Bạn có những thắc mắc và muốn đặt câu hỏi bằng tiếng Anh nhưng bạn không biết cách diễn đạt làm sao để mọi người hiểu. Khi bạn nắm được các cấu trúc này bạn có thể giao tiếp một cách hiệu quả trong các tình huống khác nhau. Qua bài viết dưới đây, hãy cùng Ngoại ngữ Phương Lan tìm hiểu về các cách đặt câu hỏi tiếng Anh cực kỳ đơn giản và dễ nhớ.
Lợi ích khi nắm vững cách đặt câu hỏi tiếng Anh
Nắm chắc các cấu trúc đặt câu trong tiếng Anh sẽ giúp người học tự tin giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn hỏi ai đó của mình về thứ gì đó, việc biết cách đặt câu hỏi sẽ giúp bạn có thể truyền đạt thông điệp của mình một cách dễ dàng và rõ ràng. Trong những tình huống như khi bạn muốn tìm kiếm công việc hoặc phỏng vấn cho một vị trí nào đó, việc đặt câu hỏi đúng cách sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công ty và vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Hay khi bạn đi du lịch đến một quốc gia nói tiếng Anh, việc biết cách đặt câu hỏi sẽ giúp bạn hỏi đường, đặt phòng khách sạn, đặt vé máy bay, và truyền đạt yêu cầu của mình một cách chính xác và dễ dàng.
Một số cách đặt câu hỏi bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Có nhiều cách đặt câu hỏi tiếng Anh, tùy thuộc vào loại câu hỏi và mục đích của câu hỏi đó. Dưới đây là 3 cách thông dụng để đặt câu hỏi trong tiếng Anh:
1.Cách đặt câu hỏi dạng Wh-question
Dạng câu hỏi Wh-question là dạng câu hỏi mở, loại câu hỏi này được sử dụng khi bạn cần biết thêm một thông tin gì đó.
Cấu trúc của câu hỏi Wh-question như sau:
– Câu hỏi với động từ To be: Wh-Q + to be + S…?
– Câu hỏi với động từ thường: Wh-Q + Aux.V + S + V + (O)….?
Các từ để hỏi thông dụng trong tiếng Anh
Các từ để hỏi thông dụng trong tiếng Anh | Cách dùng | Ví dụ |
What (Cái gì) | Dùng để hỏi về cái gì như là một đối tượng,món ăn, sự việc hay hoạt động nào đó | What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?) |
Who (Ai) | Dùng để hỏi về một người nào đó, xác định người có liên quan đến việc gì đó | Who is your favorite singer? (Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?) |
Where (Ở đâu) | Dùng để hỏi về vị trí, địa điểm nào đó. Hoặc nó cũng được dùng để hỏi một điều gì đó có liên quan đến một địa điểm hoặc vị trí | Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) |
When (khi nào) | Dùng để hỏi về thời gian, hỏi giờ hoặc một chi tiết công việc vào một thời điểm nào đó | When is your birthday? (Ngày sinh nhật của bạn là khi nào?) |
Why (tại sao) | Dùng để hỏi về nguyên nhân, lý do tại sao lại xảy ra vấn đề đó | Why did you quit your job? (Tại sao bạn nghỉ việc?) |
Which (cái gì) | Dùng khi muốn hỏi về cái gì, loại nào | Which language do you find the most difficult to learn? (Bạn thấy ngôn ngữ nào khó học nhất?) |
How (như thế nào) | Dùng để hỏi về một quá trình hoặc một tính chất của một sự vật, hiện tượng | How do you spell your last name? (Bạn đánh vần họ của mình như thế nào?) |
How much (bao nhiêu) | Dùng để hỏi cho giá cả, số lượng, thường đi với danh từ không đếm được | How much does this shirt cost? (Chiếc áo sơ mi này giá bao nhiêu?) |
How many (bao nhiêu) | Dùng để hỏi về số lượng với danh từ đếm được | How many siblings do you have? (Bạn có bao nhiêu anh chị em ruột?) |
How often (bao nhiêu lần) | Dùng để hỏi về mức độ, tần suất | How often do you visit your grandparents? (Bạn ghé thăm ông bà bao nhiêu lần một năm?) |
How + Adj (mức độ nào) | Dùng khi đặt câu hỏi về mức độ của tính từ đi kèm | How tall is the Eiffel Tower? (Tháp Eiffel cao bao nhiêu?) |
2.Cách đặt câu hỏi dạng Yes/No question
Câu hỏi Yes/No question thường được gọi là câu hỏi đóng. Loại câu hỏi này thường được hình thành bằng cách đảo trợ động từ lên đầu câu.
