Cách đọc @ trong tiếng Anh và các ký tự đặc biệt dùng trong Email

tiếng anh giao tiếp cho người đi làm tại Vĩnh Phúc
Email là công cụ giao tiếp phổ biến hiện nay, đòi hỏi người dùng nắm rõ cách sử dụng và hiểu ý nghĩa của các ký tự đặc biệt. Bài viết này nhằm mục đích hướng dẫn cách đọc ký tự @ trong tiếng Anh và các ký tự đặc biệt thường dùng trong Email, giúp người đọc sử dụng email hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.

Bài viết này Ngoại ngữ Phương Lan sẽ là tài liệu hữu ích cho học sinh sinh viên, nhân viên văn phòng và bất kỳ ai thường xuyên sử dụng Email trong công việc và học tập.

Ký hiệu @ tiếng Anh đọc là gì?

Trong tiếng Anh, ký tự @ được phát âm là “at” /æt/. Tuy nhiên, khi phát âm từ này mà trọng âm không nằm ở từ này thì at có thể được phát âm là /ət/.

Ký tự @ này thường nằm trong các địa chỉ email:

  • Kí từ @ thường trước tên miền email trong địa chỉ email.
  • Kí tự @ thường được sử dụng trong địa chỉ email để chỉ vị trí của nhà cung cấp dịch vụ email.
  • Ký hiệu @ thường phân tách tên người dùng khỏi tên miền trong địa chỉ email

Ví dụ: địa chỉ email “zim_academy@gmail.com” được Google lưu trữ thông qua dịch vụ email “Gmail” của họ, và thuộc về ai đó có tên người dùng là “zim_academy”.

Cách đọc @ trong tiếng Anh và các ký tự đặc biệt thường dùng trong Email

Cách đọc email rất đơn giản và thường chỉ cần đọc các từ và ký tự theo đúng thứ tự.

Ví dụ chi tiết:

  • “zim_academy@gmail.com” đọc là “zim underscore academy at gmail dot com”

Trong đó:

  • “underscore” là ký tự “_”
  • “at” là ký tự “@”
  • “dot” là ký tự “.”

Ngoài ký tự @ ra, vẫn còn có một số biểu tượng phổ biến khác thường xuất hiện trong Email. Các ký tự này được giải thích cách phát âm và ý nghĩa tiếng Việt ở bảng sau.

STT Ký tự Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 @ at sign

at

/ˈæt saɪn/

/ˈæt/

tại, ở
2 . period /ˈpɪərɪəd/ dấu chấm
3 , comma /ˈkɒmə/ dấu phẩy
4 ! exclamation mark /ɪkˌskləˈmeɪʃən mɑːrk/ dấu chấm than
5 ? question mark /ˈkwestʃən mɑːrk/ dấu hỏi
6 : colon /ˈkɒlən/ dấu hai chấm
7 ; semicolon /ˈsemɪˌkɒlən/ dấu chấm phẩy
8 hyphen

dash

/ˈhaɪfən/

/dæʃ/

dấu gạch ngang
9 / slash /ˈslæʃ/ dấu gạch chéo
10 \ backslash /ˈbækslæʃ/ dấu gạch chéo ngược
11 * asterisk /ˈæstərɪsk/ dấu sao
12 _ underscore /ˈʌn.də.skɔːr/ dấu gạch dưới
13 + plus sign /ˈplʌs saɪn/ dấu cộng
15 < less than sign /ˈles ðæn saɪn/ nhỏ hơn
16 > greater than sign /ˈgreɪtər ðæn saɪn/ lớn hơn
17 [ ] square brackets /skweə ˈbrækɪts/ dấu ngoặc vuông
18 ( ) parenthesis /pəˈren·θə·səs/ dấu ngoặc tròn
19 quotation mark /ˈkwɒteɪʃən mɑːrk/ dấu ngoặc kép
20 # hashtag /ˈhæʃtæɡ/ thẻ băm
21 & ampersand /ˌændpərˈsænd/
22 % percent sign /ˈpɜːsnt saɪn/ phần trăm
23 $ dollar sign /ˈdɑːlər saɪn/ đô la
24 euro sign /ˈjʊərəʊ saɪn/ euro
26 £ pound sign /ˈpaʊnd saɪn/ bảng Anh
27 ~ tilde /ˈtɪld/ dấu ngã
28 ^ caret /ˈkærɪt/ dấu mũ
29 | vertical line /ˈvɜːtɪkᵊl laɪn/ dấu gạch đứng
30 CC Carbon Copy /ˈkɑːbᵊn ˈkɒpi/ gửi bản sao của email đến một hoặc nhiều người nhận khác ngoài người nhận chính
31 BCC Blind Carbon Copy /blaɪnd ˈkɑːbᵊn ˈkɒpi/ tương tự như CC nhưng danh sách người nhận trong BCC sẽ không hiển thị cho các người nhận khác
32 trademark sign /ˈtreɪdmɑːrk saɪn/ thương hiệu đã đăng ký
33 ® registered trademark sign /ˈrɛdʒɪstərd treɪdmɑːrk saɪn/ thương hiệu đã đăng ký
34 bullet /ˈbʊlɪt/ dấu đầu dòng
35 { } curly brace /ˈkɜːlɪ breɪs/ ngoặc nhọn
36 ellipsis /ɪˈlɪpsɪs/ dấu ba chấm

Tổng kết

Email là công cụ giao tiếp quan trọng trong đời sống hiện đại. Việc nắm rõ cách sử dụng và hiểu ý nghĩa của các ký tự đặc biệt sẽ giúp người dùng tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả giao tiếp.

Như vậy, bài viết đã hướng dẫn cách đọc ký tự @ trong tiếng Anh và các ký tự đặc biệt thường dùng trong Email. Hy vọng với những thông tin được cung cấp trong bài viết, người đọc có thể sử dụng email hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.

Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Ngoại ngữ Phương Lan giúp học viên tăng cường khả năng giao tiếp và mở rộng cơ hội trong học tập, công việc và cuộc sống. Chương trình học được phân bổ các khóa học từ cơ bản đến nâng cao đáp ứng mọi trình độ học viên muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *