Câu hỏi là dạng câu phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để tìm kiếm những thông tin mà người nói mong muốn được biết. Có bao nhiêu loại câu hỏi? Bạn đã biết cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa, hãy cùng Ngoại ngữ Phương Lan đọc tiếp bài viết sau đây ngay nhé!
Câu Hỏi Có Từ Để Hỏi Trong Tiếng Anh
Câu hỏi có từ để hỏi thường được sử dụng để thu thập, tìm kiếm thông tin mà người nói mong muốn được biết.
Có những từ để hỏi nào trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh có một số các từ để hỏi thường gặp như sau:
Từ để hỏi | Công dụng | Ví dụ |
who | hỏi về người | Who are you? (Bạn là ai?) |
whom | từ để hỏi về người, khi đối tượng đó đóng vai trò như một tân ngữ trong câu | Whom are you talking to?(Bạn đang nói chuyện với ai đấy?) |
whose | từ để hỏi chỉ sự sở hữu | Whose is this phone?(Cái điện thoại này của ai đây) |
where | từ để hỏi về nơi chốn, địa điểm | Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) |
when | từ để hỏi về thời gian | When will you come?(Khi nào bạn đến) |
what | đây là từ để hỏi được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh để hỏi về thông tin, sự vật, sự việc nào đó | What do you do?(Bạn làm nghề gì?) |
why | hỏi lý do, nguyên nhân | Why do you do that?(Sao bạn lại làm như thế?) |
why don’t | cụm từ để hỏi mang tính gợi ý, đề xuất | Why don’t we go to the park today?(Hay hôm nay chúng ta tới công viên đi?) |
which | từ để hỏi về sự vật, sự việc giống như what nhưng có tính cụ thể hơn, thường là khi muốn biết về sự lựa chọn của người nói | Which hairstyle do you like?(Bạn thích kiểu tóc nào?) |
how | Từ để hỏi về cách thức, đặc điểm, tính cách. | How did you do that?(Bạn đã làm thế nào vậy?) |
how long | hỏi về khoảng thời gian | How long have you been here?(Bạn đã ở đây bao lâu rồi?) |
how far | hỏi về khoảng cách | How far is Hanoi from HCM city?(Hanoi cách TP HCM bao xa?) |
what… for | hỏi mục đích, nguyên nhân | What did you do that for? (Bạn làm thế để làm gì?) |
how much/how many | từ để hỏi về số lượng | How many people are there in your family?(Nhà bạn có mấy thành viên?) |
Cách đặt câu hỏi với các từ để hỏi (wh-question)
Để đặt câu hỏi wh-question, đầu tiên bạn cần xác định thông tin mình cần biết để lựa chọn từ để hỏi phù hợp, ví dụ where dùng để hỏi địa điểm, why hỏi lý do, when hỏi thời gian.
Sau khi đã xác định được các từ để hỏi, bạn có thể đặt câu hỏi wh-question một số công thức dưới đây:
Cách đặt câu hỏi với what và who
Khi muốn biết chủ ngữ, chủ thể của hành động, ta có cấu trúc: Who/What + V + …
Ví dụ:
What happened yesterday?
(Hôm qua có chuyện gì thế?)
Who called you?
(Ai gọi bạn thế?)
Cách đặt câu hỏi với what và whom
Khi muốn biết tân ngữ, hay đối tượng chịu tác động của hành động, ta có cấu trúc What/whom + trợ động từ + S + V + …?
Ví dụ:
What did you do yesterday?
(Hôm qua bạn đã làm gì?)
Whom did you see yesterday?
(Hôm qua bạn nhìn thấy ai?)
Lưu ý: what cũng sẽ được dùng trong câu cảm thán tuy nhiên không phải mục đích để hỏi.
Cách đặt câu hỏi với When, Where, và Why
Cấu trúc: When/ Where/ Why/ How + trợ động từ + S + V + bổ ngữ (+ tân ngữ)?
Ví dụ:
Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với which
Khi muốn lựa chọn hoặc muốn có câu trả lời cụ thể hơn “what”, bạn có thể dùng cấu trúc Which + N + trợ động từ + S + V? hoặc Which + be + N?
Ví dụ:
Which color do you like?
Hoặc
Which is your favorite color?
(Bạn thích màu nào?)
Cách đặt câu hỏi với whose
Khi muốn biết chủ sở hữu của một đối tượng, sự vật nào đó, ta có cấu trúc Whose + N + be + S?
Ví dụ:
Whose pens are these?
(Bút của ai đây?)
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với How
- Hỏi về tính chất, đặc điểm thông tin chi tiết của một sự việc nào đó: How + be + N?
Ví dụ:
How was your day?
(Ngày hôm nay của bạn như thế nào?)
- Hỏi về tần suất làm một việc gì đó: How often…?
Ví dụ:
How often do you go to the library?
(Cứ khoảng bao lâu thì bạn tới thư viện?)
- Hỏi về khoảng thời gian bao lâu: How long…?
Ví dụ:
How long have you been in Vietnam?
(Bạn đã ở Việt Nam bao lâu rồi?)
- Hỏi về số lượng: How many/How much…?
Ví dụ:
How much money did you spend on shopping?
(Bạn đổ bao nhiêu tiền vào việc mua sắm rồi?)
- Lời đề nghị: How about + Ving?
Ví dụ:
How about going out on date tonight?
(Tối nay hẹn hò được không?)
- Hỏi về cách thức làm một việc gì đó: How + trợ động từ + S + V?
Ví dụ:
How did you finish this book?
(Anh đã viết xong quyển sách này như thế nào?)