Câu hỏi Yes/No với động từ to be
Is/Are/Am + S + Adj/N?
Yes, S + is/are/am/No, S + isn’t/aren’t/am not
Lưu ý:
- Is/isn’tđi với chủ ngữ (subject) là he, she, it và danh từ số ít.
- Are/aren’tđi với chủ ngữ (subject) là we, you, they và danh từ số nhiều.
- Amđi với chủ ngữ (subject) là I.
Ví dụ:
Is the woman beautiful? (Người phụ nữ đó có xinh đẹp không?)
→ Yes, the woman is/No, the woman isn’t. (Có, người phụ nữ đó đẹp/Không, người phụ nữ đó không đẹp)
Câu hỏi Yes/No với trợ động từ (Auxiliary verbs)
Các câu hỏi này bắt đầu bằng một trợ động từ (be, do, have) trước chủ ngữ để hỏi về thời gian, hành động hoặc tình trạng của chủ ngữ.
Do/Does + S + V1?
Yes, S + do/does/ No, S + don’t/doesn’t
Lưu ý: Do/does và don’t/doesn’t là trợ động từ dùng trong thì hiện tại đơn (diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại). Do/don’t đi với chủ ngữ (subject) là I, we, you, they và các danh từ số nhiều. Does/doesn’t đi với chủ ngữ (subject) là he, she, it và danh từ số ít.
Ví dụ:
Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
→ Yes, I am/No, I’m not. (Có, tôi có/Không, tôi không)
Câu hỏi Yes/No với is there/are there
- Cấu trúc Yes/No với is there
Is there + N số ít/N không đếm được?
Yes, there is/No, there isn’t
Ví dụ:
Is there any tea in the cup? (Có trà ở trong ly không?)
→ Yes, there is/No, there isn’t. (Có/Không có)
- Cấu trúc Yes/No với are there
Are there + N số nhiều?
Yes, there are/ No, there aren’t
Ví dụ:
Are there many students in the school? (Có nhiều học sinh trong trường học không?)
→ Yes, there are/No, there aren’t. (Có/Không có)
3.Cách đặt câu hỏi đuôi (Tag question)
Câu hỏi đuôi là một dạng câu hỏi ngắn, đi sau một câu trần thuật được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu xác nhận ý kiến của người nghe.
Cấu trúc của câu hỏi đuôi (Tag question)
Nếu Mệnh đề chính là thể khẳng định, thì câu hỏi đuôi sẽ là thể phủ định và ngược lại.
Mệnh đề chính | Câu hỏi đuôi |
Thể phủ định (-) | Thể khẳng định (+) |
Thể khẳng định (+) | Thể phủ định (-) |
Ví dụ:
You like pizza, don’t you? (Bạn thích pizza phải không?)
She’s a doctor, isn’t she? (Cô ấy là bác sĩ đúng không?)
He’s coming tomorrow, isn’t he? (Anh ấy sẽ đến ngày mai, phải không?)
Một số lưu ý khi đặt câu hỏi tiếng Anh
– Đảm bảo câu hỏi của bạn rõ ràng và đầy đủ: Điều quan trọng nhất khi đặt câu hỏi là đảm bảo rằng câu hỏi của bạn rõ ràng và đầy đủ. Bạn nên đặt câu hỏi sao cho người đọc hoặc người nghe hiểu được ý của bạn và có thể trả lời câu hỏi đó một cách chính xác.
– Sử dụng từ ngữ thích hợp: Bạn nên sử dụng từ ngữ phù hợp cho loại câu hỏi mà bạn muốn đặt. Nếu bạn muốn hỏi về thời gian, hãy sử dụng các từ như When hoặc What time. Nếu bạn muốn hỏi về lý do, hãy sử dụng từ Why.
– Đặt câu hỏi theo cách lịch sự: Trong một số trường hợp, bạn nên sử dụng cách đặt câu hỏi lịch sự để tránh gây ra bất kỳ phiền toái nào cho người khác.
Ví dụ thay vì hỏi “What do you want?” (Bạn muốn gì?), bạn có thể hỏi “May I ask what you would like?” (Tôi có thể hỏi bạn muốn gì không?).
– Chú ý đến trật tự từ: Trật tự từ trong câu hỏi rất quan trọng trong tiếng Anh. Trong các câu hỏi thông thường, trật tự từ sẽ là: Từ hỏi → Trợ động từ → Chủ ngữ → Động từ → Tính từ hoặc phó từ → Tân ngữ.
Ví dụ, câu hỏi “What time did you arrive at the airport?” (Bạn đến sân bay vào lúc mấy giờ?) có trật tự từ là: What time (từ hỏi) → did (trợ động từ) → you (chủ ngữ) → arrive (động từ) → at the airport (tân ngữ).
– Sử dụng dấu hỏi: Đây là thiếu sót mà rất nhiều người học mắc phải trong quá trình học tiếng Anh khi câu hỏi nhưng quên hoặc không sử dụng dấu hỏi chấm ở cuối câu. Chính vì vậy, người học nên đặc biệt lưu ý trong câu hỏi phải luôn luôn có dấu chấm hỏi ở cuối câu. Điều này sẽ giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng nhận ra và trả lời câu hỏi của bạn.
Bài tập về cách đặt câu hỏi tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng hoàn thành câu hỏi sau
- _____ jacket is this? – Tonny’s
- Who
- What
- Whose
- _____ does your best friend live?
- When
- Where
- What
- ______ CDs have you got?
- How
- How much
- How many
- ______ were you sad yesterday?
- Why
- What
- Who
- _____ old is your brother?
- What
- How
- Who
- ______ kind of books do you read?
- When
- What
- Where
- _____ tall are you?
- When
- Where
- How
- ______ will the party start?
- Where
- How often
- What time
Bài tập 2: Đặt câu hỏi đuôi ở cuối những câu sau
- You’ve got a camera, ……………..? Yes, I’ve got two actually.
- You weren’t listening, ……………? Yes, I was.
- Sue doesn’t know Ann, …………….? No, they’ve never met.
- Jack’s on holiday, ……………….? Yes, he’s in Portugal.
- Kate’s applied for the job, ……….? Yes, but she won’t get it.
- You can speak German, …………….? Yes, but not very fluently.
- He won’t mind if I use his phone, ….? No, of course he won’t.
- There are a lot of people here, …..? Yes, more than I expected.
- Let’s go out tonight, ……………? Yes, that would be great.
- This isn’t very interesting, ……..? No, not very.
- I’m too impatient, ………………? Yes, you are sometimes.
- You wouldn’t tell anyone, …….? No, of course not.
- Helen has lived here a long time, …? Yes 20 years.
- I shouldn’t have lost my temper, ….? No, but never mind.
- He’d never met her before, ……….? No, that was the first time.
- Don’t drop that vase, ……………? No, don’t worry.
Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- ____ your mother a nurse? – Yes, she ____
- ____ you have a cat? – No, I ____
- ____ your sister like hamburgers? – No, ____
- ____ Linh’s sisters at school? – Yes, ____
- ____ Jack lives with his mother? – No, he ____
- ____ her house next to a post office? – Yes, ____
- ____ Andrew and Martin ride their bikes to the office? – Yes, ____
- ____ your friends short? – No, they ____
- ____ children in the park? – No, ____
Đáp án
Bài tập 1:
- C
- B
- C
- A
- B
- B
- C
- C
Bài tập 2:
- haven’t you
- were you
- does she
- isn’t he
- hasn’t she
- can’t you
- will be
- aren’t there
- shall we
- is it
- aren’t it
- would you
- hasn’t she
- should I
- had to be
- will you
Bài tập 3:
- Is – is
- Do – am not
- Are – those are
- Does – she doesn’t
- Is there – there isn’t
- Does – doesn’t
- Is there – there is
- Do – they do
- Are – aren’t
- Are there – there aren’t
Tóm lại, nắm vững cách đặt câu hỏi tiếng Anh là một kỹ năng rất quan trọng trong giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày. Lưu ngày bài học trên của Ngoại ngữ Phương Lan để giúp việc sử dụng câu hỏi đúng cách sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và chính xác hơn bạn nhé.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo Hiểm Insurance