Nguồn gốc của lễ hội Halloween
Halloween là một ngày lễ được tổ chức hàng năm vào ngày 31 tháng 10 và Halloween năm 2023 sẽ diễn ra vào Thứ Ba, ngày 31 tháng 10. Truyền thống bắt nguồn từ lễ hội Samhain cổ xưa của người Celtic, khi mọi người đốt lửa và mặc trang phục để xua đuổi ma. Vào thế kỷ thứ tám, Giáo hoàng Grêgôriô III đã chỉ định ngày 1 tháng 11 là thời gian để tôn vinh tất cả các thánh.Ngay sau đó, Ngày Các Thánh đã kết hợp một số truyền thống của Samhain. Buổi tối trước đó được gọi là All Hallows Eve, và sau đó là Halloween.
Theo thời gian, Halloween đã phát triển thành một ngày của các hoạt động như cho kẹo hoặc bị ghẹo, chạm khắc đèn bí ngô, tụ họp lễ hội, mặc trang phục và ăn uống.
Từ vựng tiếng Anh về Halloween thông dụng, đầy đủ nhất
Từ vựng về Đồ dùng Halloween
Trong các lễ hội Halloween, đa số các gia đình đều sẽ đi mua sắm những đồ trang trí nhà cửa theo chủ đề Halloween, các đồ vật sau đây là tiêu biểu và thường thấy nhất, người đọc hãy tham khảo để mỗi lần bắt gặp các đồ vật này đều biết tên gọi tiếng Anh của chúng:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Pumpkin | /’pʌmp,hænd/ | Bí đỏ |
Jack o’ lantern | /ʤæk/ /əʊ/ /ˈlæntən/ | Đèn bí ngô dịp Halloween |
Skull | /skʌl/ | Đầu lâu |
Bat | /bæt/ | Con dơi |
Haystack | /’heistæk/ | Đống cỏ khô |
Owl | /aul/ | Con cú |
Haunted house | /ˈhɔːntɪd/ /haʊs/ | Nhà hoang, nhà bị ma ám |
Pomona apple | Pomona /ˈæpl/ | Quả táo Pomona |
Black cat | /blæk kæt/ | Con mèo đen |
Scarecrow | /’skeəkrou/ | Bù nhìn, người rơm |
Spider web | /’spaidə web/ | Mạng nhện |
Candy | /’kændi/ | Kẹo |
Face paint | /feɪs/ /peɪnt/ | Sơn hóa trang |
Disguise | /dɪsˈɡaɪz/ | Cải trang |
Terror | /ˈtɛrə/ | Nỗi kinh hoàng |
Palpitation | /ˌpælpɪˈteɪʃᵊn/ | Nhịp tim |
Witchcraft | /ˈwɪʧkrɑːft/ | Ma thuật |
Spell | /spɛl/ | Thần chú |
Sorcery | /ˈsɔːsəri/ | Yêu thuật |
Necromancy | /ˈnɛkrəʊmænsi/ | Chiêu hồn |
Incantation | /ˌɪnkænˈteɪʃᵊn/ | Bùa ải |
Cauldron | /ˈkɔːldrən/ | Cái vạc |
Cape | /keɪp/ | Áo choàng |
Black dress | /blæk/ /drɛs/ | Váy đen |
Mausoleum | /ˌmɔːsəˈlɪəm/ | Lăng mộ |
Graveyard | /ˈɡreɪvjɑːd/ | Nghĩa địa |
Cadaver | /kəˈdeɪvə/ | Tử thi |
Crypt | /krɪpt/ | Hầm mộ ở nhà thờ |
Candy bag | /ˈkændi/ /bæɡ/ | Túi đựng kẹo |
Mask | /mɑ:sk/ | Mặt nạ |
Costumes | /’kɔstju:m/ | Trang phục hóa trang |
Ghost coffin | /goust ‘kɔfin/ | Quan tài ma |
Treats | /triːts/ | Quà (thường là kẹo) |
Broomstick | /ˈbruːmstɪk/ | Chổi bay |
Wand | /wɔnd/ | Đũa phép |
Tombstone | /’tu:mstoun/ | Bia mộ |
Witch’s hat | /’wit hæt/ | Nón phù thủy |
Ví dụ:
- We will look for a pumpkin to carve into a Jack O’ lantern. (Chúng tôi sẽ tìm kiếm một quả bí ngô để khắc nó thành đèn lồng Jack O’.) (trích sentencedict.com)
- This is perhaps why it remains the definitive haunted house story. (Đây có lẽ là lý do tại sao nó vẫn là câu chuyện về ngôi nhà ma ám dứt khoát.) (trích theguardian.com)
- By the door is a large wicker basket full of candy. (Cạnh cửa là một chiếc giỏ đan bằng liễu gai lớn đầy kẹo.) (trích ichacha.net.)
- Everyone was wearing masks and costumes to fit the theme. (Mọi người đều đeo mặt nạ và trang phục phù hợp với chủ đề.)
- Some kids went to the graveyard to play hide and seek. (Một số đứa trẻ đã đến nghĩa địa để chơi trốn tìm.)
Từ vựng về Sự kiện hóa trang
Một phần làm nên ngày lễ này chính là truyền thuyết về các nhân vật truyền thuyết, thường xuất hiện trong những câu chuyện, phim ảnh hay qua lời đồn. Sau khi đã nhớ hết các nhân vật sau, người đọc sẽ có thể tự tin hơn khi nghe những câu chuyện hay xem các bộ phim về họ:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Alien | /’eiljən/ | Người ngoài hành tinh |
Zombie | /ˈzɒmbi/ | Thây ma |
Monster | /’mɔnstə/ | Quái vật |
Clown | /klaun/ | Chú hề |
Skeleton | /’skelitn/ | Bộ xương người |
Werewolf | /’w :wulf/ | Chó sói |
Vampire | /’væmpaiə/ | Ma cà rồng |
Devil | /’devl/ | Ác quỷ |
Mummy | /’mʌmi/ | Xác ướp |
Witch | /’wit/ | Phù thủy |
Super hero | /’sju:pə ‘hiərou/ | Siêu anh hùng |
Ghost | /goust/ | Con ma |
Pirates | /’paiərit/ | Cướp biển |
Demon | /’di:mən/ | Quỷ |
Fairy | /’feəri/ | Bà tiên |
Corpse | /kɔːps/ | Xác chết (của người), tử thi |
Frankenstein | /ˈfræŋkɛnstaɪn/ | quái vật Frankenstein |
Undead | /ˌʌnˈdɛd/ | Xác sống |
Troll | /trəʊl/ | Qủy lùn |
Shadowy figure | /ˈʃædəʊi/ /ˈfɪɡə/ | Bóng ma |
Grim reaper | /ɡrɪm/ /ˈriːpə/ | Thần chết |
Boogeyman | /ˈbuː.ɡi.mæn/ | Ông kẹ |
Warlock | /ˈwɔːlɒk/ | Pháp sư |
Ví dụ:
- I feared that I might become another flat-bottomed zombie. (Tôi sợ rằng mình có thể trở thành một thây ma đáy phẳng khác.) (trích Nytimes.com)
- I used to try to memorize what these monsters looked like. (Tôi đã từng cố gắng ghi nhớ những con quái vật này trông như thế nào.) (trích Ichacha.net)
- Dracula was the most iconic vampire to ever exist. (Dracula là ma cà rồng mang tính biểu tượng nhất từng tồn tại.)
- Everyone wanted to be a superhero, but none ever actually became one. (Mọi người đều muốn trở thành siêu anh hùng, nhưng không ai từng thực sự trở thành siêu anh hùng.)
- My big brother was the only person able to dress up as Frankenstein because he weighed 200 pounds. (Anh trai tôi là người duy nhất có thể hóa trang thành Frankenstein vì anh ấy nặng 200 pound.)
Từ vựng về Hoạt động, trò chơi
Đây là một số các hoạt động nổi tiếng, thường được tổ chức vào các mùa lễ Halloween, người đọc nên tham khảo nếu có dự định trải nghiệm hoặc trao đổi về chúng:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Apple bobbing | /ˈæpl/ /ˈbɒbɪŋ/ | Gắp táo bằng miệng |
DIY (Do It Yourself) | /diː-aɪ-waɪ/ | Tự làm đồ thủ công |
Pumpkin bowling | /ˈpʌmpkɪn/ /ˈbəʊlɪŋ/ | Ném bóng bí ngô |
Pumpkin golf | /ˈpʌmpkɪn/ /ɡɒlf/ | Đánh gôn vào quả bí ngô |
Costume party | /ˈkɒstjuːm/ /ˈpɑːti/ | Tiệc hóa trang |
Trick or Treat | /trɪk/ /ɔː/ /triːt/ | Phong tục trẻ em cho kẹo hay bị ghẹo |
Pumpkin carving | /ˈpʌmpkɪn/ /ˈkɑːvɪŋ/ | Khắc bí ngô |
Swap Scary Stories | /swɒp/ /ˈskeəri/ /ˈstɔːriz/ | Trao đổi chuyện ma |
Visit A Haunted House | /ˈvɪzɪt/ /ə/ /ˈhɔːntɪd/ /haʊs/ | Thăm nhà ma |
Ví dụ:
- The Harvest Carnival, held at the historic Thorp Grade School building, offers old-fashioned games such as apple bobbing, the ring toss and pumpkin bowling. (Lễ hội Thu hoạch, được tổ chức tại tòa nhà Thorp Grade School lịch sử, cung cấp các trò chơi kiểu cũ như lắc táo, tung vòng và bowling bí ngô.) (trích Ichacha.net )
- Our school organized a huge costume party for all the kids in the neighborhood to attend as well. (Trường chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc hóa trang lớn cho tất cả trẻ em trong khu phố cũng đến tham dự.)
- Every Halloween, we go trick-or-treating with the neighbors’ kids. (Mỗi dịp Halloween, chúng tôi đi Cho trẻ con nhà hàng xóm chơi Trick and Treat.)
- I’m going out to buy some things for the pumpkin carving contest. (Tôi sẽ ra ngoài mua vài thứ cho cuộc thi khắc bí ngô.)
- At exactly 12 o’clock midnight, we all gathered and swapped scary stories. (Đúng 12 giờ khuya, cả bọn xúm lại bàn tán rôm rả những câu chuyện rùng rợn.)
Từ vựng về Thức ăn
Ngoài trang trí, ngày lễ này cũng có nhiều món ăn riêng mang đậm chất Halloween, các món ăn sau là không thể thiếu trong dịp Halloween và khi mọi người đang đi chơi Trick or Treat:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Pumpkin soup | /ˈpʌmp.kɪn suːp/ | Súp bí ngô |
Candy apple | /’kændi ‘æpl/ | Kẹo táo |
Boxty pancakes | /bɑksti/ /ˈpænkeɪks/ | Bánh pancake khoai tây nghiền |
Colcannon | /kɒlˈkænən/ | Khoai tây nghiền |
Barnbrack | /ˈbɑːnˌbræk/ | Bánh tiên tri ẩn trong lớp bánh (nhẫn, đồng xu, miếng vải…) |
Caramel apples | /ˈkærəmɛl/ /ˈæplz/ | Táo caramel |
Milk Duds | /mɪlk/ /dʌdz/ | Kẹo Milk Duds |
Caramel Corn | /ˈkærəmɛl/ /kɔːn/ | Bắp rang caramel |
Candy Corn | /ˈkændi/ /kɔːn/ | Kẹo ngô |
Pumpkin Bread | /ˈpʌmpkɪn/ /brɛd/ | Bánh mì bí ngô |
Ví dụ:
- We got free candy apples at the fair for helping them set up equipment. (Chúng tôi đã nhận được những quả táo kẹo miễn phí tại hội chợ vì đã giúp họ thiết lập thiết bị.)