Câu hỏi nghi vấn yes/no
Bên cạnh câu hỏi wh-question, câu hỏi nghi vấn yes/no cũng là dạng câu hỏi xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh mà bạn cần lưu ý. Câu hỏi nghi vấn thường được sử dụng khi bạn muốn khẳng định lại tính xác thực của một thông tin nào đó.
- Câu hỏi nghi vấn yes/no (dạng khẳng định) thường bắt đầu bằng động từ to be, trợ động từ hoặc các động từ khuyết thiếu như am, is, are, can, could, will, might, has, had,…
- Để thêm ý nghĩa phủ định cho câu hỏi, bạn chỉ cần thêm not (n’t) vào sau trợ động từ.
Ví dụ:
Do you like this cake? (Bạn thích cái bánh này chứ?)
Yes, I do. (Tôi thích lắm)
No, I don’t. (Không, tôi chẳng thích tí nào)
Will you go to the party? (Cậu sẽ tới bữa tiệc chứ?)
Yes, I will. (Có, tôi sẽ tới).
No, I will not. (Không, tôi không đến đâu)
Have you ever been to Paris? (Cậu đã bao giờ tới Paris chưa?)
Yes, I have. (Tôi từng tới Paris rồi).
No, I haven’t. (Chưa, tôi chưa tới).
Can you play piano? (Cậu có biết chơi đàn piano không?)
Yes, I can. (Có, tôi biết)
No, I can’t. (Không, tôi không biết chơi)
*Lưu ý: Khi trả lời các câu hỏi dạng phủ định, câu trả lời phủ định sẽ mang nghĩa khẳng định.
Ví dụ:
Don’t you like milk? (Cậu không thích uống sữa à?)
No, I don’t. (Đúng, tôi không thích uống).
Isn’t he a student? (Cậu ấy không phải là sinh viên đúng không?)
No, he isn’t. (Không, anh ấy không phải sinh viên đâu)
Đặt câu hỏi nghi vấn dễ dàng theo từng bước
Để đặt các câu hỏi dạng yes/no một cách dễ dàng, bên có thể làm theo hướng dẫn cụ thể dưới đây.
Bước 1: Viết, đọc hoặc nhẩm trong đầu câu khẳng định đơn giản
It is cold outside. (Ngoài trời đang rất lạnh)
Hoặc
He goes to school everyday. (Ngày nào cậu ấy cũng đi học)
Bước 2: Nếu trong câu khẳng định có động từ to be, hãy đảo động từ to be lên đứng trước chủ ngữ.
Trong 2 ví dụ phía trên, câu “It is cold outside.” có “Is” là động từ to be, “it” là chủ ngữ. Đảo “is” lên trước “it” ta có:
Is it cold outside? (Ngoài trời đang lạnh đúng không?)
Bước 3: Nếu trong câu chỉ có động từ thường, không có động từ to be, ta cần thêm các trợ động từ (do, does) chia ở thì tương ứng.
Xét ví dụ “He goes to school everyday.” không có to be mà chỉ có sẵn động từ thường, bạn chỉ cần bổ sung trợ động từ does (thì hiện tại đơn, ngôi thứ 3 số ít) lên đầu câu.
=> Does he go to school everyday? (Có phải cậu ấy đi học mỗi ngày không?)
Câu hỏi phức (embedded question)
Câu hỏi phức, hiểu đơn giản là một câu (hoặc câu hỏi) có chứa trong nó một câu hỏi khác. Dạng câu hỏi phức thường gồm 2 phần, được nối với nhau bằng các từ nghi vấn như what, which, when, who,…
Câu hỏi phức thường được dùng để đặt câu hỏi trong trường hợp muốn tường thuật lại, hoặc cần đưa ra câu hỏi có tính lịch sự, hoặc có tính tu từ mà không cần câu trả lời cụ thể.
Ví dụ:
I don’t know what to do. (Tôi chẳng biết làm thế nào bây giờ)
=> Người nói chỉ đang thể hiện suy nghĩ, cảm xúc, không cần một câu trả lời cụ thể.
Could you please tell me what time is it?
=> Trong trường hợp này, hỏi thẳng “what time is it?” nghe hơi cộc và thiếu tôn trọng, chính vì thế bạn có thể sử dụng câu hỏi phức tạo cảm giác lịch sự.
Trong câu hỏi phức, động từ trong mệnh đề sau từ để hỏi phải đi sau chủ ngữ và chia theo chủ ngữ, không được phép đảo vị trí như trong các câu hỏi thông thường.
Để đặt câu hỏi phức, bạn có thể làm theo 2 cấu trúc dưới đây:
- S + V (hoặc mệnh đề) + Từ để hỏi + S + V
- Trợ động từ + S + V + Từ để hỏi + S + V
Ví dụ:
I don’t know what to do with my sister.
(Tôi chẳng biết nên làm gì với em gái tôi nữa)
Do you know where is he? (Bạn có biết anh ấy ở đâu không?)
Câu hỏi đuôi
Ngoài các dạng câu hỏi thường gặp đã kể trên, câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là dạng câu hỏi khá đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để kiểm chứng thông tin mà người nói đã biết, nhưng không chắc chắn về tính đúng sai.
Các câu hỏi đuôi thường gồm 2 phần riêng biệt được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
He is a doctor, isn’t he?
(Anh ấy là bác sĩ, có đúng không?)
She isn’t there, is she?
(Cô ấy không có ở đó, có đúng không?)
Trên đây là tổng hợp kiến thức cơ bản nhất về câu hỏi và cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã biết cách đưa ra câu hỏi với người đối diện để có được thông tin mà bản thân đang tìm kiếm.
Hãy like, share bài viết này và đừng quên theo dõi Ngoại ngữ Phương Lan để cập nhật những bài viết mới bổ ích nhé.
Xem thêm:Cách dùng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh