- 제 취미는 사진찍기입니다 (e chwimineun sajinjjiggiibnida): Sở thích của tôi là chụp ảnh.
- 저는 (Sở thích) 을/를 좋아합니다: Tôi thích…
- Dùng 을 khi đứng trước nó là một phụ âm: 음악을 아주 좋아합니다 (Tôi thích âm nhạc)
- Dùng 를 khi đứng trước nó là nguyên âm: 탐정 영화를 좋아해요 (Tôi thích phim trinh thám)
- 취미가 뭐예요? (chwimiga mwoyeyo?): Sở thích của bạn là gì?
Bảng các sở thích trong tiếng Hàn
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Đọc sách | 독서 (책을 읽기) | dogseo (chaeg-eul ilg-gi) |
Vẽ tranh | 그림 그리기 | geulim geuligi |
Nghe nhạc | 음악감상 (음악을 듣기) | eum-aggamsang (eum-ag-eul deudgi) |
Xem phim | 영화감상(영화를 보다) | yeonghwagamsang(yeonghwaleul boda) |
Bơi lội | 수영 | suyeong |
Bóng chuyền | 배구 | baegu |
Bóng rổ | 농구 | nong-gu |
Chụp ảnh | 사진찍기 | sajinjjiggi |
Thể thao | 운동 | undong |
Chơi game | 게임 | geim |
Mua sắm | 쇼핑 | syoping |
Tản bộ, đi dạo | 산책 | sanchaeg |
Du lịch | 여행 | yeohaeng |
Trượt tuyết | 스키 | seuki |
Leo núi | 등산 | deungsan |
Nấu ăn | 요리 | yoli |
1.5. Giới thiệu về nơi bạn sinh sống bằng tiếng Hàn
Quê hương, hoặc nơi bạn đang sinh sống cũng là một thông tin cực kỳ hữu ích khi giao tiếp và giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn với người đối diện. Bạn có thể tham khảo một vài mẫu câu cơ bản sau đây:
- 저는 (địa danh) 사람입니다 (jeoneun … salam-ibnida): Tôi là người (địa danh)
- (Nơi sống)에 삽니다 (…e sabnida): Tôi sống ở …
- 제 고향은 (địa danh)입니다 (je gohyang-eun … ibnida): Quê của tôi ở…
Ví dụ:
- 저는 베트남사람입니다 (jeoneun beteunamsalam-ibnida) : Tôi là người Việt Nam.
- 호치민에 삽니다 (hochimin-e sabnida): Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Tên một số nước bằng tiếng Hàn:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Úc | 호주 | hoju |
Brazil | 브라질 | beulajil |
Trung Quốc | 중국 | jung-gug |
Campuchia | 캄보디아 | kambodia |
Lào | 라오스 | laoseu |
Malaysia | 말레이시아 | malleisia |
Myanmar | 미얀마 | miyanma |
Pháp | 프랑스 | peulangseu |
Indonesia | 인도네시아 | indonesia |
Iran | 이란 | ilan |
Việt Nam | 베트남 | beteunam |
Ấn Độ | 인도 | indo |
Ý | 이탈리아 | itallia |
Nhật Bản | 일본 | ilbon |
Hàn Quốc | 한국 | hangug |
Thụy Sĩ | 스웬덴 | seuwenden |
Bồ Đào Nha | 포르투갈 | poleutugal |
Philippines | 필리핀 | pillipin |
Nga | 러시아 | leosia |
Giới thiệu bản thân đến từ quốc gia nào bằng tiếng Hàn.
1.6. Giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
Để có thể giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn một cách hoàn chỉnh, tất nhiên bạn sẽ không thể thiếu sự góp mặt của các thành viên trong gia đình của bạn. Hãy tham khảo một số mẫu câu giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Hàn nhé!
Ví dụ:
- 우리 가족은 세 사람이 있습니다: Gia đình tôi có 3 thành viên.
- 우리 가족은 아버지와 어머니가 있습니다: Gia đình của tôi chỉ có bố và mẹ.
Bạn có thể kết hợp áp dụng phần giới thiệu nghề nghiệp và tuổi đã được học ở trên để giới thiệu cụ thể hơn về gia đình của mình.
- 우리 아빠 …. 살입니다, 우리 아빠… 입니다 (uli appa …. sal-ibnida, uli appa… ibnida): Bố tôi… tuổi, bố tôi là…
Một số từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Hàn mà bạn có thể tham khảo như:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Ông | 할아버지 | hal-abeoji |
Bà ngoại | 할머니 | halmeoni |
Ông nội | 친할아버지 | chinhal-abeoji |
Bà nội | 친할머니 | chinhalmeoni |
Ông ngoại | 외할아버지 | oehal-abeoji |
Bố | 아버지 | abeoji |
Mẹ | 어머니 | eomeoni |
Em trai | 남동생 | namdongsaeng |
Em gái | 여동생 | yeodongsaeng |
Bố mẹ | 부모 | bumo |
Anh (em trai gọi) | 형 | hyeong |
Anh (em gái gọi) | 오빠 | oppa |
Chị (em trai gọi) | 누나 | nuna |
Chị (em gái gọi) | 언니 | eonni |
Anh rể (em trai gọi) | 매형 | maehyeong |
Anh rể (em gái gọi) | 형부 | hyeongbu |
Chị dâu | 형수 | hyeongsu |
Em rể (đối với anh vợ) | 매부 | maebu |
Em rể (đối với chị vợ) | 제부 | jebu |
Cháu | 조카 | joka |
2. 5 đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn có phiên âm
2.1. Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn số 1
안녕하십니까? 제 이름은 Le Phuong입니다. 제 생년월일은 2000년 10월 8일입니다. 저는 학생입니다. 제 고향은 Ha Noi입니다. 나는 대학에 가고 가족과 함께 살지 않는다. 제 가족은 모두 3명입니다. 부모님과 나. 우리 아버지께서는 52 세이십니다. 우리 아빠경찰관 입니다. 우리 어머니께서는 50세이십니다. 나의 어머니는 선생님이다. 사진을 찍고 음악을 듣는 취미가 있어요. 가끔은 스포츠도 해요. 감사합니다.