- Grandma made a huge bowl of colcannon for all the kids next door. (Bà làm một bát canh lớn cho tất cả bọn trẻ nhà bên.)
- The teachers were giving out Milk Duds for every student that answered questions. (Các giáo viên đã phát Milk Duds cho mọi học sinh trả lời câu hỏi.)
- Caramel corn sold out so quickly at the cinema. (Ngô caramen cháy hàng nhanh chóng tại rạp chiếu phim.)
Mom asked me to go buy some pumpkin bread for dinner. (Mẹ bảo tôi đi mua ít bánh mì bí ngô cho bữa tối.)
Từ vựng về Cảm xúc
Trong giao tiếp, việc mô tả cảm xúc là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng về cảm xúc thường có trong lễ Halloween, người đọc hãy tham khảo để sử dụng trong giao tiếp hiệu quả hơn:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Scary | /’skeəri/ | Rùng rợn, làm sợ hãi, làm kinh hoàng |
Afraid | /ə’freid/ | Sợ hãi, lo lắng |
Frightened | /’fraitnd/ | Hoảng sợ, khiếp đảm |
Spooky | /’spu:kiʃ/ | Gợi lên sự sợ hãi, làm cho hoảng sợ |
Creepy | /’kri:pi/ | Rùng mình, sởn gai ốc |
Freaky | /ˈfriːki/ | Quái đản, kỳ cục |
Eerie | /’iəri/ | Kỳ lạ, ma quái, sợ sệt vì mê tín |
Silly | /’sili/ | Ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại |
Devilish | /ˈdɛvlɪʃ/ | Ác hiểm |
Dark | /dɑːk/ | Tối tăm |
Weeping | /ˈwiːpɪŋ/ | Thút thít |
Unnerved | /ʌnˈnɜːvd/ | Khó chịu |
Trembling | /ˈtrɛmblɪŋ/ | Run cầm cập |
Terrorized | /ˈtɛrəraɪzd/ | Kinh hoàng |
Terrified | /ˈtɛrɪfaɪd/ | Khiếp sợ |
Spooked | /spuːkt/ | Hoảng sợ |
Shaking | /ˈʃeɪkɪŋ/ | Run rẩy |
Screaming | /ˈskriːmɪŋ/ | La hét |
Scared | /skeəd/ | Sợ sệt |
Petrified | /ˈpɛtrɪfaɪd/ | Sợ hóa đá |
Panicky | /ˈpænɪki/ | Hoảng loạn |
Panicked | /ˈpænɪkt/ | Hoảng hốt |
Horror-stricken | /ˈhɒrəˈstrɪkən/ | Kinh dị |
Heart-pounding | /hɑːt/-/ˈpaʊndɪŋ/ | Thót tim |
Horrified | /ˈhɒrɪfaɪd/ | Kinh hoàng |
Fearful | /ˈfɪəfʊl/ | Đáng sợ |
Morbid | /ˈmɔːbɪd/ | Điên loạn |
Ví dụ:
- I am not young anymore, but Halloween can be scary sometimes. (Tôi không còn trẻ nữa nhưng Halloween đôi khi có thể đáng sợ.)
- That house in the corner is so dark and creepy. (Ngôi nhà trong góc đó thật tối tăm và rùng rợn.)
- Mike was trembling in fear watching that horror. (Mike đã run sợ khi chứng kiến cảnh kinh dị đó.)
- Tom won the costume party with his devilish look. (Tom đã chiến thắng trong bữa tiệc hóa trang với vẻ ngoài quỷ dị của mình.)
- We were petrified when we heard about his death. (Chúng tôi đã hóa đá khi nghe tin về cái chết của anh ấy.)