Xin chào. Tôi tên là Lê Phương. Ngày tôi chào đời là 8/10/2000. Tôi là một sinh viên. Quê hương tôi ở Hà Nội. Tôi đang học đại học và không sống cùng với gia đình. Nhà tôi có 3 thành viên. Bố mẹ tôi và tôi. Bố tôi năm nay 57 tuổi. Bố tôi là một cảnh sát. Mẹ tôi thì 52 tuổi. Mẹ tôi là một giáo viên. Tôi thích chụp ảnh và nghe nhạc. Đôi khi tôi cũng chơi thể thao. Tôi xin cảm ơn.
2.2. Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn số 2
안녕하세요? 제 이름은 Thien Phuc입니다. 제 생일은 1993년 11월 7일이고 올해 28살입니다 . 저는 약사 입니다. 저는 Da Nang 사람입니다. 하지만 난 호치민에 살고있어. 우리 가족은 총 4 명이 있습니다. 아버지, 어머니, 형제, 그리고 나. 우리 아버지는 59살이시고 우리 어머니는 55살이십니다. 아버지는 감독이고 어머니는 주부입니다. 제 형은 올해 30 살이고 호치민시의 은행 직원입니다. 제 취미는 영화, 특히 한국 영화를 보는 것입니다. 또한 여가 시간에는 음악을 듣거나 요리를하거나 쇼핑을 자주합니다. 나는 한국 음식을 좋아한다. 감사합니다.
Chào bạn. Tôi là Thiên Phúc. Tôi chào đời vào ngày 7/11/1993 và năm nay tôi 28 tuổi. Tôi là một dược sĩ. Tôi là người Đà Nẵng nhưng hiện tại tôi đang sinh sống tại Tp. Hồ Chí Minh. Tổng cộng nhà tôi có 4 thành viên. Bố, mẹ, anh trai và tôi. Bố tôi 59 tuổi còn mẹ tôi 55 tuổi. Bố tôi là một giám đốc còn mẹ tôi thì đang là một người nội trợ. Anh trai tôi năm nay tròn 30 tuổi và hiện tại là một nhân viên ngân hàng tại Tp. Hồ Chí Minh. Tôi có sở thích là xem phim, đặc biệt là phim HQ. Ngoài ra, vào những lúc rảnh rỗi tôi cũng thường nghe nhạc, nấu ăn hoặc đi mua sắm. Tôi cũng rất thích ẩm thực của HQ. Xin cảm ơn.
2.3. Bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn số 3
안녕하세요? 저는 Phan Kien입니다. 저는 25살입니다. 저는 베트남에서 왔고 하노이에 살고 있습니다. 저는 사무실 직원입니다. 지금 Ho Chi Minh에서 살고 있습니다. 우리 가족은 모두 3명입니다. 나와 나의 부모님. 아버지는 50 세입니다. 그리고 우리 아빠는 의사. 우리 우리 어머니는 47 세입니다. 그리고 엄마는 공무원입니다.나는 독서, 배구, 수영을 좋아합니다. 감사합니다.
Chào bạn. Tên tôi là Phan Kiên. Năm nay tôi được 25 tuổi. Tôi đến từ Việt Nam và hiện tại đang sinh sống tại Hà Nội. Tôi đang là một nhân viên văn phòng. Nhà tôi có 3 thành viên. Tôi và bố mẹ tôi. Bố tôi 50 tuổi và là một bác sĩ. Mẹ tôi năm nay 47 tuổi và đang là một công chức. Tôi rất thích đọc sách, chơi bóng chuyền và bơi lội. Xin cảm ơn.
2.4. Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn có phiên âm số 4
안녕하십니까? (annyeonghasibnikka)
Xin chào bạn.
저는 Tu 입니다. (jeoneun Tu ibnida)
Tôi tên là Tú.
저는올해 19 살입니다 (naneun yeol ahob sal-ibnida).
Năm nay tôi 19 tuổi.
저는 학생입니다 (jeoneun hagsaeng-ibnida)
Tôi là một sinh viên.
제고향은 Vũng Tàu 입니다 (jegohyang-eun Vũng Tàu ibnida)
Quê hương tôi là Vũng Tàu.
우리 가족은 세 명의 구성원이 있습니다 (uli gajog-eun se myeong-ui guseong-won-i issseubnida)
Gia đình chúng tôi có 3 người.
부모님과 나 (bumonimgwa na)
Bố mẹ tôi và tôi.
엄마와 아빠는 모두 마흔 살입니다 (eommawa appaneun modu maheun sal-ibnida)
Bố mẹ tôi đều 40 tuổi.
나의 취미는 여행, 요리, 게임입니다 (naui chwimineun yeohaeng, yoli, geim-ibnida)
Sở thích của tôi là đi du lịch, nấu ăn và chơi game.
감사합니다 (gamsahabnida)
Xin cảm ơn.
2.5. Mẫu giới thiệu bản thân phỏng vấn du học Hàn Quốc
Nếu bạn đang có nhu cầu đi học tại Hàn Quốc và chuẩn bị đi phỏng vấn thì nên cần chuẩn bị thêm những điều sau đây ngoài phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn của mình:
- Kế hoạch học tập của bản thân khi đi du học.
- Thời gian học tiếng Hàn.
- Tại sao bạn lại thích du học tại HQ và trường mà bạn đã lựa chọn.
- Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/