Các cụm từ vựng tiếng Anh về Halloween
- A ghost town: Bị bỏ hoang, không còn người ở.
- Ex: This city has been a ghost town for over a decade (Thành phố này đã bị bỏ hoang hơn 1 thập kỷ rồi).
- Frozen with fear: Chết đứng, sợ đến mức không cử động được, bất động.
- Ex: She was frozen with fear as the hairy beast leaned towards her (Cô đông cứng vì sợ hãi khi con quái vật lông lá hướng về phía cô).
- Dress up: Hóa trang, ăn diện.
- Ex: We all dressed up thoroughly for the costume party (Tất cả chúng tôi đều ăn mặc kỹ lưỡng cho bữa tiệc hóa trang).
- Freak out: Quá phấn khích hoặc quá tức giận, hoảng loạn.
- Ex: Alex freaked out when he saw what his gift was (Alex đã sửng sốt khi nhìn thấy món quà của mình).
- Huddle up: Co rúm lại vì lạnh hoặc sợ.
- Ex: The puppy huddled up in fear of the noisy crowd (Chú cún co ro lại vì sợ đám đông ồn ào).
- Look daggers at: Nhìn ai ghét cay ghét đắng, lườm nguýt ai.
- Ex: I saw she was looking daggers at me, so I quickly ran home (Tôi thấy cô ấy đang nhìn tôi như dao găm, vì vậy tôi nhanh chóng chạy về nhà).
- Mad as a hatter: Hoàn toàn điên rồ.
- Ex: That guy is as mad as a hatter, better steer clear from him (Anh chàng đó hoàn toàn điên rồ đấy, tốt hơn hết hãy tránh xa anh ta).
- Put/stick the knife in: Khó chịu về ai đó, hoặc cố gắng làm hại ai đó.
- Ex: She stuck the knife in when she publicly humiliated me in front of my family (Cô ta đã cố ý muốn hại tôi khi cô ta công khai làm nhục tôi trước mặt cả gia đình).
- Scare off/away: Làm ai sợ hãi bỏ chạy.
- Ex: I tried to scare off the cats by making loud noises (Tôi cố dọa lũ mèo bỏ chạy bằng cách tạo ra nhiều âm thanh lớn).
- Scare the pants off someone: Làm ai đó sợ tụt quần, mất hồn.
- Ex: I was home alone and my friends scared the pants off me when they sneaked in through the garage (Tôi đang ở nhà một mình và bạn bè tôi đã làm tôi sợ mất hồn khi họ lẻn vào qua ga-ra).
- Scared stiff: Sợ chết đứng.
- Ex: I was scared stiff when I realized that house has been haunted for years (Tôi đã sợ chết đứng khi nhận ra căn nhà đó đã bị ám trong nhiều năm).
- Skeleton in the cupboard: một sự thật đáng xấu hổ hoặc đáng xấu hổ mà ai đó muốn giữ bí mật.
- Ex: Most people have at least one skeleton in the cupboard, mine was when I got caught stealing tools from the chemistry classroom (Đa số mọi người đều có ít nhất 1 nỗi xấu hổ muốn giấu kín, của tôi là khi tôi bị bắt quả tang đang ăn trộm dụng cụ từ phòng học Hóa học).
- Spirited away: Lấy, lén lút hoặc mang ai đó hoặc thứ gì đó đi một cách bí ẩn, bí mật hoặc lén lút.
- Ex: Her body was spirited away to a storage out of town (Thi thể cô ấy đã được lén đưa đến một nhà kho ở ngoại ô).
- Stab in the back: Phản bội, đâm lén, đâm sau lưng ai đó.
- Ex: We realized we were stabbed in the back when they told us who gave them our names (Chúng tôi nhận ra mình đã bị đâm lén khi họ nói cho chúng tôi ai đã khai ra tên chúng tôi).
- Weird out: Làm ai đó thấy kỳ quặc, khó chịu.
- Ex: Please stop doing that, you’re weirding me out (Làm ơn hãy dừng lại, bạn đang làm tôi khó chịu đấy).
- Witch-hunt: một chiến dịch chống lại một người hoặc một nhóm có quan điểm không chính thống hoặc không phổ biến.
- Ex: He was a victim of a witch-hunt against the LGBT community (Anh ta là nạn nhân của một chiến dịch chống lại cộng đồng LGBT).
- Witching hour: Thời điểm buổi tối khi phù thủy, ma mị và những năng lực siêu nhiên xuất hiện.
- Ex: My brother is always terrified when the witching hour comes (Em trai tôi luôn hoảng sợ khi đến khung giờ ma mị đó).
Những câu nói trong ngày lễ Halloween
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Too cute to Spook! | Quá đáng yêu nên không đáng sợ. |
Wishing you a very haunted Halloween. | Chúc bạn một Halloween thật ám ảnh. |
Clothes make a statement. Costumes tell a story. | Quần áo đưa ra tuyên bố. Trang phục kể một câu chuyện. |
Happy Halloween, My creepy little Friend. | Mừng Halloween, người bạn nhỏ đáng sợ của tôi. |
Where there is no imagination there is no horror. | Nơi không có trí tưởng tượng sẽ không tồn tại sự kinh dị. |
I got bitten by a vampire and I liked it! | Tôi đã bị ma cà rồng cắn và tôi thích như thế. |
Happy Halloween, where’s my candy?! | Chúc mừng Halloween, kẹo của tôi đâu? |
Can you be my Halloween treat? | Bạn có muốn làm quà Halloween của tôi không? |
Did someone say candy? | Có ai vừa nhắc đến kẹo à? |
Don’t make me Flip my Witch Switch. | Đừng để tôi hóa phù thủy. |
It’s Halloween, go totally catty, batty, deadly, ghostly and scary! | Đã đến Halloween, hãy hoàn toàn hóa mèo, dơi, chết chóc, ma mị và đáng sợ. |
Today I can be moody and be a little witch! | Hôm nay tôi có thể ủ rũ và làm 1 cô phù thủy nhỏ. |
Trick or treat. | Cho kẹo hay bị ghẹo. |
Ghosts live here. | Ở đây có ma. |
Say boo and scary on. | Hù dọa và hù tiếp đi. |
You are scary beautiful! Enjoy your Halloween! | Bạn trông đẹp đến đáng sợ. Halloween thật vui nhé! |
May you be the sweetest ghoul on Halloween! | Mong bạn sẽ là linh hồn ngọt ngào nhất Halloween này! |
Keep calm, trick or treat and carry on. | Bình tĩnh, cho kẹo hay bị ghẹo và bước tiếp. |
Have a spook-tacular, boo-tiful, wooo-nderful, and fang-tastic Halloween! | Hãy có một Halloween hoành tráng, xinh đẹp, tuyệt vời và ngoạn mục nhé! |
May your Halloween be filled with scary times and scary memories. Happy Halloween! | Chúc Halloween của bạn tràn ngập những khoảnh khắc và kí ức đáng sợ nhé. Halloween vui vẻ! |
Wishing you a night full of frights and a bag full of delights. Happy Halloween! | Chúc cho bạn một đêm đầy nỗi sợ và một túi đầy niềm vui. Halloween vui vẻ! |
May you have a hair-raising experience, chills and thrills on Halloween! | Mong bạn sẽ có một trải nghiệm halloween rợn tóc gáy, ớn lạnh và hồi hộp! |
Tổng kết
Trong bài viết vừa rồi, ngoại ngữ Phương Lan đã tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh về Halloween, cung cấp các ví dụ thực tế cùng với các đoạn văn tham khảo. Mong rằng người đọc đã nắm rõ hơn về nguồn gốc, các hoạt động và thú vui của ngày lễ nổi tiếng này.